Cập nhật: 20-09-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1355
Ban Đào tạo xin thông báo
Danh sách sinh viên học kỹ năng mềm đợt 2 tháng 9/2016
Kỹ năng: Tư duy tích cực và sáng tạo
Thời gian: 22 - 23/09/2016
Sáng từ 8h30 - 11h30
Chiều từ 13h30 - 17h30
Địa điểm: phòng 1 và phòng 9
Hạn chốt danh sách: 10h ngày 21/09/2016
1. Phòng 1
No. | Student code | Name | Class | Signature | Remark | |
1 | Nguyễn Văn | Hoàng | IBL0503 | |||
2 | 61860 | Phạm Thị | Lan | IBL0503 | ||
3 | Phạm Mai | Linh | IBL0503 | |||
4 | 61865 | Phạm Thành | Long | IBL0503 | ||
5 | Phí Quang | Minh | IBL0503 | |||
6 | 61872 | Lê Thị | Nhật | IBL0503 | ||
7 | Phạm Đại | Sơn | IBL0503 | |||
8 | 61882 | Phạm Phương | Thảo | IBL0503 | ||
9 | 61883 | Đoàn Thị Phương | Thảo | IBL0503 | ||
10 | 61877 | Phạm Thị Hoài | Thương | IBL0503 | ||
11 | 61893 | Nguyễn Thu | Uyên | IBL0503 | ||
12 | 55256 | Phạm Thị Kim | Anh | IBL04-01 | ||
13 | 55215 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | IBL04-01 | ||
14 | 55218 | Lê Hồng Kim | Chi | IBL04-01 | ||
15 | 55219 | Hoàng Ngọc | Đăng | IBL04-01 | ||
16 | 55264 | Trần Thu Minh | Duyên | IBL04-01 | ||
17 | 55267 | Đỗ Hoàng | Giang | IBL04-01 | ||
18 | 55303 | Bùi Hương | Giang | IBL04-01 | ||
19 | 55306 | Nguyễn Thị Hải | Hà | IBL04-01 | ||
20 | 55224 | Bùi Vĩnh | Hoàng | IBL04-01 | ||
21 | 55272 | Quách Huy | Hoàng | IBL04-01 | ||
22 | 55222 | Nguyễn Giang | Hương | IBL04-01 | ||
23 | 55226 | Trịnh Thị Thu | Huyền | IBL04-01 | ||
24 | 55314 | Phạm Thu | Huyền | IBL04-01 | ||
25 | 55227 | Bùi Văn | Khánh | IBL04-01 | ||
26 | 55229 | Nguyễn Tùng | Lâm | IBL04-01 | ||
27 | 55231 | Ngô Thị Diệu | Linh | IBL04-01 | ||
28 | 55273 | Lê Thị Diệu | Linh | IBL04-01 | ||
29 | 55265 | Bùi Khánh | Linh | IBL04-01 | ||
30 | 55230 | Lê Đức | Lộc | IBL04-01 | ||
31 | 49844 | Phạm Quang | Minh | IBL04-01 | ||
32 | 55234 | Nghiêm Xuân | Nam | IBL04-01 | ||
33 | 55370 | Đặng Thị Thu | Ngân | IBL04-01 | ||
34 | 55237 | Lương Hồng | Ngọc | IBL04-01 | ||
35 | 49891 | Phạm Hoàng Thị Bảo | Ngọc | IBL04-01 | ||
36 | 55235 | Nguyễn Bích | Ngọc | IBL04-01 | ||
37 | 55243 | Vũ Thị Phương | Thảo | IBL04-01 | ||
38 | 55248 | Lê Đức Khánh | Thịnh | IBL04-01 | ||
39 | 55249 | Phạm Vũ Hà | Thu | IBL04-01 | ||
40 | 55293 | Nguyễn Thị | Trang | IBL04-01 | ||
41 | 49896 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | IBL04-01 | ||
42 | 55296 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | IBL04-01 | ||
43 | 49938 | Nguyễn Hoài | Giang | IBL04-01 | ||
44 | 49967 | Lê Thị Hải | Yến | IBL04-01 |
2. Phòng 9
No. | Student code | Name | Class | Signature | Remark | |
1 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | IBL06 | ||
2 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | IBL06 | ||
3 | 63527 | Đàm Thùy | Dung | IBL06 | ||
4 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | IBL06 | ||
5 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | IBL06 | ||
6 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | IBL06 | ||
7 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | IBL06 | ||
8 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | IBL06 | ||
9 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | IBL06 | ||
10 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | IBL0601 | ||
11 | 62035 | Đinh Thùy | Dương | IBL0601 | ||
12 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | IBL0601 | ||
13 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | IBL0601 | ||
14 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | IBL0601 | ||
15 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | IBL0601 | ||
16 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | IBL0601 | ||
17 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | IBL0601 | ||
18 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | IBL0601 | ||
19 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | IBL0601 | ||
20 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | IBL0601 | ||
21 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | IBL0602 | ||
22 | 62104 | Bùi Thị | Hương | IBL0603 | ||
23 | Nguyễn Thị | |||||
24 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | GMA06 | ||
25 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | GMA06 | ||
26 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | GMA06 | ||
27 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | GMA06 | ||
28 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | GMA06 | ||
29 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | GMA06 | ||
30 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | GMA06 | ||
31 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | GMA06 | ||
32 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | GMA06 | ||
33 | 65866 | Tô Anh | Thắng | GMA06 | ||
34 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | GMA06 | ||
35 | 62015 | Phạm Thu | Hương | GMA06-01 | ||
36 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | GMA06-01 | ||
37 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | GMA06-01 | ||
38 | 65917 | Trần Đình | Trung | IBL0602 | ||
39 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | GMA06 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi