Cập nhật: 09-12-2015 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 2035
Ban Đào tạo Viện Đào tạo Quốc tế xin thông báo danh sách thi cuối kỳ môn Tiếng Anh 1 cho khóa CTTT06.
Ban Đào tạo Viện Đào tạo Quốc tế xin thông báo danh sách thi cuối kỳ môn Tiếng Anh 1 cho khóa CTTT06.
Phòng 1
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 62109 | Bùi Phương | Anh | CTTT06-G1 |
2 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | CTTT06-G1 |
3 | 65846 | Phạm Thị | Anh | CTTT06-G2 |
4 | 62002 | Nguyễn Hoàng | Anh | CTTT06-G3 |
5 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | CTTT06-G3 |
6 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | CTTT06-G3 |
7 | 65923 | Nguyễn Thùy | Anh | CTTT06-G5 |
8 | 62032 | Vũ Phương | Anh | CTTT06-G6 |
9 | 62031 | Thân Thùy | Anh | CTTT06-G6 |
10 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | CTTT06-G6 |
11 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | CTTT06-G6 |
12 | 62029 | Nguyễn Thế | Anh | CTTT06-G6 |
13 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | CTTT06-G7 |
14 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | CTTT06-G7 |
15 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | CTTT06-G8 |
16 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | CTTT06-G8 |
17 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | CTTT06-G8 |
18 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | CTTT06-G9 |
19 | 62070 | Lê Thế | Anh | CTTT06-G9 |
20 | 62069 | Đặng Hà | Anh | CTTT06-G9 |
21 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | CTTT06-G2 |
22 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CTTT06-G4 |
23 | 65924 | Nguyễn Thị | Ánh | CTTT06-G7 |
24 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | CTTT06-G1 |
25 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | CTTT06-G2 |
26 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CTTT06-G6 |
27 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | CTTT06-G8 |
28 | 62074 | Phạm Đức | Chính | CTTT06-G1 |
29 | 65901 | Phạm Thành | Công | CTTT06-G7 |
30 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | CTTT06-G2 |
31 | 62034 | Phạm Việt | Cường | CTTT06-G3 |
32 | 65848 | Trương Thanh | Danh | CTTT06-G2 |
33 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | CTTT06-G1 |
34 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | CTTT06-G2 |
35 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | CTTT06-G9 |
36 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | CTTT06-G7 |
Phòng 2
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 58694 | Bùi Minh | Đức | CTTT06-G3 |
2 | 65925 | Vũ Anh | Đức | CTTT06-G4 |
3 | 62116 | Phạm Trung | Đức | CTTT06-G6 |
4 | 65902 | Nguyễn Hữu | Đức | CTTT06-G7 |
5 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | CTTT06-G8 |
6 | 65878 | Trần Thị | Dung | CTTT06-G6 |
7 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | CTTT06-G7 |
8 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | CTTT06-G2 |
9 | Trần Hoàng | Dương | CTTT06-G2 | |
10 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | CTTT06-G3 |
11 | 62038 | Trần Thùy | Dương | CTTT06-G3 |
12 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | CTTT06-G4 |
13 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | CTTT06-G4 |
14 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CTTT06-G6 |
15 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | CTTT06-G9 |
16 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | CTTT06-G9 |
17 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | CTTT06-G2 |
18 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G3 |
19 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G5 |
20 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | CTTT06-G9 |
21 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | CTTT06-G3 |
22 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CTTT06-G3 |
23 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | CTTT06-G4 |
24 | 62080 | Đặng Thị Thu | Hà | CTTT06-G4 |
25 | 62042 | Vũ Thu | Hà | CTTT06-G5 |
26 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | CTTT06-G6 |
27 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | CTTT06-G7 |
28 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | CTTT06-G4 |
29 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | CTTT06-G4 |
30 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | CTTT06-G5 |
31 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | CTTT06-G6 |
32 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | CTTT06-G7 |
33 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | CTTT06-G1 |
34 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | CTTT06-G1 |
35 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | CTTT06-G3 |
36 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | CTTT06-G4 |
Phòng 3
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | CTTT06-G1 |
2 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | CTTT06-G7 |
3 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | CTTT06-G2 |
4 | 62047 | Lê Thị | Hòa | CTTT06-G5 |
5 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | CTTT06-G9 |
6 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | CTTT06-G2 |
7 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | CTTT06-G3 |
8 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | CTTT06-G3 |
9 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | CTTT06-G4 |
10 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | CTTT06-G9 |
11 | 65852 | Trần Thị | Huệ | CTTT06-G7 |
12 | 65906 | Vũ Đình | Hùng | CTTT06-G2 |
13 | Văn Tiến | Hùng | CTTT06-G4 | |
14 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | CTTT06-G5 |
15 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | CTTT06-G2 |
16 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | CTTT06-G5 |
17 | 62122 | Lê Mai | Hương | CTTT06-G6 |
18 | 62014 | Bùi Thị | Hương | CTTT06-G7 |
19 | 62015 | Phạm Thu | Hường | CTTT06-G4 |
20 | 62051 | Lê Thị | Hường | CTTT06-G8 |
21 | 65882 | Đào Nguyên | Huy | CTTT06-G1 |
22 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | CTTT06-G1 |
23 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | CTTT06-G4 |
24 | 62048 | Đinh Gia | Huy | CTTT06-G5 |
25 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | CTTT06-G9 |
26 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G1 |
27 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | CTTT06-G4 |
28 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G6 |
29 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | CTTT06-G7 |
30 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | CTTT06-G8 |
31 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | CTTT06-G5 |
32 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | CTTT06-G9 |
33 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | CTTT06-G1 |
34 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | CTTT06-G5 |
35 | 65884 | Cao Thanh | Lam | CTTT06-G5 |
36 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | CTTT06-G8 |
Phòng 4
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | CTTT06-G6 |
2 | 62087 | Trần Diệu | Lành | CTTT06-G2 |
3 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | CTTT06-G9 |
4 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | CTTT06-G1 |
5 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | CTTT06-G1 |
6 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | CTTT06-G3 |
7 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G4 |
8 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | CTTT06-G4 |
9 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | CTTT06-G4 |
10 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CTTT06-G5 |
11 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | CTTT06-G5 |
12 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | CTTT06-G7 |
13 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | CTTT06-G7 |
14 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | CTTT06-G7 |
15 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G8 |
16 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | CTTT06-G9 |
17 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | CTTT06-G9 |
18 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | CTTT06-G9 |
19 | 65932 | Vũ Nhật | Long | CTTT06-G5 |
20 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | CTTT06-G8 |
21 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | CTTT06-G3 |
22 | 62023 | Đoàn Phú | Minh | CTTT06-G3 |
23 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | CTTT06-G2 |
24 | 62127 | Đặng Hà | My | CTTT06-G5 |
25 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | CTTT06-G7 |
26 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 |
27 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | CTTT06-G3 |
28 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | CTTT06-G4 |
29 | 65911 | Trịnh Thanh | Ngân | CTTT06-G5 |
30 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | CTTT06-G7 |
31 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CTTT06-G8 |
32 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | CTTT06-G9 |
33 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | CTTT06-G4 |
34 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | CTTT06-G6 |
35 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | CTTT06-G8 |
36 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | CTTT06-G3 |
Phòng 5
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | CTTT06-G9 |
2 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | CTTT06-G7 |
3 | 65862 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G4 |
4 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G8 |
5 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | CTTT06-G9 |
6 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | CTTT06-G5 |
7 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | CTTT06-G2 |
8 | 65890 | Trần Hà | Phương | CTTT06-G3 |
9 | 62060 | Phùng Thu | Phương | CTTT06-G5 |
10 | 62132 | Phan Hà | Phương | CTTT06-G7 |
11 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | CTTT06-G8 |
12 | 62059 | Ngô Mai | Phương | CTTT06-G8 |
13 | 62061 | Vũ Mai | Phương | CTTT06-G8 |
14 | 65888 | Cao Thảo | Phương | CTTT06-G9 |
15 | 65912 | Lê Thị Bích | Phượng | CTTT06-G4 |
16 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | CTTT06-G8 |
17 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | CTTT06-G9 |
18 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | CTTT06-G5 |
19 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | CTTT06-G7 |
20 | 61823 | Trương Thế | Sang | CTTT06-G1 |
21 | 65937 | Lê Việt | Sơn | CTTT06-G8 |
22 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | CTTT06-G1 |
23 | 65866 | Tô Anh | Thắng | CTTT06-G1 |
24 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | CTTT06-G2 |
25 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | CTTT06-G4 |
26 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | CTTT06-G7 |
27 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | CTTT06-G7 |
28 | 62096 | Đỗ Công | Thành | CTTT06-G6 |
29 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | CTTT06-G6 |
30 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | CTTT06-G4 |
31 | 62099 | Lê Phương | Thảo | CTTT06-G4 |
32 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | CTTT06-G4 |
33 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CTTT06-G6 |
Phòng 8
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | CTTT06-G7 |
2 | 65914 | Trần Thị | Thảo | CTTT06-G7 |
3 | 62102 | Phạm Xuân | Thiên | CTTT06-G6 |
4 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | CTTT06-G1 |
5 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | CTTT06-G4 |
6 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | CTTT06-G9 |
7 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | CTTT06-G5 |
8 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | CTTT06-G8 |
9 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | CTTT06-G3 |
10 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | CTTT06-G3 |
11 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | CTTT06-G2 |
12 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | CTTT06-G5 |
13 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | CTTT06-G3 |
14 | 65871 | Nguyễn Minh | Thúy | CTTT06-G6 |
15 | 65939 | Bùi Thị | Thùy | CTTT06-G5 |
Phòng 9
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | |
1 | 62139 | Nguyễn Thu | Thủy | CTTT06-G3 |
2 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | CTTT06-G3 |
3 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | CTTT06-G5 |
4 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | CTTT06-G6 |
5 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | CTTT06-G8 |
6 | 65915 | Đào Thị | Tiến | CTTT06-G4 |
7 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | CTTT06-G2 |
8 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CTTT06-G6 |
9 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | CTTT06-G1 |
10 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | CTTT06-G2 |
11 | 62143 | Phạm Thị | Trang | CTTT06-G3 |
12 | 62027 | Tường Yến | Trang | CTTT06-G7 |
13 | 62142 | Phạm Hải | Trang | CTTT06-G8 |
14 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | CTTT06-G8 |
15 | 65896 | Lê Phương | Trinh | CTTT06-G1 |
16 | 65917 | Trần Đình | Trung | CTTT06-G2 |
17 | 62144 | Phạm Bá | Trung | CTTT06-G5 |
18 | 62145 | Trần Anh | Trung | CTTT06-G6 |
19 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | CTTT06-G6 |
20 | 62064 | Trần Đức | Trung | CTTT06-G9 |
21 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | CTTT06-G2 |
22 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | CTTT06-G2 |
23 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | CTTT06-G7 |
24 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | CTTT06-G2 |
25 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | CTTT06-G1 |
26 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | CTTT06-G5 |
27 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | CTTT06-G6 |
28 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | CTTT06-G1 |
29 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | CTTT06-G3 |
30 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | CTTT06-G3 |
31 | 65876 | Đặng Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 |
32 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 |
33 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | CTTT06-G8 |
34 | 62068 | Phạm Thị | Yến | CTTT06-G9 |
35 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | CTTT06-G9 |
BẢNG PHÂN BÀN HỎI THI
Số thứ tự bàn hỏi thi | PHÒNG THI |
1 | 409 - A4 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 410 - A4 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 411 - A4 |
10 | |
11 |
Bàn hỏi số 1:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62109 | Bùi Phương | Anh | CTTT06-G1 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | CTTT06-G1 | |
3 | 65846 | Phạm Thị | Anh | CTTT06-G2 | |
4 | 62002 | Nguyễn Hoàng | Anh | CTTT06-G3 | |
5 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | CTTT06-G3 | |
6 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | CTTT06-G3 | |
7 | 65923 | Nguyễn Thùy | Anh | CTTT06-G5 | |
8 | 62032 | Vũ Phương | Anh | CTTT06-G6 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62031 | Thân Thùy | Anh | CTTT06-G6 | |
10 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | CTTT06-G6 | |
11 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | CTTT06-G6 | |
12 | 62029 | Nguyễn Thế | Anh | CTTT06-G6 | |
13 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | CTTT06-G7 | |
14 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | CTTT06-G7 | |
15 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | CTTT06-G8 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | CTTT06-G8 | |
17 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | CTTT06-G8 | |
18 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | CTTT06-G9 | |
19 | 62070 | Lê Thế | Anh | CTTT06-G9 | |
20 | 62069 | Đặng Hà | Anh | CTTT06-G9 | |
21 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | CTTT06-G2 |
Bàn hỏi số 2:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 65924 | Nguyễn Thị | Ánh | CTTT06-G7 | |
3 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | CTTT06-G1 | |
4 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | CTTT06-G2 | |
5 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CTTT06-G6 | |
6 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | CTTT06-G8 | |
7 | 62074 | Phạm Đức | Chính | CTTT06-G1 | |
8 | 65901 | Phạm Thành | Công | CTTT06-G7 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | CTTT06-G2 | |
10 | 62034 | Phạm Việt | Cường | CTTT06-G3 | |
11 | 65848 | Trương Thanh | Danh | CTTT06-G2 | |
12 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | CTTT06-G1 | |
13 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | CTTT06-G2 | |
14 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | CTTT06-G9 | |
15 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | CTTT06-G7 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 58694 | Bùi Minh | Đức | CTTT06-G3 | |
17 | 65925 | Vũ Anh | Đức | CTTT06-G4 | |
18 | 62116 | Phạm Trung | Đức | CTTT06-G6 | |
19 | 65902 | Nguyễn Hữu | Đức | CTTT06-G7 | |
20 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | CTTT06-G8 | |
21 | 65878 | Trần Thị | Dung | CTTT06-G6 |
Bàn hỏi số 3:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | CTTT06-G7 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | CTTT06-G2 | |
3 | Trần Hoàng | Dương | CTTT06-G2 | ||
4 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | CTTT06-G3 | |
5 | 62038 | Trần Thùy | Dương | CTTT06-G3 | |
6 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | CTTT06-G4 | |
7 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | CTTT06-G4 | |
8 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CTTT06-G6 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | CTTT06-G9 | |
10 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | CTTT06-G9 | |
11 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | CTTT06-G2 | |
12 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G3 | |
13 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G5 | |
14 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | CTTT06-G9 | |
15 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | CTTT06-G3 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CTTT06-G3 | |
17 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | CTTT06-G4 | |
18 | 62080 | Đặng Thị Thu | Hà | CTTT06-G4 | |
19 | 62042 | Vũ Thu | Hà | CTTT06-G5 | |
20 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | CTTT06-G6 | |
21 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | CTTT06-G7 |
Bàn hỏi số 4:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | CTTT06-G4 | |
3 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | CTTT06-G5 | |
4 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | CTTT06-G6 | |
5 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | CTTT06-G7 | |
6 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | CTTT06-G1 | |
7 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | CTTT06-G1 | |
8 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | CTTT06-G3 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | CTTT06-G4 | |
10 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | CTTT06-G1 | |
11 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | CTTT06-G7 | |
12 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | CTTT06-G2 | |
13 | 62047 | Lê Thị | Hòa | CTTT06-G5 | |
14 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | CTTT06-G9 | |
15 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | CTTT06-G2 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | |
17 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | |
18 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | CTTT06-G4 | |
19 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | CTTT06-G9 | |
20 | 65852 | Trần Thị | Huệ | CTTT06-G7 | |
21 | 65906 | Vũ Đình | Hùng | CTTT06-G2 |
Bàn hỏi số 5:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | Văn Tiến | Hùng | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 14:00 | |
2 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | CTTT06-G5 | |
3 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | CTTT06-G2 | |
4 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | CTTT06-G5 | |
5 | 62122 | Lê Mai | Hương | CTTT06-G6 | |
6 | 62014 | Bùi Thị | Hương | CTTT06-G7 | |
7 | 62015 | Phạm Thu | Hường | CTTT06-G4 | |
8 | 62051 | Lê Thị | Hường | CTTT06-G8 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 65882 | Đào Nguyên | Huy | CTTT06-G1 | |
10 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | CTTT06-G1 | |
11 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | CTTT06-G4 | |
12 | 62048 | Đinh Gia | Huy | CTTT06-G5 | |
13 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | CTTT06-G9 | |
14 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G1 | |
15 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G6 | |
17 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | CTTT06-G7 | |
18 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | CTTT06-G8 | |
19 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | CTTT06-G5 | |
20 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | CTTT06-G9 | |
21 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | CTTT06-G1 |
Bàn hỏi số 6:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | CTTT06-G5 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 65884 | Cao Thanh | Lam | CTTT06-G5 | |
3 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | CTTT06-G8 | |
4 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | CTTT06-G6 | |
5 | 62087 | Trần Diệu | Lành | CTTT06-G2 | |
6 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | CTTT06-G9 | |
7 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | CTTT06-G1 | |
8 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | CTTT06-G1 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | CTTT06-G3 | |
10 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G4 | |
11 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | CTTT06-G4 | |
12 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | CTTT06-G4 | |
13 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CTTT06-G5 | |
14 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | CTTT06-G5 | |
15 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | CTTT06-G7 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | CTTT06-G7 | |
17 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | CTTT06-G7 | |
18 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G8 | |
19 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | CTTT06-G9 | |
20 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | CTTT06-G9 | |
21 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | CTTT06-G9 |
Bàn hỏi số 7:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 65932 | Vũ Nhật | Long | CTTT06-G5 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | CTTT06-G8 | |
3 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | CTTT06-G3 | |
4 | 62023 | Đoàn Phú | Minh | CTTT06-G3 | |
5 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | CTTT06-G2 | |
6 | 62127 | Đặng Hà | My | CTTT06-G5 | |
7 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | CTTT06-G7 | |
8 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | CTTT06-G3 | |
10 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | CTTT06-G4 | |
11 | 65911 | Trịnh Thanh | Ngân | CTTT06-G5 | |
12 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | CTTT06-G7 | |
13 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CTTT06-G8 | |
14 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | CTTT06-G9 | |
15 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | CTTT06-G6 | |
17 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | CTTT06-G8 | |
18 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | CTTT06-G3 | |
19 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | CTTT06-G9 | |
20 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | CTTT06-G7 | |
21 | 65862 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G4 |
Bàn hỏi số 8:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G8 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | CTTT06-G9 | |
3 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | CTTT06-G5 | |
4 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | CTTT06-G2 | |
5 | 65890 | Trần Hà | Phương | CTTT06-G3 | |
6 | 65891 | Vũ Hải | Phương | CTTT06-G3 | |
7 | 62095 | Phạm Quỳnh | Phương | CTTT06-G3 | |
8 | 62060 | Phùng Thu | Phương | CTTT06-G5 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62132 | Phan Hà | Phương | CTTT06-G7 | |
10 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | CTTT06-G8 | |
11 | 62059 | Ngô Mai | Phương | CTTT06-G8 | |
12 | 62061 | Vũ Mai | Phương | CTTT06-G8 | |
13 | 65888 | Cao Thảo | Phương | CTTT06-G9 | |
14 | 65912 | Lê Thị Bích | Phượng | CTTT06-G4 | |
15 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | CTTT06-G8 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | CTTT06-G9 | |
17 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | CTTT06-G5 | |
18 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | CTTT06-G7 | |
19 | 61823 | Trương Thế | Sang | CTTT06-G1 | |
20 | 65937 | Lê Việt | Sơn | CTTT06-G8 | |
21 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | CTTT06-G1 |
Bàn hỏi số 9:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | CTTT06-G3 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | CTTT06-G2 | |
3 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | CTTT06-G5 | |
4 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | CTTT06-G3 | |
5 | 65871 | Nguyễn Minh | Thúy | CTTT06-G6 | |
6 | 65939 | Bùi Thị | Thùy | CTTT06-G5 | |
7 | 62139 | Nguyễn Thu | Thủy | CTTT06-G3 | |
8 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | CTTT06-G3 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | CTTT06-G5 | |
10 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | CTTT06-G6 | |
11 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | CTTT06-G8 | |
12 | 65915 | Đào Thị | Tiến | CTTT06-G4 | |
13 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | CTTT06-G2 | |
14 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CTTT06-G6 | |
15 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | CTTT06-G1 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | CTTT06-G2 | |
17 | 62143 | Phạm Thị | Trang | CTTT06-G3 | |
18 | 62027 | Tường Yến | Trang | CTTT06-G7 | |
19 | 62142 | Phạm Hải | Trang | CTTT06-G8 | |
20 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | CTTT06-G8 | |
21 | 65896 | Lê Phương | Trinh | CTTT06-G1 |
Bàn hỏi số 10
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 65866 | Tô Anh | Thắng | CTTT06-G1 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | CTTT06-G2 | |
3 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | CTTT06-G4 | |
4 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | CTTT06-G7 | |
5 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | CTTT06-G7 | |
6 | 62096 | Đỗ Công | Thành | CTTT06-G6 | |
7 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | CTTT06-G6 | |
8 | 62062 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | CTTT06-G4 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | CTTT06-G4 | |
10 | 62099 | Lê Phương | Thảo | CTTT06-G4 | |
11 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | CTTT06-G4 | |
12 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CTTT06-G6 | |
13 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | CTTT06-G7 | |
14 | 65914 | Trần Thị | Thảo | CTTT06-G7 | |
15 | 62102 | Phạm Xuân | Thiên | CTTT06-G6 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | CTTT06-G1 | |
17 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | CTTT06-G4 | |
18 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | CTTT06-G9 | |
19 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | CTTT06-G5 | |
20 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | CTTT06-G8 | |
21 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | CTTT06-G3 |
Bàn hỏi số 11:
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | GHI CHÚ | |
1 | 65917 | Trần Đình | Trung | CTTT06-G2 | Có mặt từ: 14:00 |
2 | 62144 | Phạm Bá | Trung | CTTT06-G5 | |
3 | 62145 | Trần Anh | Trung | CTTT06-G6 | |
4 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | CTTT06-G6 | |
5 | 62064 | Trần Đức | Trung | CTTT06-G9 | |
6 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | CTTT06-G2 | |
7 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | CTTT06-G2 | |
8 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | CTTT06-G7 | Có mặt từ: 14:45 |
9 | 65941 | Liêu Anh | Tuấn | CTTT06-G2 | |
10 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | CTTT06-G2 | |
11 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | CTTT06-G1 | |
12 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | CTTT06-G5 | |
13 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | CTTT06-G6 | |
14 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | CTTT06-G1 | |
15 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | CTTT06-G3 | Có mặt từ: 15:30 |
16 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | CTTT06-G3 | |
17 | 65876 | Đặng Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 | |
18 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 | |
19 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | CTTT06-G8 | |
20 | 62068 | Phạm Thị | Yến | CTTT06-G9 | |
21 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | CTTT06-G9 |
STT | MÃ SV | HỌ TÊN | LỚP | KỸ NĂNG KHÔNG ĐK THI | |
2 | 62102 | Phạm Xuân | Thiên | IBL0602 | Listening |
3 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | GMA0601 | Listening |
4 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | IBL0603 | Listening |
5 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | IBL0601 | Listening |
6 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | GMA0601 | Writing |
7 | 65891 | Vũ Hải | Phương | IBL0601 | Tất cả các kỹ năng |
8 | 62095 | Phạm Quỳnh | Phương | IBL0602 | Tất cả các kỹ năng |
9 | 65941 | Liêu Anh | Tuấn | IBL0603 | Tất cả các kỹ năng |
10 | 62062 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | IBL0601 | Tất cả các kỹ năng |
BAN ĐÀO TẠO
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi