Tiếng ViệtTiếng Anh

Danh sách các lớp học CTTT khóa 05, năm học 2014-2015

Cập nhật: 20-09-2014 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 3510

Danh sách chi tiết sinh viên các lớp khóa 05, từ G1 đến G8

Lớp CTTT05-G1 

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61700 Tạ Hoàng Anh 101095
2 61701 Nguyễn Quỳnh Anh 291296
3 61702 Phùng Ngọc Anh 100896
4 61704 Đặng Hoàng Quang  Bách 171196
5 61705 Nguyễn Thị Thanh Bình 020296
6 61706 Phạm Kim Chi 280896
7 61707 Ajah Nicholas Chigozi 200595
8 61708 Đoàn Tiến Dũng 300396
9 61710 Đào Vân Hằng 130196
10 61712 Trần Thái 271096
11 61713 Nguyễn Minh 150296
12 61715 Vũ Hoàng Hải 211196
13 61719 Lê Hoàng Hiệp 021196
14 61720 Phan Việt Hoàng 200296
15 61722 Trần Bảo Huy 250896
16 61727 Trần Thị Thảo Mi 131096
17 61728 Đỗ Hoàng Minh 070895
18 61729 Phạm Thị Hà My 071096
19 61730 Dư Lê Uyển My 070896
20 61733 Ume Emmanuel Ogbonna 280287
21 61738 Pak Song Thae 221098
22 61740 Lê Minh Thành 060596
23 61743 Nguyễn Hoàng Mai Thanh 090996
24 61744 Đinh Cường Thịnh 030196
25 61746 Mai Thu Trang 090996
26 61902 Trịnh Thị Thùy Linh 300996

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G2

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61749 Nguyễn Minh Anh 301096
2 61750 Phạm Ngọc Anh 020896
3 61751 Hoàng Quốc Anh 100796
4 61756 Phạm Quang Duy 190596
5 61757 Nguyễn Anh Duy 100996
6 61896 Phạm Thế  Đạt 311296
7 61895 Ngô Thị Hương Giang 130995
8 61759 Nguyễn Thị Thu Hương 280796
9 61761 Phùng Gia Hải 241296
10 61762 Trịnh Khắc Hiển 081296
11 61764 Nguyễn Đại Hoàng 210596
12 61767 Nguyễn Đức Huy 210796
13 61769 Trần Thị Thanh Lan 230496
14 61770 Trần Thị Thùy Linh 140896
15 61772 Nguyễn Thị Phương Loan 220696
16 61773 Nguyễn Trà Mi 030896
17 61774 Đàm Vũ Hà My 201296
18 61775 Tạ Thị Bích Ngọc 240196
19 61778 Trương Thị Nhung 150396
20 61783 Nguyễn Thị Thanh Tâm 221296
21 61788 Trần Thị Thủy Tiên 201096
22 61789 Hoàng Sơn Tùng 020696
23 61790 Nguyễn Việt Tùng 020694
24 61791 Trần Thị Thùy Trang 170596
25 61792 Nguyễn Thị Phương Trang 191096
26 61796 Nguyễn Lê Văn 261295

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G4

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61752 Vũ Hoàng Việt Anh 140796
2 61753 Nguyễn Thị Mai Chi 180896
3 61754 Vũ Tùng Dương 270196
4 61755 Đặng Anh Dũng 250896
5 61758 Trần Khương Duy 140195
6 61760 Phạm Quỳnh Hương 270496
7 61763 Phạm Thị Thu Hiền 280896
8 61765 Lã Bích Hoa 190396
9 61766 Nguyễn Đức Huấn 190596
10 61771 Vũ Thùy Linh 110796
11 61776 Phạm Thị Như Ngọc 080396
12 61777 Tạ Thị Mai Ngọc 280396
13 61779 Phạm Minh Phương 091196
14 61780 Phạm Thị Lan Phương 100596
15 61781 Phạm Hồng Quyên 300196
16 61782 Đỗ Đức Sơn 061095
17 61784 Nguyễn Thị Thu Thảo 260696
18 61785 Đặng Thị Phương Thảo 171096
19 61786 Trần Nguyệt Thảo 200895
20 61787 Nguyễn Thị Thu Thủy 160996
21 61897 Lê Thu Trang 181296
22 61793 Nguyễn Thành Trung 240396
23 61794 Phan Anh Trung 311096
24 61795 Hà Thị Thúy Uyên 300396

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G5

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61901 Nguyễn Đoàn Công Định 241096
2 61798 Đỗ Thị Minh Anh 241296
3 61799 Nguyễn Phương Anh 161294
4 61800 Nguyễn Ngọc Anh 110596
5 61806 Bùi Ngô Thảo Hương 031296
6 61808 Trần Thị Mỹ Hải 050996
7 61810 Nguyễn Quốc Hưng 200795
8 61811 Nguyễn Việt Hoàng 201296
9 61813 Vũ Văn Huy 291196
10 61814 Bùi Thị Thanh Huyền 030196
11 61815 Thân Thị Diệu Huyền 290796
12 61816 Phạm Ngọc Huyền 051196
13 61818 Nguyễn Doãn Khang 131096
14 61820 Lê Thị Thùy Linh 210796
15 61823 Phạm Thị Ngọc Mai 211096
16 61824 Nguyễn Thị Ngọc Minh 261196
17 61827 Vũ Việt Nam 250396
18 61828 Phạm Kim Thủy Ngân 190696
19 61829 Nguyễn Thị Phương Ngọc 011096
20 61831 Hoàng Tuyết Nhung 170396
21 61833 Hoàng Tiến Sơn 160496
22 61838 Trần Thanh Tùng 050896
23 61839 Đinh Thị Trang 240996
24 61842 Lưu Nhật Tuấn 181295
25 61843 Lê Thị Tố Uyên 270996
26 61844 Trần Thị Thanh Vân 280696

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G6

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61797 Bùi Hạnh An 290996
2 61801 Lê Huệ Chi 121196
3 61802 Nguyễn An Thu Cúc 211296
4 61803 Nguyễn Thị Kim Dung 251096
5 61804 Vũ Lê Duy 241296
6 61805 Bùi Minh Đức 020496
7 61807 Nguyễn Thu 060596
8 61812 Nguyễn Văn Hoàng 170796
9 61809 Trần Thị Thu Hồng 190696
10 61817 Nguyễn Ngọc Huyền 210896
11 61819 Phạm Phương Lan 080595
12 61821 Phạm Phương Linh 030796
13 61822 Phan Thị Thùy Linh 041196
14 61825 Phí Quang Minh 240396
15 61826 Đỗ Vũ Ngọc Minh 230996
16 61830 Bùi Thị Yến Ngọc 141296
17 61832 Vũ Thị Phương 141196
18 61835 Tạ Thị Thu Thảo 100396
19 61836 Phạm Thị Thu Thủy 010396
20 61837 Ngô Thị Thu Thủy 170496
21 61834 Lương Đình Tôn 030495
22 61898 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 211196
23 61840 Nguyễn Hà Trang 250894
24 61841 Đặng Quỳnh Trang 291296
25 61845 Hoàng Thái Vân 210696
26 61846 Nguyễn Sơn Xim 240596

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G7

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61900 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 241196
2 61851 Bùi Anh Đức 051296
3 61847 Đỗ Thị Thùy Anh 050796
4 61850 Trần Ngọc Diệp 140296
5 61853 Đào Thị Thanh Hằng 180896
6 61854 Hoàng Thị Thu Hường 141296
7 61858 Tạ Quốc Khánh 020996
8 61864 Phạm Thị Thanh Loan 081096
9 61867 Trần Phú May 060496
10 61869 Nguyễn Thu Nga 121196
11 61871 Nguyễn Thị Ngọc Như 271196
12 61874 Phạm Đại Sơn 100796
13 61875 Nguyễn Thế Sơn 061196
14 61876 Nguyễn Thị Thanh Tâm 260196
15 61878 Vũ Tiến Thành 040996
16 61879 Lưu Tiến Thành 261096
17 61880 Hà Thị Thu Thảo 111196
18 61881 Lê Phương Thảo 161296
19 61882 Phạm Phương Thảo 290496
20 61885 Nguyễn Thị Minh Thu 141196
21 61886 Phạm Thanh 050995
22 61887 Nguyễn Thu Trang 220196
23 61888 Phan Thu Trang 040296
24 61890 Bùi Thục Trinh 261196
25 61891 Nguyễn Việt Trinh 270396

-------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Lớp CTTT05-G8

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh
1 61848 Nguyễn Thị Huệ Anh 180896
2 61849 Ngô Việt Chung 031096
3 61852 Nguyễn Ngọc Giang 171195
4 61855 Nguyễn Tuấn Hiệp 060996
5 61856 Nguyễn Thị Hoa 120396
6 61857 Nguyễn Thị Thanh Hoa 150896
7 61859 Phạm Thị Lan 110796
8 61860 Phạm Thị Lan 271096
9 61861 Đặng Thùy Linh 270596
10 61862 Phạm Mai Linh 020394
11 61863 Nguyễn Thị Mỹ Linh 251096
12 61865 Phạm Thành Long 261296
13 61866 Lê Thị Lưu 220296
14 61868 Nguyễn Như Bình Minh 290795
15 61870 Lưu Thị Nga 100696
16 61872 Lê Thị Nhật 310596
17 61873 Đoàn Hà Phương 141296
18 61877 Phạm Thị Hoài  Thương 170596
19 61883 Đoàn Thị Phương Thảo 260396
20 61889 Nguyễn Thị Như Trang 231296
21 61892 Đinh Cao Tuấn 021296
22 61893 Nguyễn Thu  Uyên 161296
23 61894 Hoàng Thị Vi 160296
24 61884 Vũ Hoài Thu 100196

 

Ý kiến phản hồi

Gửi Phản hồi