Cập nhật: 26-08-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 2019
Ban Đào tạo xin thông báo:
Danh sách phân lớp chuyên môn sinh viên khóa 06
Lưu ý: - Sinh viên học chuyên ngành IBL có thể chuyển lớp với điều kiện tìm được bạn chuyển cùng và hoàn thành trước 10h ngày 31/08/2016
DANH SÁCH HỌC VIÊN | ||||||
Lớp: GMA06 | Học kỳ: I | Năm học: 2016 - 2017 | ||||
(Xếp theo vần tên a,b,c hoặc theo sổ lưu gốc) | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | |||
2 | 65846 | Phạm Thị | Anh | |||
3 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | |||
4 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | |||
5 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | |||
6 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | |||
7 | 65848 | Trương Thanh | Danh | |||
8 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | |||
9 | 63527 | Đàm Thùy | Dung | |||
10 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | |||
11 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | |||
12 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | |||
13 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | |||
14 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | |||
15 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | |||
16 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | |||
17 | 62015 | Phạm Thu | Hường | |||
18 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | |||
19 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | |||
20 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | |||
21 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | |||
22 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | |||
23 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | |||
24 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | |||
25 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | |||
26 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | |||
27 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | |||
28 | 62023 | Đoàn Phú | Minh | đã học chuyên môn với GMA05 | ||
29 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | |||
30 | 65866 | Tô Anh | Thắng | |||
31 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | |||
32 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | |||
33 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | |||
34 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | |||
35 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | |||
36 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | |||
37 | 62027 | Tường Yến | Trang | |||
38 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | |||
39 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | |||
40 | Moises Jose Joao | Filipe |
DANH SÁCH HỌC VIÊN | ||||||
Lớp: IBL0601 | Học kỳ: I | Năm học: 2016 - 2017 | ||||
(Xếp theo vần tên a,b,c hoặc theo sổ lưu gốc) | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | |||
2 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | |||
3 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | |||
4 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | |||
5 | 62074 | Phạm Đức | Chính | |||
6 | 62034 | Phạm Việt | Cường | |||
7 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | |||
8 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | học hết Microeconomics | ||
9 | 62116 | Phạm Trung | Đức | |||
10 | 58694 | Bùi Minh | Đức | |||
11 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | học giống em Hùng - sv chuyển khoa | ||
12 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | |||
13 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | |||
14 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | |||
15 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | |||
16 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | |||
17 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | |||
18 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | |||
19 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | |||
20 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | |||
21 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | |||
22 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | |||
23 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | |||
24 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | |||
25 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | |||
26 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | |||
27 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | nghỉ kỳ này (check lại) | ||
28 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | |||
29 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | |||
30 | 65910 | Trần Hoài | Nam | |||
31 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | |||
32 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | |||
33 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | |||
34 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | |||
35 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | |||
36 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | |||
37 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | |||
38 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | |||
39 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | |||
40 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | |||
41 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | |||
42 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | |||
43 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | |||
44 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | |||
45 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | |||
46 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến |
DANH SÁCH HỌC VIÊN | ||||||
Lớp: IBL0602 | Học kỳ: I | Năm học: 2016 - 2017 | ||||
(Xếp theo vần tên a,b,c hoặc theo sổ lưu gốc) | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | |||
2 | 65901 | Phạm Thành | Công | |||
3 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | |||
4 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | |||
5 | 65925 | Vũ Anh | Đức | |||
6 | 65878 | Trần Thị | Dung | |||
7 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | |||
8 | 62042 | Vũ Thu | Hà | |||
9 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | |||
10 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | |||
11 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | |||
12 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | |||
13 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | |||
14 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | |||
15 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | |||
16 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | |||
17 | 62087 | Trần Diệu | Lành | |||
18 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | |||
19 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | |||
20 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | |||
21 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | |||
22 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | |||
23 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | |||
24 | 65890 | Trần Hà | Phương | |||
25 | 62060 | Phùng Thu | Phương | |||
26 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | |||
27 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | |||
28 | 65937 | Lê Việt | Sơn | |||
29 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | |||
30 | 62096 | Đỗ Công | Thành | |||
31 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | |||
32 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | |||
33 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | |||
34 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | |||
35 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thùy | |||
36 | 62143 | Phạm Thị | Trang | |||
37 | 65896 | Lê Phương | Trinh | |||
38 | 62144 | Phạm Bá | Trung | |||
39 | 65917 | Trần Đình | Trung | |||
40 | 62145 | Trần Anh | Trung | |||
41 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | |||
42 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | |||
43 | Mai Tiến | Đạt |
DANH SÁCH HỌC VIÊN | ||||||
Lớp: IBL0603 | Học kỳ: I | Năm học: 2016 - 2017 | ||||
(Xếp theo vần tên a,b,c hoặc theo sổ lưu gốc) | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 62031 | Thân Thùy | Anh | |||
2 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | |||
3 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | |||
4 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | |||
5 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | |||
6 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | |||
7 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | |||
8 | 62038 | Trần Thùy | Dương | |||
9 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | |||
10 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | |||
11 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | |||
12 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | |||
13 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | |||
14 | Quản Trọng | Hiệp | ||||
15 | 62047 | Lê Thị | Hòa | |||
16 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | |||
17 | 62122 | Lê Mai | Hương | |||
18 | 62014 | Bùi Thị | Hương | |||
19 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | |||
20 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | |||
21 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | |||
22 | 62127 | Đặng Hà | My | |||
23 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | |||
24 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | |||
25 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | |||
26 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | |||
27 | 62059 | Ngô Mai | Phương | |||
28 | 62061 | Vũ Mai | Phương | |||
29 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | |||
30 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | |||
31 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | |||
32 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | |||
33 | 62099 | Lê Phương | Thảo | |||
34 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | |||
35 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | |||
36 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | |||
37 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | |||
38 | 62064 | Trần Đức | Trung | |||
39 | Rui Jorge Cossuelela | Couviuolo | ||||
40 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | |||
41 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | |||
42 | Dos Santos Barros | Jurema |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi