Cập nhật: 19-09-2015 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 3498
Danh sách chia lớp học CTTT06. Cập nhật các bạn đóng tiền đến hết t6 ngày 18/09/2015.
Danh sách chia lớp học CTTT06. Cập nhật các bạn đóng tiền đến hết t6 ngày 18/09/2015.
Điểm chia lớp được tính theo công thức điểm 3 môn đại học + điểm tiếng anh đầu vào (đối với các bạn được miễn thi thì lấy điểm tiếng anh thi đại học hoặc quy đổi từ IELTS sang).
Một số bạn có chú thích là "không có điểm tiếng anh" (điểm tiếng anh =0) thì xác minh sau, Viện sẽ sắp xếp lại lớp phù hợp cho các bạn sau.
Các bạn không có tên trong danh sách (tức là đóng tiền học phí sau t6) và các bạn không có điểm tiếng anh, sáng t2 tập trung tại phòng 105B nhà A5 gặp cô Hà.
--------------------------------------------------------------------------------------
Vietnam Maritime University
International School of Education
STUDENT LIST CTTT06
Semester I - 1516
CTTT0601
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | 08/11/1997 | 8.44 | IBL0601 | |
2 | 62109 | Bùi Phương | Anh | 12/11/1997 | 8.06 | IBL0603 | |
3 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | 30/03/1997 | 8.31 | GMA0601 | |
4 | 62074 | Phạm Đức | Chính | 27/04/1997 | 8.81 | IBL0602 | |
5 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | 13/07/1997 | 8.50 | IBL0603 | |
6 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 13/08/1997 | 7.56 | IBL0601 | |
7 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | 01/08/1997 | 7.88 | IBL0602 | |
8 | 65882 | Đào Nguyên | Huy | 05/09/1997 | 8.19 | IBL0601 | |
9 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | 26/01/1997 | 7.50 | GMA0601 | |
10 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | 22/09/1997 | 7.75 | IBL0602 | |
11 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | 01/11/1997 | 7.44 | IBL0601 | |
12 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | 03/07/1997 | 8.00 | IBL0602 | |
13 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | 16/11/1997 | 7.44 | IBL0602 | |
14 | 65910 | Trần Hoài | Nam | 22/05/1997 | 8.13 | IBL0602 | |
15 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | 27/06/1997 | 7.75 | IBL0603 | |
16 | 65866 | Tô Anh | Thắng | 19/03/1997 | 7.69 | GMA0601 | |
17 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | 05/10/1997 | 8.06 | IBL0601 | |
18 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 02/03/1997 | 7.56 | IBL0602 | |
19 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | 26/10/1997 | 7.50 | GMA0601 | |
20 | 65896 | Lê Phương | Trinh | 26/10/1997 | 7.50 | IBL0601 | |
21 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | 08/11/1997 | 7.50 | IBL0601 |
CTTT0602
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 17/08/1997 | 6.94 | IBL0601 | |
2 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | 17/07/1997 | 7.13 | IBL0601 | |
3 | 65846 | Phạm Thị | Anh | 19/09/1997 | 7.06 | GMA0601 | |
4 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | 05/07/1997 | 7.06 | IBL0601 | |
5 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | 24/07/1997 | 7.06 | IBL0602 | |
6 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | 16/12/1997 | 7.38 | IBL0603 | |
7 | 65848 | Trương Thanh | Danh | 04/01/1997 | 7.06 | GMA0601 | |
8 | Trần Hoàng | Dương | 08/12/1996 | 7.50 | IBL0601 | ||
9 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | 19/03/1997 | 7.00 | IBL0603 | |
10 | 65906 | Vũ Đình | Hùng | 09/02/1997 | 7.25 | IBL0602 | |
11 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | 08/03/1997 | 7.38 | GMA0601 | |
12 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | 16/11/1997 | 7.13 | GMA0601 | |
13 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | 14/09/1997 | 7.00 | IBL0601 | |
14 | 62087 | Trần Diệu | Lành | 06/08/1997 | 7.38 | IBL0602 | |
15 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | 26/07/1997 | 7.25 | IBL0601 | |
16 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | 23/04/1997 | 7.00 | IBL0603 | |
17 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | 03/11/1997 | 7.00 | IBL0602 | |
18 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | 27/01/1997 | 7.38 | IBL0602 | |
19 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | 02/08/1997 | 7.44 | GMA0601 | |
20 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | 09/04/1997 | 7.06 | IBL0602 | |
21 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | 27/12/1997 | 7.38 | IBL0603 | |
22 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | 08/08/1997 | 7.00 | IBL0602 | |
23 | Trần Đình | Trung | 02/03/1997 | 7.50 | IBL0602 | ||
24 | 65941 | Liêu Anh | Tuấn | 14/11/1996 | 7.31 | IBL0603 | |
25 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | 20/07/1997 | 7.19 | IBL0602 | |
26 | 65876 | Đặng Thị Hải | Yến | 22/05/1997 | 7.44 | GMA0601 | |
27 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | 22/11/1997 | 7.19 | IBL0603 |
CTTT0603
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 08/12/1997 | 6.94 | GMA0601 | |
2 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | 28/07/1997 | 6.88 | GMA0601 | |
3 | Vũ Hoàng | Anh | 1/20/1997 | 6.90 | IBL0603 | ||
4 | 62034 | Phạm Việt | Cường | 13/08/1997 | 6.63 | IBL0601 | |
5 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | 15/03/1997 | 6.81 | IBL0601 | |
6 | 62038 | Trần Thùy | Dương | 04/07/1997 | 6.75 | IBL0601 | |
7 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 16/04/1996 | 6.63 | GMA0601 | |
8 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 30/10/1997 | 6.88 | IBL0603 | |
9 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 23/04/1997 | 6.69 | GMA0601 | |
10 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 24/07/1997 | 6.94 | IBL0602 | |
11 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | 07/10/1997 | 6.75 | IBL0601 | |
12 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | 04/09/1997 | 6.69 | IBL0603 | |
13 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | 26/10/1997 | 6.69 | GMA0601 | |
14 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | 02/05/1997 | 6.75 | GMA0601 | |
15 | 62023 | Đoàn Phú | Minh | 07/06/1997 | 6.81 | GMA0601 | |
16 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | 08/02/1997 | 6.75 | IBL0603 | |
17 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | 13/12/1997 | 6.75 | IBL0603 | |
18 | 65890 | Trần Hà | Phương | 13/03/1997 | 6.94 | IBL0601 | |
19 | 65891 | Vũ Hải | Phương | 13/10/1997 | 6.88 | IBL0601 | |
20 | Phạm Quỳnh | Phương | |||||
21 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | 17/03/1997 | 6.69 | IBL0603 | |
22 | 62139 | Nguyễn Thu | Thủy | 08/02/1997 | 6.75 | IBL0603 | |
23 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | 16/09/1996 | 6.75 | GMA0601 | |
24 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | 22/09/1997 | 6.81 | IBL0603 | |
25 | 62143 | Phạm Thị | Trang | 28/04/1997 | 6.94 | IBL0603 | |
26 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | 06/11/1997 | 6.81 | IBL0601 | |
27 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | 25/09/1997 | 6.75 | IBL0603 |
CTTT0604
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62112 | Trần Thị Ngọc | ánh | 09/03/1997 | 6.56 | IBL0603 | |
2 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | 25/07/1997 | 6.56 | IBL0603 | |
3 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | 03/04/1997 | 6.44 | IBL0603 | |
4 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | 25/07/1997 | 6.63 | GMA0601 | |
5 | 62080 | Đặng Thị Thu | Hà | 04/09/1997 | 6.50 | IBL0602 | |
6 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | 21/06/1997 | 6.56 | IBL0603 | |
7 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | 25/11/1997 | 6.50 | IBL0601 | |
8 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | 10/05/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
9 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | 12/08/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
10 | Văn Tiến | Hùng | 2/4/1996 | 7.00 | K55 | ||
11 | 62015 | Phạm Thu | Hường | 31/10/1996 | 6.50 | GMA0601 | |
12 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | 28/06/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
13 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | 26/01/1996 | 6.50 | IBL0601 | |
14 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 25/10/1997 | 6.63 | IBL0603 | |
15 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | 19/07/1992 | 6.50 | IBL0601 | |
16 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | 06/12/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
17 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | 05/10/1997 | 6.44 | IBL0603 | |
18 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | 14/01/1997 | 6.50 | IBL0601 | |
19 | 65862 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 20/11/1997 | 6.50 | GMA0601 | |
20 | Lê Thị Bích | Phượng | 6.40 | ||||
21 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | 14/07/1997 | 6.50 | GMA0601 | |
22 | 62062 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 03/12/1997 | 6.56 | IBL0601 | |
23 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | 04/12/1997 | 6.50 | IBL0602 | |
24 | 62099 | Lê Phương | Thảo | 18/03/1997 | 6.50 | IBL0602 | |
25 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | 14/10/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
26 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | 10/12/1997 | 6.44 | IBL0603 | |
27 | 65915 | Đào Thị | Tiến | 22/01/1997 | 6.44 | IBL0602 | |
28 | 65925 | Vũ Anh | Đức | 24/02/1997 | 6.60 | IBL0603 |
CTTT0605
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 65923 | Nguyễn Thùy | Anh | 10/3/1997 | 6.25 | IBL0603 | |
2 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 4/15/1997 | 6.38 | IBL0602 | |
3 | 62042 | Vũ Thu | Hà | 6/23/1997 | 6.19 | IBL0601 | |
4 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | 12/17/1997 | 6.25 | IBL0603 | |
5 | 62047 | Lê Thị | Hòa | 7/27/1997 | 6.13 | IBL0601 | |
6 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | 6/16/1997 | 6.19 | IBL0602 | |
7 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | 8/20/1997 | 6.13 | IBL0601 | |
8 | 62048 | Đinh Gia | Huy | 3/6/1997 | 6.25 | IBL0601 | |
9 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | 3/4/1997 | 6.38 | GMA0601 | |
10 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | 4/25/1997 | 6.19 | GMA0601 | |
11 | 65884 | Cao Thanh | Lam | 8/17/1997 | 6.25 | IBL0601 | |
12 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 3/27/1997 | 6.13 | GMA0601 | |
13 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | 4/12/1997 | 6.13 | GMA0601 | |
14 | 65932 | Vũ Nhật | Long | 10/8/1995 | 6.38 | IBL0603 | |
15 | 62127 | Đặng Hà | My | 1/2/1997 | 6.13 | IBL0603 | |
16 | 65911 | Trịnh Thanh | Ngân | 8/14/1997 | 6.38 | IBL0602 | |
17 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | 6/26/1995 | 6.38 | IBL0603 | |
18 | 62060 | Phùng Thu | Phương | 1/16/1997 | 6.13 | IBL0601 | |
19 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | 9/17/1997 | 6.19 | IBL0601 | |
20 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | 9/16/1997 | 6.31 | GMA0601 | |
21 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | 8/5/1997 | 6.25 | IBL0602 | |
22 | 65939 | Bùi Thị | Thùy | 3/3/1997 | 6.38 | IBL0603 | |
23 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | 1/2/1997 | 6.19 | GMA0601 | |
24 | Phạm Bá | Trung | 1/19/1998 | 6.40 | IBL0603 | ||
25 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | 8/15/1997 | 6.38 | IBL0601 |
CTTT0606
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62116 | Phạm Trung | Đức | 01/11/1997 | 6.00 | IBL0603 | |
2 | 62032 | Vũ Phương | Anh | 15/06/1997 | 6.06 | IBL0601 | |
3 | 62031 | Thân Thùy | Anh | 29/10/1997 | 5.94 | IBL0601 | |
4 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 07/03/1997 | 5.94 | IBL0601 | |
5 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | 14/10/1997 | 5.81 | IBL0602 | |
6 | 62029 | Nguyễn Thế | Anh | 13/12/1997 | 6.25 | IBL0601 | |
7 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 17/10/1997 | 5.81 | IBL0602 | |
8 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 11/11/1997 | 6.06 | IBL0601 | |
9 | 65878 | Trần Thị | Dung | 25/09/1997 | 5.94 | IBL0601 | |
10 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | 25/06/1997 | 6.06 | IBL0603 | |
11 | 62122 | Lê Mai | Hương | 09/11/1997 | 6.06 | IBL0603 | |
12 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | 25/07/1997 | 5.81 | IBL0601 | |
13 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | 21/03/1997 | 5.94 | GMA0601 | |
14 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | 29/03/1997 | 5.94 | IBL0601 | |
15 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | 21/10/1997 | 6.06 | IBL0602 | |
16 | 62096 | Đỗ Công | Thành | 01/11/1997 | 5.88 | IBL0602 | |
17 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 13/10/1997 | 6.06 | IBL0601 | |
18 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | 13/07/1997 | 5.94 | GMA0601 | |
19 | 62102 | Phạm Xuân | Thiên | 16/10/1997 | 6.13 | IBL0602 | |
20 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | 21/09/1997 | 6.00 | GMA0601 | |
21 | 65871 | Nguyễn Minh | Thúy | 03/09/1997 | 6.06 | GMA0601 | |
22 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | 06/06/1997 | 5.94 | IBL0603 | |
23 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 09/07/1997 | 5.94 | IBL0601 | |
24 | 62145 | Trần Anh | Trung | 23/08/1997 | 6.00 | IBL0603 | |
25 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | 28/09/1997 | 5.88 | GMA0601 |
CTTT0607
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 65924 | Nguyễn Thị | Ánh | 11/11/1997 | 5.63 | IBL0603 | |
2 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | 28/03/1997 | 5.63 | GMA0601 | |
3 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 26/08/1997 | 5.63 | IBL0603 | |
4 | 65901 | Phạm Thành | Công | 25/02/1997 | 5.75 | IBL0602 | |
5 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | 09/06/1997 | 5.63 | IBL0602 | |
6 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | 21/12/1997 | 5.69 | IBL0602 | |
7 | Nguyễn Hữu | Đức | 3/26/1997 | 5.80 | IBL0602 | ||
8 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 16/07/1997 | 5.63 | GMA0601 | |
9 | 62014 | Bùi Thị | Hương | 17/02/1997 | 5.75 | GMA0601 | |
10 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | 11/02/1997 | 5.69 | IBL0603 | |
11 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | 19/01/1997 | 5.81 | IBL0601 | |
12 | 65852 | Trần Thị | Huệ | 26/10/1997 | 5.69 | GMA0601 | |
13 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | 29/11/1997 | 5.75 | IBL0603 | |
14 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | 31/03/1997 | 5.81 | IBL0602 | |
15 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | 09/12/1997 | 5.75 | IBL0602 | |
16 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | 20/04/1997 | 5.75 | IBL0603 | |
17 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | 23/02/1997 | 5.75 | IBL0601 | |
18 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 09/10/1997 | 5.69 | GMA0601 | |
19 | 62132 | Phan Hà | Phương | 11/08/1997 | 5.69 | IBL0603 | |
20 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | 29/10/1997 | 5.81 | IBL0603 | |
21 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | 08/02/1997 | 5.81 | IBL0602 | |
22 | 65914 | Trần Thị | Thảo | 19/11/1997 | 5.75 | IBL0602 | |
23 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | 21/08/1997 | 5.81 | IBL0603 | |
24 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | 09/01/1997 | 5.81 | IBL0601 | |
25 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | 12/06/1997 | 5.75 | IBL0602 | |
26 | 62027 | Tường Yến | Trang | 05/01/1997 | 5.69 | GMA0601 |
CTTT0608
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | 27/11/1997 | 5.56 | GMA0601 | |
2 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | 04/07/1997 | 5.50 | IBL0602 | |
3 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | 07/05/1997 | 5.50 | IBL0603 | |
4 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | 08/09/1997 | 5.38 | GMA0601 | |
5 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | 20/11/1997 | 5.56 | IBL0602 | |
6 | 62051 | Lê Thị | Hường | 10/03/1997 | 5.56 | IBL0601 | |
7 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | 03/02/1997 | 5.31 | GMA0601 | |
8 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | 03/10/1997 | 5.63 | IBL0603 | |
9 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | 14/07/1997 | 5.63 | GMA0601 | |
10 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | 21/09/1997 | 5.31 | IBL0602 | |
11 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | 29/09/1997 | 5.63 | IBL0603 | |
12 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | 16/07/1997 | 5.63 | IBL0602 | |
13 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 03/07/1997 | 5.38 | IBL0602 | |
14 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | 16/02/1997 | 5.56 | IBL0601 | |
15 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | 11/02/1997 | 5.50 | IBL0601 | |
16 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 29/09/1997 | 5.50 | IBL0601 | |
17 | 62059 | Ngô Mai | Phương | 24/02/1997 | 5.38 | IBL0601 | |
18 | 62061 | Vũ Mai | Phương | 30/05/1997 | 5.31 | IBL0601 | |
19 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | 24/01/1997 | 5.44 | IBL0603 | |
20 | 65937 | Lê Việt | Sơn | 24/11/1997 | 5.56 | IBL0603 | |
21 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | 04/11/1997 | 5.31 | GMA0601 | |
22 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | 14/02/1997 | 5.31 | IBL0603 | |
23 | 62142 | Phạm Hải | Trang | 26/08/1997 | 5.63 | IBL0603 | |
24 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | 07/07/1997 | 5.56 | GMA0601 | |
25 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | 06/02/1997 | 5.63 | IBL0601 | |
26 | Bùi Minh | Đức | 27/11/1996 |
CTTT0609
TT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Ghi chú | |
1 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | 13/09/1997 | 5.19 | IBL0602 | |
2 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | 08/04/1997 | 5.25 | IBL0603 | |
3 | 62070 | Lê Thế | Anh | 12/02/1997 | 5.19 | IBL0602 | |
4 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | 15/11/1997 | 5.00 | GMA0601 | |
5 | 62069 | Đặng Hà | Anh | 28/06/1997 | 4.81 | IBL0602 | |
6 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | 26/05/1997 | 5.19 | IBL0601 | |
7 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | 08/04/1997 | 5.19 | IBL0602 | |
8 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | 19/12/1996 | 5.13 | GMA0601 | |
9 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | 17/04/1997 | 4.81 | IBL0601 | |
10 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | 28/08/1997 | 5.19 | IBL0602 | |
11 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | 03/10/1997 | 5.13 | GMA0601 | |
12 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | 02/09/1997 | 5.19 | GMA0601 | |
13 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | 18/09/1997 | 4.94 | GMA0601 | |
14 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | 13/10/1997 | 5.00 | GMA0601 | |
15 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | 22/08/1997 | 4.25 | IBL0601 | |
16 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 26/10/1997 | 5.06 | IBL0602 | |
17 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | 30/12/1997 | 4.75 | IBL0602 | |
18 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | 18/09/1996 | 5.25 | IBL0603 | |
19 | 65888 | Cao Thảo | Phương | 16/10/1997 | 4.94 | IBL0601 | |
20 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | 07/09/1997 | 5.00 | IBL0603 | |
21 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | 13/11/1997 | 5.06 | IBL0602 | |
22 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | 10/11/1995 | 3.94 | IBL0602 | |
23 | 62064 | Trần Đức | Trung | 08/06/1997 | 4.69 | IBL0601 | |
24 | 62068 | Phạm Thị | Yến | 14/01/1994 | 5.19 | IBL0601 | |
25 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | 18/12/1997 | 4.94 | GMA0601 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi