Cập nhật: 01-06-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 2068
Ban Đào tạo xin thông báo phòng thi IELTS - 04/06/2016
I. Buổi sáng:
VIETNAM MARITIME UNIVERSITY | |||||||
International School of Education | |||||||
IELTS 2016 | |||||||
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 01 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 1 | 61797 | Bùi Hạnh | An | IBL0503 | ||
2 | 2 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | CTTT06-G2 | ||
3 | 3 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | CTTT06-G3 | ||
4 | 4 | 65846 | Phạm Thị | Anh | CTTT06-G4 | ||
5 | 5 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | CTTT06-G5 | ||
6 | 6 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | CTTT06-G5 | ||
7 | 7 | 62031 | Thân Thùy | Anh | CTTT06-G6 | ||
8 | 8 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | CTTT06-G7 | ||
9 | 9 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | CTTT06-G8 | ||
10 | 10 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | CTTT06-G8 | ||
11 | 11 | 62069 | Đặng Hà | Anh | CTTT06-G8 | ||
12 | 12 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | CTTT06-G9 | ||
13 | 13 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | CTTT06-G9 | ||
14 | 14 | 62070 | Lê Thế | Anh | CTTT06-G9 | ||
15 | 15 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | CTTT06-G9 | ||
16 | 16 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | CTTT06-G1 | ||
17 | 17 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CTTT06-G3 | ||
18 | 18 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | IBL0502 | ||
19 | 19 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | CTTT06-G1 | ||
20 | 20 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | CTTT06-G1 | ||
21 | 21 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CTTT06-G6 | ||
22 | 22 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | CTTT06-G8 | ||
23 | 23 | 65901 | Phạm Thành | Công | CTTT06-G4 | ||
24 | 24 | 62034 | Phạm Việt | Cường | CTTT06-G1 | ||
25 | 25 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | CTTT06-G4 | ||
26 | 26 | 49871 | Vũ Hùng | Cường | GMA0303 | ||
27 | 27 | 65848 | Trương Thanh | Danh | CTTT06-G5 | ||
28 | 28 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | CTTT06-G1 | ||
29 | 29 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | CTTT06-G2 | ||
30 | 30 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | CTTT06-G9 | ||
31 | 31 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | CTTT06-G5 | ||
32 | 32 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | CTTT06-G1 | ||
33 | 33 | 58694 | Bùi Minh | Đức | CTTT06-G3 | ||
34 | 34 | 65925 | Vũ Anh | Đức | CTTT06-G3 | ||
35 | 35 | 62116 | Phạm Trung | Đức | CTTT06-G4 |
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 06 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 36 | 65878 | Trần Thị | Dung | CTTT06-G7 | ||
2 | 37 | 61803 | Nguyễn Thị Kim | Dung | IBL0503 | ||
3 | 38 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | CTTT06-G7 | ||
4 | 39 | 62038 | Trần Thùy | Dương | CTTT06-G1 | ||
5 | 40 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | CTTT06-G2 | ||
6 | 41 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | CTTT06-G4 | ||
7 | 42 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | CTTT06-G6 | ||
8 | 43 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | CTTT06-G6 | ||
9 | 44 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | CTTT06-G2 | ||
10 | 45 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G2 | ||
11 | 46 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | CTTT06-G4 | ||
12 | 47 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G6 | ||
13 | 48 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | CTTT06-G1 | ||
14 | 49 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | CTTT06-G4 | ||
15 | 50 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | CTTT06-G6 | ||
16 | 51 | 62042 | Vũ Thu | Hà | CTTT06-G6 | ||
17 | 52 | 55358 | Vũ Hoàng | Hà | GMA04 | ||
18 | 53 | 61807 | Nguyễn Thu | Hà | IBL0503 | ||
19 | 54 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | CTTT06-G3 | ||
20 | 55 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | CTTT06-G3 | ||
21 | 56 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | CTTT06-G4 | ||
22 | 57 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | CTTT06-G8 | ||
23 | 58 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | CTTT06-G9 | ||
24 | 59 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | CTTT06-G1 | ||
25 | 60 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | CTTT06-G2 | ||
26 | 61 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | CTTT06-G1 | ||
27 | 62 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | CTTT06-G5 | ||
28 | 63 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | CTTT06-G1 | ||
29 | 64 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | CTTT06-G4 | ||
30 | 65 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | CTTT06-G2 | ||
31 | 66 | 61856 | Nguyễn Thị | Hoa | IBL0503 | ||
32 | 67 | 62047 | Lê Thị | Hòa | CTTT06-G6 | ||
33 | 68 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | CTTT06-G7 |
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 09 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 69 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | CTTT06-G3 | ||
2 | 70 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | ||
3 | 71 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | ||
4 | 72 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | CTTT06-G4 | ||
5 | 73 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | CTTT06-G9 | ||
6 | 74 | 61809 | Trần Thị Thu | Hồng | IBL0503 | ||
7 | 75 | 65852 | Trần Thị | Huệ | CTTT06-G8 | ||
8 | 76 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | CTTT06-G3 | ||
9 | 77 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | CTTT06-G5 | ||
10 | 78 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | CTTT06-G2 | ||
11 | 79 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | CTTT06-G7 | ||
12 | 80 | 62122 | Lê Mai | Hương | CTTT06-G9 | ||
13 | 81 | 62015 | Phạm Thu | Hường | CTTT06-G5 | ||
14 | 82 | 62051 | Lê Thị | Hường | CTTT06-G8 | ||
15 | 83 | 61854 | Hoàng Thị Thu | Hường | IBL0503 | ||
16 | 84 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | CTTT06-G3 | ||
17 | 85 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | CTTT06-G9 | ||
18 | 86 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G1 | ||
19 | 87 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G2 | ||
20 | 88 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | CTTT06-G6 | ||
21 | 89 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | CTTT06-G7 | ||
22 | 90 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | CTTT06-G7 | ||
23 | 91 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | IBL0503 | ||
24 | 92 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | CTTT06-G4 | ||
25 | 93 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | CTTT06-G8 | ||
26 | 94 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | CTTT06-G1 | ||
27 | 95 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | CTTT06-G2 | ||
28 | 96 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | CTTT06-G9 | ||
29 | 97 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | CTTT06-G7 | ||
30 | 98 | 62087 | Trần Diệu | Lành | CTTT06-G7 | ||
31 | 99 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | CTTT06-G8 | ||
32 | 100 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | CTTT06-G1 | ||
33 | 101 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | CTTT06-G1 | ||
34 | 102 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | CTTT06-G2 | ||
35 | 103 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G3 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 02 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 104 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CTTT06-G4 | From 7:30-9:00 am | |
2 | 105 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | CTTT06-G5 | ||
3 | 106 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | ||
4 | 107 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | ||
5 | 108 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | CTTT06-G8 | ||
6 | 109 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G8 | ||
7 | 110 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | CTTT06-G9 | ||
8 | 111 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | CTTT06-G9 | ||
9 | 112 | 61820 | Lê Thị Thùy | Linh | IBL0503 | ||
10 | 113 | 61749 | Vũ Tuấn | Linh | ĐKT56ĐH3 | ||
11 | 114 | 49813 | Vũ Thị Thùy | Linh | GMA0301 | From 9:00-10:00 am | |
12 | 115 | 61821 | Phạm Phương | Linh | IBL0503 | ||
13 | 116 | 49886 | Nguyễn Sơn | Long | GMA0301 | ||
14 | 117 | 49982 | Nguyễn Đức | Long | GMA0303 | ||
15 | 118 | 61866 | Lê Thị | Lưu | IBL0503 | ||
16 | 119 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | CTTT06-G7 | ||
17 | 120 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | CTTT06-G3 | ||
18 | 121 | 62127 | Đặng Hà | My | CTTT06-G4 | ||
19 | 122 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | CTTT06-G4 | From 10:00-11:00 am | |
20 | 123 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | CTTT06-G8 | ||
21 | 124 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | ||
22 | 125 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | CTTT06-G2 | ||
23 | 126 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | CTTT06-G3 | ||
24 | 127 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | ||
25 | 128 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CTTT06-G7 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 03 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 129 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | CTTT06-G8 | From 7:30-9:00 am | |
2 | 130 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | CTTT06-G9 | ||
3 | 131 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | CTTT06-G7 | ||
4 | 132 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | CTTT06-G7 | ||
5 | 133 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | CTTT06-G7 | ||
6 | 134 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | CTTT06-G6 | ||
7 | 135 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | CTTT06-G7 | ||
8 | 136 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | CTTT06-G6 | ||
9 | 137 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G8 | ||
10 | 138 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | CTTT06-G8 | ||
11 | 139 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | CTTT06-G4 | From 9:00-10:00 am | |
12 | 140 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | CTTT06-G2 | ||
13 | 141 | 65890 | Trần Hà | Phương | CTTT06-G4 | ||
14 | 142 | 62060 | Phùng Thu | Phương | CTTT06-G5 | ||
15 | 143 | 62132 | Phan Hà | Phương | CTTT06-G5 | ||
16 | 144 | 62061 | Vũ Mai | Phương | CTTT06-G6 | ||
17 | 145 | 65888 | Cao Thảo | Phương | CTTT06-G7 | ||
18 | 146 | 62059 | Ngô Mai | Phương | CTTT06-G8 | ||
19 | 147 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | CTTT06-G8 | From 10:00-11:00 am | |
20 | 148 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | CTTT06-G6 | ||
21 | 149 | 49990 | Phạm Thị | Phượng | GMA0303 | ||
22 | 150 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | CTTT06-G3 | ||
23 | 151 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | CTTT06-G6 | ||
24 | 152 | 61810 | Phạm Văn | Quynh | MKT56CH | ||
25 | 153 | 65937 | Lê Việt | Sơn | CTTT06-G6 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 04 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 154 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | CTTT06-G1 | From 7:30-9:00 am | |
2 | 155 | 65866 | Tô Anh | Thắng | CTTT06-G1 | ||
3 | 156 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | CTTT06-G2 | ||
4 | 157 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | CTTT06-G4 | ||
5 | 158 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | CTTT06-G5 | ||
6 | 159 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | CTTT06-G7 | ||
7 | 160 | 62096 | Đỗ Công | Thành | CTTT06-G4 | ||
8 | 161 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | CTTT06-G9 | ||
9 | 162 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | CTTT06-G4 | ||
10 | 163 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CTTT06-G4 | ||
11 | 164 | 62099 | Lê Phương | Thảo | CTTT06-G5 | ||
12 | 165 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | CTTT06-G5 | From 9:00-10:00 am | |
13 | 166 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | CTTT06-G6 | ||
14 | 167 | 65914 | Trần Thị | Thảo | CTTT06-G8 | ||
15 | 168 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | CTTT06-G1 | ||
16 | 169 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | CTTT06-G2 | ||
17 | 170 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | CTTT06-G9 | ||
18 | 171 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | CTTT06-G3 | ||
19 | 172 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | CTTT06-G7 | ||
20 | 173 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | CTTT06-G1 | From 10:00-11:00 am | |
21 | 174 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | CTTT06-G3 | ||
22 | 175 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | CTTT06-G1 | ||
23 | 176 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | CTTT06-G5 | ||
24 | 177 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thùy | CTTT06-G2 | ||
25 | 178 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | CTTT06-G5 | ||
26 | 179 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | CTTT06-G7 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Morning) | Room: 05 | ||||||
Time: 7:30 - 11:00 | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 180 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | CTTT06-G8 | From 7:30-9:00 am | |
2 | 181 | 65915 | Đào Thị | Tiến | CTTT06-G8 | ||
3 | 182 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | CTTT06-G2 | ||
4 | 183 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CTTT06-G4 | ||
5 | 184 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | CTTT06-G2 | ||
6 | 185 | 62143 | Phạm Thị | Trang | CTTT06-G3 | ||
7 | 186 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | CTTT06-G3 | ||
8 | 187 | 62027 | Tường Yến | Trang | CTTT06-G6 | ||
9 | 188 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | CTTT06-G9 | ||
10 | 189 | 65896 | Lê Phương | Trinh | CTTT06-G3 | ||
11 | 190 | 65917 | Trần Đình | Trung | CTTT06-G2 | ||
12 | 191 | 62145 | Trần Anh | Trung | CTTT06-G4 | From 9:00-10:00 am | |
13 | 192 | 62144 | Phạm Bá | Trung | CTTT06-G4 | ||
14 | 193 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | CTTT06-G6 | ||
15 | 194 | 62064 | Trần Đức | Trung | CTTT06-G8 | ||
16 | 195 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | CTTT06-G2 | ||
17 | 196 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | CTTT06-G4 | ||
18 | 197 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | CTTT06-G9 | ||
19 | 198 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | CTTT06-G2 | ||
20 | 199 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | CTTT06-G6 | From 10:00-11:00 am | |
21 | 200 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | CTTT06-G8 | ||
22 | 201 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | CTTT06-G1 | ||
23 | 202 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | CTTT06-G4 | ||
24 | 203 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 | ||
25 | 204 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | CTTT06-G6 | ||
26 | 205 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | CTTT06-G7 |
II. Buổi chiều:
VIETNAM MARITIME UNIVERSITY | |||||||
International School of Education | |||||||
IELTS 2016 | |||||||
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 01 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 104 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | CTTT06-G4 | ||
2 | 105 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | CTTT06-G5 | ||
3 | 106 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | ||
4 | 107 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | CTTT06-G6 | ||
5 | 108 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | CTTT06-G8 | ||
6 | 109 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G8 | ||
7 | 110 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | CTTT06-G9 | ||
8 | 111 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | CTTT06-G9 | ||
9 | 112 | 61820 | Lê Thị Thùy | Linh | IBL0503 | ||
10 | 113 | 61749 | Vũ Tuấn | Linh | ĐKT56ĐH3 | ||
11 | 114 | 49813 | Vũ Thị Thùy | Linh | GMA0301 | ||
12 | 115 | 61821 | Phạm Phương | Linh | IBL0503 | ||
13 | 116 | 49886 | Nguyễn Sơn | Long | GMA0301 | ||
14 | 117 | 49982 | Nguyễn Đức | Long | GMA0303 | ||
15 | 118 | 61866 | Lê Thị | Lưu | IBL0503 | ||
16 | 119 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | CTTT06-G7 | ||
17 | 120 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | CTTT06-G3 | ||
18 | 121 | 62127 | Đặng Hà | My | CTTT06-G4 | ||
19 | 122 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | CTTT06-G4 | ||
20 | 123 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | CTTT06-G8 | ||
21 | 124 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | ||
22 | 125 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | CTTT06-G2 | ||
23 | 126 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | CTTT06-G3 | ||
24 | 127 | 65910 | Trần Hoài | Nam | CTTT06-G1 | ||
25 | 128 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | CTTT06-G7 | ||
26 | 129 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | CTTT06-G8 | ||
27 | 130 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | CTTT06-G9 | ||
28 | 131 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | CTTT06-G7 | ||
29 | 132 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | CTTT06-G7 | ||
30 | 133 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | CTTT06-G7 | ||
31 | 134 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | CTTT06-G6 | ||
32 | 135 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | CTTT06-G7 | ||
33 | 136 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | CTTT06-G6 | ||
34 | 137 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | CTTT06-G8 |
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 06 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 138 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | CTTT06-G8 | ||
2 | 139 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | CTTT06-G4 | ||
3 | 140 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | CTTT06-G2 | ||
4 | 141 | 65890 | Trần Hà | Phương | CTTT06-G4 | ||
5 | 142 | 62060 | Phùng Thu | Phương | CTTT06-G5 | ||
6 | 143 | 62132 | Phan Hà | Phương | CTTT06-G5 | ||
7 | 144 | 62061 | Vũ Mai | Phương | CTTT06-G6 | ||
8 | 145 | 65888 | Cao Thảo | Phương | CTTT06-G7 | ||
9 | 146 | 62059 | Ngô Mai | Phương | CTTT06-G8 | ||
10 | 147 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | CTTT06-G8 | ||
11 | 148 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | CTTT06-G6 | ||
12 | 149 | 49990 | Phạm Thị | Phượng | GMA0303 | ||
13 | 150 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | CTTT06-G3 | ||
14 | 151 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | CTTT06-G6 | ||
15 | 152 | 61810 | Phạm Văn | Quynh | MKT56CH | ||
16 | 153 | 65937 | Lê Việt | Sơn | CTTT06-G6 | ||
17 | 154 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | CTTT06-G1 | ||
18 | 155 | 65866 | Tô Anh | Thắng | CTTT06-G1 | ||
19 | 156 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | CTTT06-G2 | ||
20 | 157 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | CTTT06-G4 | ||
21 | 158 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | CTTT06-G5 | ||
22 | 159 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | CTTT06-G7 | ||
23 | 160 | 62096 | Đỗ Công | Thành | CTTT06-G4 | ||
24 | 161 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | CTTT06-G9 | ||
25 | 162 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | CTTT06-G4 | ||
26 | 163 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | CTTT06-G4 | ||
27 | 164 | 62099 | Lê Phương | Thảo | CTTT06-G5 | ||
28 | 165 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | CTTT06-G5 | ||
29 | 166 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | CTTT06-G6 | ||
30 | 167 | 65914 | Trần Thị | Thảo | CTTT06-G8 | ||
31 | 168 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | CTTT06-G1 | ||
32 | 169 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | CTTT06-G2 | ||
33 | 170 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | CTTT06-G9 |
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 09 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 171 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | CTTT06-G3 | ||
2 | 172 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | CTTT06-G7 | ||
3 | 173 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | CTTT06-G1 | ||
4 | 174 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | CTTT06-G3 | ||
5 | 175 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | CTTT06-G1 | ||
6 | 176 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | CTTT06-G5 | ||
7 | 177 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thùy | CTTT06-G2 | ||
8 | 178 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | CTTT06-G5 | ||
9 | 179 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | CTTT06-G7 | ||
10 | 180 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | CTTT06-G8 | ||
11 | 181 | 65915 | Đào Thị | Tiến | CTTT06-G8 | ||
12 | 182 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | CTTT06-G2 | ||
13 | 183 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | CTTT06-G4 | ||
14 | 184 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | CTTT06-G2 | ||
15 | 185 | 62143 | Phạm Thị | Trang | CTTT06-G3 | ||
16 | 186 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | CTTT06-G3 | ||
17 | 187 | 62027 | Tường Yến | Trang | CTTT06-G6 | ||
18 | 188 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | CTTT06-G9 | ||
19 | 189 | 65896 | Lê Phương | Trinh | CTTT06-G3 | ||
20 | 190 | 65917 | Trần Đình | Trung | CTTT06-G2 | ||
21 | 191 | 62145 | Trần Anh | Trung | CTTT06-G4 | ||
22 | 192 | 62144 | Phạm Bá | Trung | CTTT06-G4 | ||
23 | 193 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | CTTT06-G6 | ||
24 | 194 | 62064 | Trần Đức | Trung | CTTT06-G8 | ||
25 | 195 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | CTTT06-G2 | ||
26 | 196 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | CTTT06-G4 | ||
27 | 197 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | CTTT06-G9 | ||
28 | 198 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | CTTT06-G2 | ||
29 | 199 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | CTTT06-G6 | ||
30 | 200 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | CTTT06-G8 | ||
31 | 201 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | CTTT06-G1 | ||
32 | 202 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | CTTT06-G4 | ||
33 | 203 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | CTTT06-G2 | ||
34 | 204 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | CTTT06-G6 | ||
35 | 205 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | CTTT06-G7 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 02 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 1 | 61797 | Bùi Hạnh | An | IBL0503 | From 1:30-3:00 pm | |
2 | 2 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | CTTT06-G2 | ||
3 | 3 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | CTTT06-G3 | ||
4 | 4 | 65846 | Phạm Thị | Anh | CTTT06-G4 | ||
5 | 5 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | CTTT06-G5 | ||
6 | 6 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | CTTT06-G5 | ||
7 | 7 | 62031 | Thân Thùy | Anh | CTTT06-G6 | ||
8 | 8 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | CTTT06-G7 | ||
9 | 9 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | CTTT06-G8 | ||
10 | 10 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | CTTT06-G8 | ||
11 | 11 | 62069 | Đặng Hà | Anh | CTTT06-G8 | ||
12 | 12 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | CTTT06-G9 | From 3:00-4:00 pm | |
13 | 13 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | CTTT06-G9 | ||
14 | 14 | 62070 | Lê Thế | Anh | CTTT06-G9 | ||
15 | 15 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | CTTT06-G9 | ||
16 | 16 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | CTTT06-G1 | ||
17 | 17 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | CTTT06-G3 | ||
18 | 18 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | IBL0502 | ||
19 | 19 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | CTTT06-G1 | ||
20 | 20 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | CTTT06-G1 | From 4:00-5:00 pm | |
21 | 21 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | CTTT06-G6 | ||
22 | 22 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | CTTT06-G8 | ||
23 | 23 | 65901 | Phạm Thành | Công | CTTT06-G4 | ||
24 | 24 | 62034 | Phạm Việt | Cường | CTTT06-G1 | ||
25 | 25 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | CTTT06-G4 | ||
26 | 26 | 49871 | Vũ Hùng | Cường | GMA0303 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 03 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 27 | 65848 | Trương Thanh | Danh | CTTT06-G5 | From 1:30-3:00 pm | |
2 | 28 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | CTTT06-G1 | ||
3 | 29 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | CTTT06-G2 | ||
4 | 30 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | CTTT06-G9 | ||
5 | 31 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | CTTT06-G5 | ||
6 | 32 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | CTTT06-G1 | ||
7 | 33 | 58694 | Bùi Minh | Đức | CTTT06-G3 | ||
8 | 34 | 65925 | Vũ Anh | Đức | CTTT06-G3 | ||
9 | 35 | 62116 | Phạm Trung | Đức | CTTT06-G4 | ||
10 | 36 | 65878 | Trần Thị | Dung | CTTT06-G7 | ||
11 | 37 | 61803 | Nguyễn Thị Kim | Dung | IBL0503 | From 3:00-4:00 pm | |
12 | 38 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | CTTT06-G7 | ||
13 | 39 | 62038 | Trần Thùy | Dương | CTTT06-G1 | ||
14 | 40 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | CTTT06-G2 | ||
15 | 41 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | CTTT06-G4 | ||
16 | 42 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | CTTT06-G6 | ||
17 | 43 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | CTTT06-G6 | ||
18 | 44 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | CTTT06-G2 | ||
19 | 45 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G2 | From 4:00-5:00 pm | |
20 | 46 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | CTTT06-G4 | ||
21 | 47 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | CTTT06-G6 | ||
22 | 48 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | CTTT06-G1 | ||
23 | 49 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | CTTT06-G4 | ||
24 | 50 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | CTTT06-G6 | ||
25 | 51 | 62042 | Vũ Thu | Hà | CTTT06-G6 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 04 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 52 | 55358 | Vũ Hoàng | Hà | GMA04 | From 1:30-3:00 pm | |
2 | 53 | 61807 | Nguyễn Thu | Hà | IBL0503 | ||
3 | 54 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | CTTT06-G3 | ||
4 | 55 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | CTTT06-G3 | ||
5 | 56 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | CTTT06-G4 | ||
6 | 57 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | CTTT06-G8 | ||
7 | 58 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | CTTT06-G9 | ||
8 | 59 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | CTTT06-G1 | ||
9 | 60 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | CTTT06-G2 | ||
10 | 61 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | CTTT06-G1 | ||
11 | 62 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | CTTT06-G5 | ||
12 | 63 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | CTTT06-G1 | From 3:00-4:00 pm | |
13 | 64 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | CTTT06-G4 | ||
14 | 65 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | CTTT06-G2 | ||
15 | 66 | 61856 | Nguyễn Thị | Hoa | IBL0503 | ||
16 | 67 | 62047 | Lê Thị | Hòa | CTTT06-G6 | ||
17 | 68 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | CTTT06-G7 | ||
18 | 69 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | CTTT06-G3 | ||
19 | 70 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | ||
20 | 71 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | CTTT06-G3 | From 4:00-5:00 pm | |
21 | 72 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | CTTT06-G4 | ||
22 | 73 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | CTTT06-G9 | ||
23 | 74 | 61809 | Trần Thị Thu | Hồng | IBL0503 | ||
24 | 75 | 65852 | Trần Thị | Huệ | CTTT06-G8 | ||
25 | 76 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | CTTT06-G3 | ||
26 | 77 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | CTTT06-G5 |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 4th Jun 2016 (Afternoon) | Room: 05 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 78 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | CTTT06-G2 | From 1:30-3:00 pm | |
2 | 79 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | CTTT06-G7 | ||
3 | 80 | 62122 | Lê Mai | Hương | CTTT06-G9 | ||
4 | 81 | 62015 | Phạm Thu | Hường | CTTT06-G5 | ||
5 | 82 | 62051 | Lê Thị | Hường | CTTT06-G8 | ||
6 | 83 | 61854 | Hoàng Thị Thu | Hường | IBL0503 | ||
7 | 84 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | CTTT06-G3 | ||
8 | 85 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | CTTT06-G9 | ||
9 | 86 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G1 | ||
10 | 87 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | CTTT06-G2 | ||
11 | 88 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | CTTT06-G6 | ||
12 | 89 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | CTTT06-G7 | From 3:00-4:00 pm | |
13 | 90 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | CTTT06-G7 | ||
14 | 91 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | IBL0503 | ||
15 | 92 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | CTTT06-G4 | ||
16 | 93 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | CTTT06-G8 | ||
17 | 94 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | CTTT06-G1 | ||
18 | 95 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | CTTT06-G2 | ||
19 | 96 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | CTTT06-G9 | ||
20 | 97 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | CTTT06-G7 | From 4:00-5:00 pm | |
21 | 98 | 62087 | Trần Diệu | Lành | CTTT06-G7 | ||
22 | 99 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | CTTT06-G8 | ||
23 | 100 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | CTTT06-G1 | ||
24 | 101 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | CTTT06-G1 | ||
25 | 102 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | CTTT06-G2 | ||
26 | 103 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | CTTT06-G3 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi