Tiếng ViệtTiếng Anh

Danh sách sinh viên và lịch học lớp Tiếng Anh Ielts bổ trợ

Cập nhật: 21-03-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1264

Ban Đào tạo xin thông báo:

Thời gian: 8:00 am-9:40 am thứ 2,4,7
Target: 5.5
No. Student ID Name Class L R W S O
1 49971 Vũ Xuân Chiến GMA0303 4.0 5.5 4.5 2 4
2 49940 Nguyễn Thị Thu GMA0303 4.5 6.5 5.0 1 4.5
3 49908 Nguyễn Thị Thu GMA0303 4.5 6.0 4.5 2 4.5
4 49876 Nguyễn Thị  Hoa GMA0304 4.0 4.5 4,5 3 4
5 49911 Ngô Ngọc Hoàn GMA0303 5.0 4.5 5,0  2 4
6 49946 Đặng Thị Nhã Lam GMA0303 5.0 5.0 4.5 2 4
7 49919 Nguyễn Thùy Linh GMA0303 5.5 7.0 5.5    
8 49947 Nguyễn Hoàng  Long GMA0304          
9 49922 Đỗ Thị Ngọc Mai GMA0303 4.0 5.0 5.0 2 4
10 49948 Vũ Bình Minh GMA0304 4.0 4.5 4.5   4.5
11 49923 Phạm Hoàng Nam GMA0303          
12 49951 Hà Thị Thiên Ngân GMA0303 4.0 5.5 5.0 2 4
13 49988 Lê Trọng  Nhân GMA0304          
14 49857 Nguyễn Hữu Hải Sơn GMA0303 3.0 5.0 5.0 3 4
15 49860 Nguyễn Phương Thảo GMA0303 4.0 5.0 4.0 3 4
16 49925 Đoàn Việt Trang GMA0303       3  
17 49961 Trần Thị Diệu Trinh GMA0304 4.0 4.0 4.5 2 3.5
18 49963 Dương Sơn Tùng GMA0303 4.5 4.5 4.5 5 4.5
19 50003 Nguyễn Thị Ngọc Yến GMA0304 4.0 3.0 3.5 3 3.5

 

Thời gian: 2:00pm-3:40 pm thứ 2,6,7
Target: 5.0
No. Student ID Name Class L R W S O
1 49871 Vũ Hùng Cường GMA0303          
2 49904 Vũ Kim Dũng GMA0303       3  
3 49937 Nguyễn Đăng Dương GMA0304 3.0 4.0 3.5 3 3.5
4 49874 Nguyễn Thị Thùy Dương GMA0303       4  
5 49915 Nguyễn Thị Thanh Huyền GMA0303 4.0 5.0 4.0 3 4
6 49952 Phạm Thị Hồng Ngọc GMA0304       3  
7 55379 Nguyễn Thế Sơn IBL0403          
8 55377 Đỗ Thị Thảo Tâm IBL0403          
9 55380 Nguyễn Minh  Thắng IBL0403          
10 55378 Vũ Thị Thảo IBL0403          
11 55246 Phùng Thị Thanh Thảo IBL0403          
12 55337 Nguyễn Phương Thảo IBL0403          
13 55381 Bùi Thị Phương Thúy IBL0403 3.0 4.0 4.5 3 3.5
14 49898 Trần Mạnh  Tuấn IBL0401          
15 49926 Đinh Tiến Tùng GMA0303 4.0 4.0 3.5 4  
16 61843 Lê Thị Tố  Uyên IBL05          
17 61845 Hoàng Thái  Vân GMA05 4.5 5.5 2.0 4 4
18 61844 Trần Thị Thanh  Vân IBL05          
19 61894 Hoàng Thị  Vi IBL0502 3.0 4.0 3.0    

 

Thời gian: 9:00pm-10:40 am thứ 4,6,7
Target: 5.0
                   
No. Student ID Name Class L R W S O
1 55345 Đinh Tuấn Anh IBL0403          
2 55261 Trương Hoàng Cúc IBL0403       3 3
3 55258 Hàn Khải Cương IBL0403 3.0 5.0 4.5 3 4
4 55265 Phạm Tiến Đạt IBL0403          
5 55301 Nguyễn Trung Đức IBL0403 2.0 4.5 3 3 3
6 55351 Lê Thùy  Dương IBL0401 4.0 4.5 3.5 3 4
7 55267 Đỗ Hoàng Giang IBL0401          
8 49938 Nguyễn Hoài  Giang IBL0401 3.0 4.0 2.5 3 3
9 55308 Nguyễn Duy Thanh  Hiếu IBL0403          
10 55312 Hoàng Thị Kim Hoa IBL0403          
11 55311 Hà Thị Thanh Hoài IBL0403          
12 55272 Quách Huy  Hoàng IBL0401          
13 55363 Trần Anh Khôi IBL0403          
14 55319 Lê Nguyễn Mỹ  Linh IBL0403          
15 55280 Khổng Hải Nam IBL0403          
16 55234 Nghiêm Xuân  Nam IBL0401          
17 55325 Hoàng Tuấn Ngọc IBL0403          
18 55327 Vũ Hữu Nhật IBL0403 4.0 3.0 3.0 3 3.5
19 49985 Nghiêm Viết  Ninh IBL0401          
20 55330 Lê Minh  Phương IBL0403          

 

Thời gian: 2:00pm-3:40 pm thứ 3,6,7
Target: 5.0
                   
No. Student ID Name   Class L R W S O
1 58694 Bùi Minh  Đức CTTT06G3 2.0 3.0 2 4 3
2   Đỗ Thùy  Dương CTTT06G6          
3 62007 Nguyễn Thị Hương  Giang CTTT06G3       5  
4 62012 Nguyễn Thanh Huyền CTTT06G6          
5 62017 Nguyễn Thùy  GMA06G7          
6 65907 Đỗ Thị Ngọc  Linh IBL06G7          
7 62141 Nguyễn Minh  Thư CTTT06G3 4.5 5.0 5.5 5 5
8 62105 Phạm Lê Minh  Thùy CTTT06G3 6.0 5.5 5.5 4.5 5.5
9 55297 Nguyễn Tố Uyên IBL0403 4.0 5.0 4 4 4.5
10 49967 Lê Thị Hải Yến IBL0401 3.0 5.0 5 4.5 4.5
11 49891 Phạm Hoàng Thị Bảo  Ngọc IBL0401 4.5 5.0 5 4.5 5
12 55274 Nguyễn Thùy  Linh GMA04       4  
13 55302 Dương Quang Dũng IBL0403       4.5  
14 61709 Đàm Long  Giang GMA05 3.0 4.5 4 3 3.5
15 61801 Lê Huệ Chi GMA05          
16 61722 Trần Bảo  Huy GMA05          
17 61776 Phạm Thị Như  Ngọc GMA05       4  
18 61736 Đàm Minh  Phúc GMA05 5.0 6.5 5.5 5 5.5
19 61830 Bùi Thị Yến  Ngọc IBL0501          
20 61797 Bùi Hạnh  An IBL0503       4.5  

 

Thời gian: 9:00pm-10:40 am thứ 3,6,7
Target: 5.0
                   
No. Student ID Name   Class L R W S O
1 62070 Lê Thế  Anh GMA06G9          
2 62069 Đặng Hà  Anh CTTT0608          
3 61807 Nguyễn Thu IBL0503          
4 61856 Nguyễn Thị  Hoa IBL0503          
5 61809 Trần Thị Thu  Hồng IBL0503          
6 63317 Nguyễn Trường  Giang GMA06G9          
7 61815 Thân Thị Diệu  Huyền IBL0503          
8 61816 Phạm Ngọc  Huyền IBL050          
9 61821 Phạm Phương  Linh IBL0503          
10 51806 Lê Thị  Lưu IBL0503 2.0 4.0 3.0 4 3
11 61773 Nguyễn Trà  My GMA05 4.0 4.0 3.5 3 3.5
12 62092 Nguyễn Thị Minh  Ngọc CTTT06G8          
13 61874 Phạm Đại  Sơn IBL0503          
14 61880 Hà Thị Thu  Thảo IBL0503          
15 61837 Ngô Thị Thu  Thủy IBL0503 3.0 4.5 4.0 3 3.5
16 61841 Đặng Quỳnh  Trang IBL05 3.0 4.5 3.5 3 3.5
17 61892 Đinh Cao  Tuấn IBL05       4  
18   Doãn Minh  Hồng IBL 06G9          
19 62011 Nguyễn Thành  Huy GMA06G9          
20 62103 Đặng Đình  Thịnh GMA06G9          

 

Ý kiến phản hồi

Gửi Phản hồi