Cập nhật: 26-05-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 2130
Ban Đào tạo xin thông báo
Lịch thi Final môn Basic English 2 khóa 06:
* Ngày thi: 28/05/2016
- Thi Đọc, Nghe, Viết, Ngữ pháp: Sáng 28/05/2016, yêu cầu sinh viên có mặt lúc 07h15 mang theo thẻ sinh viên
- Thi Nói: Chiều 28/05/2016, yêu cầu sinh viên có mặt lúc 13h45
Danh sách phòng thi:
1. Thi Đọc, Nghe, Viết, Ngữ pháp:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | ||||
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ | ||||
PHIẾU ĐIỂM | ||||
MÔN TIẾNG ANH CƠ BẢN 2 - FINAL EXAM | ||||
STT | MSV | Họ tên | Phòng thi | |
1 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | 1 |
2 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | |
3 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | |
4 | 65848 | Trương Thanh | Danh | |
5 | Mai Tiến | Đạt | ||
6 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | |
7 | 65878 | Trần Thị | Dung | |
8 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | |
9 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | |
10 | 61804 | Vũ Lê | Duy | |
11 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | |
12 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | |
13 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | |
14 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | |
15 | 62015 | Phạm Thu | Hường | |
16 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | |
17 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | |
18 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | |
19 | 62087 | Trần Diệu | Lành | |
20 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | |
21 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | |
22 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | |
23 | Nguyễn Văn | Mạnh | ||
24 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | |
25 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | |
26 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | |
27 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | |
28 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | |
29 | 62060 | Phùng Thu | Phương | |
30 | 62132 | Phan Hà | Phương | |
31 | 65888 | Cao Thảo | Phương | |
32 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | |
33 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | |
34 | 62099 | Lê Phương | Thảo | |
35 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | |
36 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | |
37 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | |
38 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | |
39 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | |
40 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | |
41 | 62032 | Vũ Phương | Anh | 2 |
42 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | |
43 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | |
44 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | |
45 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | |
46 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | |
47 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | |
48 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | |
49 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | |
50 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | |
51 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | |
52 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | |
53 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | |
54 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | |
55 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | |
56 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | |
57 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | |
58 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | |
59 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | |
60 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | |
61 | 65917 | Trần Đình | Trung | |
62 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | |
63 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | |
64 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | |
65 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | |
66 | 55347 | Nguyễn Phương | Anh | |
67 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | |
68 | 62109 | Bùi Phương | Anh | 3 |
69 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | |
70 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | |
71 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | |
72 | 62034 | Phạm Việt | Cường | |
73 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | |
74 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | |
75 | 63527 | Đàm Thuỳ | Dung | |
76 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | |
77 | 62038 | Trần Thùy | Dương | |
78 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | |
79 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | |
80 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | |
81 | Quản Trọng | Hiệp | ||
82 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | |
83 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | |
84 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | |
85 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | |
86 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | |
87 | 65910 | Trần Hoài | Nam | |
88 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | |
89 | 65866 | Tô Anh | Thắng | |
90 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | |
91 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | |
92 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | |
93 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | |
94 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | |
95 | 65846 | Phạm Thị | Anh | 4 |
96 | 65901 | Phạm Thành | Công | |
97 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | |
98 | 62116 | Phạm Trung | Đức | |
99 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | |
100 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | |
101 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | |
102 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | |
103 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | |
104 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | |
105 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | |
106 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | |
107 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | |
108 | 65884 | Cao Thanh | Lam | |
109 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | |
110 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | |
111 | 62127 | Đặng Hà | My | |
112 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | |
113 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | |
114 | 65890 | Trần Hà | Phương | |
115 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | |
116 | 62096 | Đỗ Công | Thành | |
117 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | |
118 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | |
119 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | |
120 | 62145 | Trần Anh | Trung | |
121 | 62144 | Phạm Bá | Trung | |
122 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | |
123 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | |
124 | 62031 | Thân Thùy | Anh | 5 |
125 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | |
126 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | |
127 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | |
128 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | |
129 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | |
130 | 62042 | Vũ Thu | Hà | |
131 | 62047 | Lê Thị | Hòa | |
132 | 62014 | Bùi Thị | Hương | |
133 | 62048 | Đinh Gia | Huy | |
134 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | |
135 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | |
136 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | |
137 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | |
138 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | |
139 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | |
140 | 62061 | Vũ Mai | Phương | |
141 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | |
142 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | |
143 | 65937 | Lê Việt | Sơn | |
144 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | |
145 | 62027 | Tường Yến | Trang | |
146 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | |
147 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | |
148 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | |
149 | 55380 | Nguyễn Minh | Thắng | |
150 | 55289 | Trần | Vinh | |
151 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | 6 |
152 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | |
153 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | |
154 | 62070 | Lê Thế | Anh | |
155 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | |
156 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | |
157 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | |
158 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | |
159 | 58694 | Bùi Minh | Đức | |
160 | 65925 | Vũ Anh | Đức | |
161 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | |
162 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | |
163 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | |
164 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | |
165 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | |
166 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | |
167 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | |
168 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | |
169 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | |
170 | 62122 | Lê Mai | Hương | |
171 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | |
172 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | |
173 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | |
174 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | |
175 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | |
176 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | |
177 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | |
178 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | |
179 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | |
180 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | |
181 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | |
182 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | |
183 | 64091 | Hoàng Trường | Thành | |
184 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | |
185 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | |
186 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | |
187 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | |
188 | 62143 | Phạm Thị | Trang | |
189 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | |
190 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | |
191 | 65896 | Lê Phương | Trinh | |
192 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | |
193 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | |
194 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | 9 |
195 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | |
196 | 62069 | Đặng Hà | Anh | |
197 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | |
198 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | |
199 | 65852 | Trần Thị | Huệ | |
200 | 62051 | Lê Thị | Hường | |
201 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | |
202 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | |
203 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | |
204 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | |
205 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | |
206 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | |
207 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | |
208 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | |
209 | 62059 | Ngô Mai | Phương | |
210 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | |
211 | 65914 | Trần Thị | Thảo | |
212 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | |
213 | 65915 | Đào Thị | Tiến | |
214 | 62064 | Trần Đức | Trung | |
215 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | |
216 | 55390 | Trần Anh | Tuấn | |
217 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng |
2. Thi Nói:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | |||||
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ | |||||
PHIẾU ĐIỂM | |||||
MÔN TIẾNG ANH CƠ BẢN 2 - Final EXAM | |||||
STT | MSV | Họ tên | Lớp | Phòng Thi | |
1 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | CTTT06-G3 | 1.1 |
2 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CTTT06-G3 | |
3 | 58694 | Bùi Minh | Đức | CTTT06-G3 | |
4 | 65925 | Vũ Anh | Đức | CTTT06-G3 | |
5 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | CTTT06-G3 | |
6 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | CTTT06-G3 | |
7 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | CTTT06-G3 | |
8 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | CTTT06-G3 | |
9 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | |
10 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | |
11 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | CTTT06-G3 | |
12 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | CTTT06-G3 | |
13 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G3 | |
14 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | CTTT06-G3 | |
15 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | CTTT06-G3 | |
16 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | CTTT06-G3 | |
17 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | CTTT06-G3 | |
18 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | CTTT06-G3 | |
19 | 62143 | Phạm Thị | Trang | CTTT06-G3 | |
1 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | CTTT06-G3 | 1.2 |
2 | 65896 | Lê Phương | Trinh | CTTT06-G3 | |
3 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | CTTT06-G9 | |
4 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | CTTT06-G9 | |
5 | 62070 | Lê Thế | Anh | CTTT06-G9 | |
6 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | CTTT06-G9 | |
7 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | CTTT06-G9 | |
8 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | CTTT06-G9 | |
9 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | CTTT06-G9 | |
10 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | CTTT06-G9 | |
11 | 62122 | Lê Mai | Hương | CTTT06-G9 | |
12 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | CTTT06-G9 | |
13 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | CTTT06-G9 | |
14 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | CTTT06-G9 | |
15 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | CTTT06-G9 | |
16 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | CTTT06-G9 | |
17 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | CTTT06-G9 | |
18 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | CTTT06-G9 | |
19 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | CTTT06-G9 | |
1 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | CTTT06-G3 | 1.3 |
2 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | CTTT06-G8 | |
3 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | CTTT06-G8 | |
4 | 62069 | Đặng Hà | Anh | CTTT06-G8 | |
5 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | CTTT06-G8 | |
6 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | CTTT06-G8 | |
7 | 65852 | Trần Thị | Huệ | CTTT06-G8 | |
8 | 62051 | Lê Thị | Hường | CTTT06-G8 | |
9 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | CTTT06-G8 | |
10 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | CTTT06-G8 | |
11 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | CTTT06-G8 | |
12 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G8 | |
13 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | CTTT06-G8 | |
14 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | CTTT06-G8 | |
15 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G8 | |
16 | 64091 | Hoàng Trường | Thành | CTTT06-G9 | |
17 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | CTTT06-G9 | |
18 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | CTTT06-G9 | |
19 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | CTTT06-G9 | |
1 | 62031 | Thân Thùy | Anh | CTTT06-G6 | 2.1 |
2 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CTTT06-G6 | |
3 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | CTTT06-G6 | |
4 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | CTTT06-G6 | |
5 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G6 | |
6 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | CTTT06-G6 | |
7 | 62042 | Vũ Thu | Hà | CTTT06-G6 | |
8 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | CTTT06-G8 | |
9 | 62059 | Ngô Mai | Phương | CTTT06-G8 | |
10 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | CTTT06-G8 | |
11 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng | CTTT06-G8 | |
12 | 65914 | Trần Thị | Thảo | CTTT06-G8 | |
13 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | CTTT06-G8 | |
14 | 65915 | Đào Thị | Tiến | CTTT06-G8 | |
15 | 62064 | Trần Đức | Trung | CTTT06-G8 | |
16 | 55390 | Trần Anh | Tuấn | CTTT06-G8 | |
17 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | CTTT06-G8 | |
18 | 62047 | Lê Thị | Hòa | CTTT06-G6 | |
19 | 62014 | Bùi Thị | Hương | CTTT06-G6 | |
1 | 62048 | Đinh Gia | Huy | CTTT06-G6 | 2.2 |
2 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | CTTT06-G6 | |
3 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | |
4 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | |
5 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | CTTT06-G6 | |
6 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | CTTT06-G6 | |
7 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | CTTT06-G6 | |
8 | 62061 | Vũ Mai | Phương | CTTT06-G6 | |
9 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | CTTT06-G6 | |
10 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | CTTT06-G6 | |
11 | 65937 | Lê Việt | Sơn | CTTT06-G6 | |
12 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | CTTT06-G6 | |
13 | 62027 | Tường Yến | Trang | CTTT06-G6 | |
14 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | CTTT06-G6 | |
15 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | CTTT06-G6 | |
16 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | CTTT06-G6 | |
17 | 55380 | Nguyễn Minh | Thắng | CTTT06-G6 | |
18 | 55289 | Trần | Vinh | CTTT06-G6 | |
1 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | CTTT06-G5 | 3.1 |
2 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | CTTT06-G5 | |
3 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | CTTT06-G7 | |
4 | 65848 | Trương Thanh | Danh | CTTT06-G5 | |
5 | Mai Tiến | Đạt | CTTT06-G7 | ||
6 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | CTTT06-G5 | |
7 | 65878 | Trần Thị | Dung | CTTT06-G7 | |
8 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | CTTT06-G7 | |
9 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | CTTT06-G5 | |
10 | 61804 | Vũ Lê | Duy | CTTT06-G5 | |
11 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | CTTT06-G5 | |
12 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | CTTT06-G7 | |
13 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | CTTT06-G5 | |
14 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | CTTT06-G7 | |
15 | 62015 | Phạm Thu | Hường | CTTT06-G5 | |
16 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | CTTT06-G7 | |
17 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | CTTT06-G7 | |
18 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | CTTT06-G7 | |
19 | 62087 | Trần Diệu | Lành | CTTT06-G7 | |
20 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | CTTT06-G5 | |
1 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | CTTT06-G5 | 3.2 |
2 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | CTTT06-G7 | |
3 | Nguyễn Văn | Mạnh | CTTT06-G7 | ||
4 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CTTT06-G7 | |
5 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | CTTT06-G7 | |
6 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | CTTT06-G7 | |
7 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | CTTT06-G7 | |
8 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | CTTT06-G7 | |
9 | 62060 | Phùng Thu | Phương | CTTT06-G5 | |
10 | 62132 | Phan Hà | Phương | CTTT06-G5 | |
11 | 65888 | Cao Thảo | Phương | CTTT06-G7 | |
12 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | CTTT06-G5 | |
13 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | CTTT06-G7 | |
14 | 62099 | Lê Phương | Thảo | CTTT06-G5 | |
15 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | CTTT06-G5 | |
16 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | CTTT06-G7 | |
17 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | CTTT06-G5 | |
18 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | CTTT06-G5 | |
19 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | CTTT06-G7 | |
20 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | CTTT06-G7 | |
1 | 62109 | Bùi Phương | Anh | CTTT06-G1 | 4.1 |
2 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | CTTT06-G1 | |
3 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | CTTT06-G1 | |
4 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | CTTT06-G1 | |
5 | 62034 | Phạm Việt | Cường | CTTT06-G1 | |
6 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | CTTT06-G1 | |
7 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | CTTT06-G1 | |
8 | 63527 | Đàm Thuỳ | Dung | CTTT06-G1 | |
9 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | CTTT06-G1 | |
10 | 62038 | Trần Thùy | Dương | CTTT06-G1 | |
11 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | CTTT06-G1 | |
12 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | CTTT06-G1 | |
13 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | CTTT06-G1 | |
14 | Quản Trọng | Hiệp | CTTT06-G1 | ||
15 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | CTTT06-G1 | |
16 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G1 | |
17 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | CTTT06-G1 | |
18 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | CTTT06-G1 | |
19 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | CTTT06-G1 | |
20 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | |
21 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | CTTT06-G1 | |
22 | 65866 | Tô Anh | Thắng | CTTT06-G1 | |
1 | 65846 | Phạm Thị | Anh | CTTT06-G4 | 4.2 |
2 | 65901 | Phạm Thành | Công | CTTT06-G4 | |
3 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | CTTT06-G4 | |
4 | 62116 | Phạm Trung | Đức | CTTT06-G4 | |
5 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | CTTT06-G4 | |
6 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | CTTT06-G4 | |
7 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | CTTT06-G4 | |
8 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | CTTT06-G4 | |
9 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | CTTT06-G4 | |
10 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | CTTT06-G4 | |
11 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | CTTT06-G4 | |
12 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | CTTT06-G4 | |
13 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | CTTT06-G4 | |
14 | 65884 | Cao Thanh | Lam | CTTT06-G4 | |
15 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | CTTT06-G4 | |
16 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CTTT06-G4 | |
17 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | CTTT06-G1 | |
18 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | CTTT06-G1 | |
19 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | CTTT06-G1 | |
20 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | CTTT06-G1 | |
21 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | CTTT06-G1 | |
1 | 62032 | Vũ Phương | Anh | CTTT06-G2 | 5.1 |
2 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | CTTT06-G2 | |
3 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | CTTT06-G2 | |
4 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | CTTT06-G2 | |
5 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | CTTT06-G2 | |
6 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | CTTT06-G2 | |
7 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G2 | |
8 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | CTTT06-G2 | |
9 | 62127 | Đặng Hà | My | CTTT06-G4 | |
10 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | CTTT06-G4 | |
11 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | CTTT06-G4 | |
12 | 65890 | Trần Hà | Phương | CTTT06-G4 | |
13 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | CTTT06-G4 | |
14 | 62096 | Đỗ Công | Thành | CTTT06-G4 | |
15 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | CTTT06-G4 | |
16 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CTTT06-G4 | |
17 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CTTT06-G4 | |
18 | 62145 | Trần Anh | Trung | CTTT06-G4 | |
19 | 62144 | Phạm Bá | Trung | CTTT06-G4 | |
20 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | CTTT06-G4 | |
1 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | CTTT06-G4 | 5.2 |
2 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | CTTT06-G2 | |
3 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G2 | |
4 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | CTTT06-G2 | |
5 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | CTTT06-G2 | |
6 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | CTTT06-G2 | |
7 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | CTTT06-G2 | |
8 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | CTTT06-G2 | |
9 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | CTTT06-G2 | |
10 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | CTTT06-G2 | |
11 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | CTTT06-G2 | |
12 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | CTTT06-G2 | |
13 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | CTTT06-G2 | |
14 | 65917 | Trần Đình | Trung | CTTT06-G2 | |
15 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | CTTT06-G2 | |
16 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | CTTT06-G2 | |
17 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 | |
18 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | CTTT06-G2 | |
19 | 55347 | Nguyễn Phương | Anh | CTTT06-G2 | |
20 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | CTTT06-G2 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi