Cập nhật: 15-04-2015 12:00:00 | Hoạt Động Ngoại khóa | Lượt xem: 1292
Danh sách sinh viên tham gia CLB Kỳ I năm học 2014-2015
Lớp: GMA02 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 50046 | Lê Tất Quốc | Anh | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, Thiện nguyện, Báo chí |
2 | 50047 | Nguyễn Ngọc Quang | Anh | Nam | |
3 | 50048 | Phạm Thị Thúy | Anh | Nữ | |
4 | 50049 | Trịnh Thị Lan | Anh | Nữ | Tiếng Anh |
5 | 50050 | Đặng Minh | Anh | Nữ | |
6 | 50051 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | Nữ | |
7 | 50052 | Tô Đình | Bách | Nam | |
8 | 50053 | Đỗ Hoàng | Chiến | Nam | |
9 | 50055 | Phạm Thị | Dung | Nữ | |
10 | 50056 | Đặng Đình | Dũng | Nam | Bóng đá |
11 | 50057 | Trần Thị Thùy | Dương | Nữ | Nghệ thuật |
12 | 50058 | Lã Thị Minh | Duyên | Nữ | |
13 | 50059 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | |
14 | 50060 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | Nghệ thuật, Báo chí |
15 | 50061 | Trần Thị Đức | Hạnh | Nữ | Tiếng Anh |
16 | 50062 | Đinh Thị | Hảo | Nữ | Tiếng Anh |
17 | 50063 | Lê Thị Thảo | Hiền | Nữ | |
18 | 50064 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | Nam | Ghita, Báo chí |
19 | 50065 | Kiều Phúc | Hiệp | Nam | |
20 | 50066 | Đặng Thị Phương | Hoa | Nữ | |
21 | 50067 | Nguyễn Lê | Hoàng | Nam | Báo chí |
22 | 50068 | Nguyễn Thị Ánh | Hồng | Nữ | |
23 | 50069 | Ngô Minh | Hùng | Nam | |
24 | 50070 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | |
25 | 50071 | Nguyễn Khánh | Linh | Nữ | |
26 | 50072 | Lưu Phương | Linh | Nữ | |
27 | 50073 | Nguyễn Đăng | Luân | Nam | |
28 | 50074 | Vũ Thị | Lương | Nữ | |
29 | 50075 | Đỗ Khánh | Ly | Nữ | |
30 | 50076 | Bùi Hương | Ly | Nữ | |
31 | 50077 | Đặng Tuyết | Mai | Nữ | |
32 | 50078 | Nguyễn Thế | Mạnh | Nam | |
33 | 50079 | Trần Thị Hà | Mi | Nữ | |
34 | 50080 | Nguyễn Công Tuấn | Minh | Nam | |
35 | 50081 | Nguyễn Trần Nguyệt | Minh | Nữ | |
36 | 50082 | Nguyễn Văn | Minh | Nam | |
37 | 50083 | Bùi Thanh | My | Nữ | |
38 | 50084 | Nguyễn Hoàng | Nam | Nam | Báo chí |
39 | 50085 | Trần Trọng | Nghĩa | Nam | |
40 | 50086 | Đặng Thị Thanh | Nhàn | Nữ | Báo chí |
41 | 50088 | Nguyễn Thị | Quyên | Nữ | Báo chí |
42 | 50090 | Trần Quốc | Thắng | Nam | |
43 | 50091 | Trần Công | Thành | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, Tiếng Anh, Nghệ thuật |
44 | 50092 | Tạ Thị Hương | Thảo | Nữ | Nghệ thuật, Báo chí |
45 | 50094 | Hoàng Bích | Thảo | Nữ | |
46 | 50095 | Phạm Minh | Thúy | Nữ | |
47 | 50096 | Vũ Thị Thủy | Tiên | Nữ | |
48 | 50097 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | |
49 | 50098 | Lưu Thị Thu | Trang | Nữ | Tiếng Anh |
50 | 50099 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | Nữ | Ghita |
51 | 50100 | Nguyễn Ngọc | Tuyên | Nam | Nghệ thuật |
52 | 50101 | Vũ Thị | Tuyết | Nữ | |
53 | 50102 | Ngô Quốc | Việt | Nam | |
54 | 50103 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ |
Lớp: GMA0301 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 49801 | Nguyễn Đức | Anh | Nam | Ghita |
2 | 49901 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | Bóng đá |
3 | 49832 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | |
4 | 49903 | Trương Quang | Đại | Nam | Ghita |
5 | 49804 | Vũ Trần Ngọc | Diệp | Nữ | Nghệ thuật |
6 | 49805 | Đoàn Thuỳ | Dương | Nữ | |
7 | 49834 | Phạm Thanh | Hiền | Nữ | |
8 | 49835 | Dương Đại | Hiệp | Nam | Visual Sound |
9 | 49806 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | Nam | Visual Sound |
10 | 49809 | Nguyễn Thị Liên | Hoa | Nữ | |
11 | 49808 | Phạm Thị Phương | Hoa | Nữ | |
12 | 49810 | Bùi Tuấn | Hoàng | Nam | Ghita |
13 | 49836 | Dương Quang | Hoàng | Nam | |
14 | 49811 | Phạm Việt | Hưng | Nam | Visual Sound |
15 | 49879 | Lương Công | Huy | Nam | |
16 | 49882 | Nguyễn Thị Thuỳ | Linh | Nữ | Bóng đá |
17 | 49813 | Vũ Thị Thuỳ | Linh | Nữ | Nghệ thuật |
18 | 49920 | Đoỗ Thị Thanh | Loan | Nữ | |
19 | 49886 | Nguyễn Sơn | Long | Nam | Ghita |
20 | 49814 | Trần Lê | Mai | Nữ | Nghệ thuật |
21 | 49889 | Cao Thị Xuân | Mai | Nữ | Bóng đá |
22 | 49815 | Phạm Thái | Minh | Nam | Bóng đá |
23 | 49845 | Vũ Trà | My | Nữ | |
24 | 49848 | Nguyễn Quỳnh | Nga | Nữ | Visual Sound |
25 | 49816 | Cao Thị Quỳnh | Nga | Nữ | |
26 | 49817 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | Tiếng Anh |
27 | 49818 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | |
28 | 49819 | Phạm Hà | Phương | Nữ | Tiếng Anh |
29 | 49820 | Vũ Hoài | Phương | Nữ | Tiếng Anh |
30 | 49821 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | Nghệ thuật |
31 | 49854 | Nguyễn Văn | Quyết | Nam | Bóng đá |
32 | 49822 | Đinh Thị | Quỳnh | Nữ | Tiếng Anh |
33 | 49825 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | Tiếng Anh |
34 | 49861 | Trần Thu | Thảo | Nữ | Tiếng Anh |
35 | 49824 | Trần Phương | Thảo | Nữ | Tiếng Anh |
36 | 49826 | Bùi Thị Thu | Thảo | Nữ | Nghệ thuật |
37 | 49862 | Trần Phương | Thuận | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, Tiếng Anh |
38 | 49863 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | Visual Sound |
39 | 49829 | Võ Thị Thu | Trang | Nữ | |
40 | 49830 | Đỗ Thị Tư | Trang | Nữ | |
41 | 49831 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | Bóng đá, Visual Sound |
42 | 49823 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | |
43 | 55394 | Okorie | Innocent | Nam | |
44 | 55395 | Chibueze P. | Oparanozie | Nam |
Lớp: GMA0302 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 49869 | Nguyễn Trung | Anh | Nữ | |
2 | 49868 | Trần Kiều | Anh | Nữ | |
3 | 49932 | Nguyễn Đức Tuấn | Anh | Nam | Cầu lông |
4 | 49867 | Phạm Thị Phương | Anh | Nữ | Thiện nguyện, Visual Sound, Flashmob |
5 | 49969 | Lê Thị Diệp | Anh | Nữ | Thiện nguyện, Nghệ thuật |
6 | 49870 | Trần Thuỳ | Chi | Nữ | xin nghỉ học 1 năm |
7 | 49972 | Nguyễn Gia | Chiến | Nam | |
8 | 49935 | Nguyễn Hải | Cường | Nữ | Thiện nguyện, Nghệ thuật |
9 | 49872 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | |
10 | 49833 | Nguyễn Trịnh Thuỳ | Dương | Nữ | Bóng đá, Flashmob |
11 | 49906 | Vũ Thị Hương | Giang | Nữ | Tiếng Anh |
12 | 49875 | Ngô Vũ | Hải | Nam | |
13 | 49877 | Nguyễn Đức | Hoàng | Nam | Nghệ thuật |
14 | 49837 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | |
15 | 49914 | Đinh Xuân | Hữu | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, BSS |
16 | 49880 | Nguyễn Thu | Huyền | Nữ | |
17 | 49916 | Nguyễn Thu | Huyền | Nữ | |
18 | 49885 | Trần Thị Thuỳ | Linh | Nữ | |
19 | 49883 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | |
20 | 49838 | Nguyễn Yến | Linh | Nữ | |
21 | 49983 | Nguyễn Đường | Long | Nam | |
22 | 49921 | Lương Thị | Mai | Nữ | |
23 | 49846 | Nguyễn Anh | Mỹ | Nữ | Nghệ thuật |
24 | 49924 | Vũ Thị Hằng | Nguyên | Nữ | |
25 | 49851 | Phạm Ánh | Nguyệt | Nữ | Nghệ thuật |
26 | 49852 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | Nữ | |
27 | 49892 | Ngô Ngọc | Nhất | Nam | xin nghỉ học 1 năm |
28 | 49955 | Vũ Lan | Phương | Nữ | xin nghỉ học 1 năm |
29 | 49893 | Nguyễn Mai | Phương | Nữ | |
30 | 49856 | Trần Ngọc | Quỳnh | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, Nghệ thuật |
31 | 49994 | Nguyễn Trung | Sơn | Nam | Thiện nguyện |
32 | 49858 | Ngô Thị Thanh Thanh | Tâm | Nữ | |
33 | 49957 | Vũ Thị Xuân | Thanh | Nữ | |
34 | 49859 | Hứa Thị Phương | Thảo | Nữ | Bóng đá, Flashmob |
35 | 49894 | Đỗ Phương | Thảo | Nữ | |
36 | 49997 | Trịnh Hồng | Thư | Nữ | |
37 | 49828 | Lê Quyết | Tiến | Nam | |
38 | 49898 | Trần Mạnh | Tuấn | Nam | |
39 | 50002 | Hoàng Sơn | Tùng | Nam | Cầu lông |
40 | 49899 | Bùi Đức | Việt | Nam | |
41 | 49865 | Đoàn Hồng | Việt | Nam | |
42 | 49866 | Chu Hà | Vy | Nữ |
Lớp: GMA0303 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 49871 | Vũ Hùng | Cường | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, Nghệ thuật |
2 | 49874 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | |
3 | 49970 | Nguyễn Quế | Chi | Nữ | |
4 | 49971 | Vũ Xuân | Chiến | Nam | |
5 | 49904 | Vũ Kim | Dũng | Nam | BSS |
6 | 49940 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | |
7 | 49908 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | |
8 | 49941 | Vũ Trọng | Hiếu | Nam | |
9 | 49977 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | |
10 | 49911 | Ngô Ngọc | Hoàn | Nữ | |
11 | 49915 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | |
12 | 49946 | Đặng Thị Nhã | Lam | Nữ | |
13 | 49884 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | |
14 | 49841 | Trần Hoàng Phương | Linh | Nữ | |
15 | 49918 | Trần Thị Thảo | Linh | Nữ | |
16 | 49919 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | Thiện nguyện |
17 | 49842 | Hoàng Hải | Long | Nam | |
18 | 49982 | Nguyễn Đức | Long | Nam | Visual Sound |
19 | 49922 | Đỗ Thị Ngọc | Mai | Nữ | |
20 | 49847 | Nguyễn Cường | Nam | Nam | |
21 | 49923 | Phạm Hoàng | Nam | Nam | Ghita |
22 | 49951 | Hà Thị Thiên | Ngân | Nữ | |
23 | 49954 | Trần Thị | Phương | Nữ | |
24 | 49990 | Phạm Thị | Phượng | Nữ | |
25 | 49991 | Vũ Quốc | Quân | Nam | Bóng đá |
26 | 49857 | Nguyễn Hữu Hải | Sơn | Nam | Flashmob |
27 | 49860 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | Nghệ thuật |
28 | 49959 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | BSS |
29 | 49925 | Đoàn Việt | Trang | Nữ | Ghita |
30 | 49864 | Hoàng Anh | Tuấn | Nam | |
31 | 49926 | Đinh Tiến | Tùng | Nam | BSS |
32 | 49963 | Dương Sơn | Tùng | Nam | |
33 | 49927 | Lưu Thị Phương | Uyên | Nữ | |
34 | 49929 | Hoàng Hà | Vân | Nữ | Cầu lông |
Lớp: GMA0304 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 49937 | Nguyễn Đăng | Dương | Nam | |
2 | 49974 | Bùi Tất | Đạt | Nam | |
3 | 49939 | Đặng Hà | Giang | Nữ | |
4 | 49909 | Hoàng Hải | Hà | Nữ | |
5 | 49876 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | |
6 | 49943 | Vũ Thị Thu | Hương | Nữ | |
7 | 49945 | Đoàn Thị Thu | Huyền | Nữ | |
8 | 49917 | Trần Xuân | Khánh | Nam | Visual Sound |
9 | 49981 | Nguyễn Diệu | Linh | Nữ | |
10 | 49947 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | |
11 | 49984 | Nguyễn Văn | Long | Nam | Bóng đá, Hỗ trợ gv sv qt |
12 | 49888 | Hoàng Đức | Lương | Nam | |
13 | 49948 | Vũ Bình | Minh | Nam | |
14 | 49950 | Vũ Thị Trà | My | Nữ | |
15 | 49952 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | Nữ | Cầu lông |
16 | 49988 | Lê Trọng | Nhân | Nam | |
17 | 49895 | Phạm Thị Phương | Thảo | Nữ | |
18 | 49996 | Đào Ngọc | Thịnh | Nam | Bóng đá, Hỗ trợ gv sv qt |
19 | 49961 | Trần Thị Diệu | Trinh | Nữ | |
20 | 50001 | Lê Thanh | Tùng | Nam | |
21 | 49928 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | BSS |
22 | 50003 | Nguyễn Thị Ngọc | Yến | Nữ |
Lớp: GMA04 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 55266 | Tô Vũ Thiên | Đường | Nam | |
2 | 55268 | Lê Đình | Giang | Nam | Hỗ trợ sv gv qt, Tiếng Anh |
3 | Damiao Zefanias Bulafo | Gil | Nam | ||
4 | 55269 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | |
5 | 55358 | Vũ Hoàng | Hà | Nam | Bóng đá, Tiếng Anh, Visual Sound |
6 | 55271 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Nữ | |
7 | 55360 | Ngô Văn | Hưng | Nam | |
8 | 55223 | Đoàn Thị | Hường | Nữ | Flashmob |
9 | 55307 | Chu Thị Bích | Hường | Nữ | Cầu lông |
10 | 55228 | Đoàn Duy | Khiêm | Nam | |
11 | 55232 | Bùi Phương | Linh | Nữ | |
12 | 55274 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | |
13 | 55275 | Vũ Việt | Long | Nam | |
14 | 55281 | Đỗ Thị Mỹ | Ngân | Nữ | Hỗ trợ sv gv qt, Cầu lông |
15 | 55324 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | |
16 | 55284 | Nguyễn Hữu | Phòng | Nam | Cầu lông |
17 | 55331 | Đào Thị Hà | Phương | Nữ | Hỗ trợ sv gv qt, Tiếng Anh, Ghita, Báo chí |
18 | 55333 | Vũ Hoàng Hồng | Quân | Nam | Cầu lông |
19 | 55240 | Lê Thị Vi | Quý | Nữ | |
20 | 55286 | Phạm Chiến | Thắng | Nam | Nghệ thuật |
21 | 55288 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | |
22 | 55244 | Vũ Phương | Thảo | Nữ | |
23 | 55250 | Nguyễn Ngọc | Thúy | Nữ | xin nghỉ học 1 năm |
Lớp: IBL0401 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 55211 | Trần Tú | Anh | Nữ | Nghệ thuật |
2 | 55212 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | Tiếng Anh, Nghệ thuật |
3 | 55255 | Võ Thị Mỹ | Anh | Nữ | |
4 | 55256 | Phạm Thị Kim | Anh | Nữ | BSS |
5 | 55257 | Đào Thị Phương | Anh | Nữ | BSS |
6 | 55215 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | Nữ | BSS |
7 | 55218 | Lê Hồng Kim | Chi | Nữ | BSS |
8 | 55216 | Nguyễn Thành | Công | Nam | Nghệ thuật |
9 | 55217 | Nguyễn Tùng | Cương | Nam | |
10 | 55219 | Hoàng Ngọc | Đăng | Nam | |
11 | 55262 | Tô Trí | Dũng | Nam | |
12 | 55351 | Lê Thùy | Dương | Nữ | |
13 | 55264 | Trần Thu Minh | Duyên | Nữ | |
14 | 55267 | Đỗ Hoàng | Giang | Nữ | Báo chí |
15 | 55303 | Bùi Hương | Giang | Nữ | |
16 | 55306 | Nguyễn Thị Hải | Hà | Nữ | |
17 | 55220 | Nguyễn Thị Phương | Hằng | Nữ | |
18 | 55221 | Lê Thị | Hằng | Nữ | |
19 | 55270 | Nguyễn Thị | Hạnh | Nữ | BSS |
20 | 55224 | Bùi Vĩnh | Hoàng | Nam | |
21 | 55272 | Quách Huy | Hoàng | Nam | Báo chí |
22 | 55310 | Đào Việt | Hưng | Nam | Cầu lông |
23 | 55222 | Nguyễn Giang | Hương | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, BSS |
24 | 55226 | Trịnh Thị Thu | Huyền | Nữ | BSS |
25 | 55314 | Phạm Thu | Huyền | Nữ | Nghệ thuật |
26 | 55227 | Bùi Văn | Khánh | Nam | |
27 | 55229 | Nguyễn Tùng | Lâm | Nam | |
28 | 55231 | Ngô Thị Diệu | Linh | Nữ | BSS |
29 | 55273 | Lê Thị Diệu | Linh | Nữ | |
30 | 55365 | Bùi Khánh | Linh | Nữ | BSS |
31 | 55230 | Lê Đức | Lộc | Nam | |
32 | 55233 | Trần Hoàng | Long | Nam | |
33 | Francisco Albano | Mery | Nữ | ||
34 | 55234 | Nghiêm Xuân | Nam | Nam | |
35 | 55370 | Đặng Thị Thu | Ngân | Nữ | |
36 | 55235 | Nguyễn Bích | Ngọc | Nữ | |
37 | 55237 | Lương Hồng | Ngọc | Nữ | |
38 | 55238 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, Báo chí, BSS |
39 | 55283 | Phạm Thị Lan | Phương | Nữ | |
40 | 55241 | Đỗ Hồng | Quyên | Nữ | Nghệ thuật, Visual Sound |
41 | 55243 | Vũ Thị Phương | Thảo | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, Tiếng Anh |
42 | 55247 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | Báo chí |
43 | 55248 | Lê Đức Khánh | Thịnh | Nam | |
44 | 55249 | Phạm Vũ Hà | Thu | Nữ | |
45 | 55251 | Lê Thanh | Trà | Nữ | BSS |
46 | 55252 | Đinh Thị Quỳnh | Trang | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt |
47 | 55293 | Nguyễn Thị | Trang | Nữ | BSS |
48 | 55387 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | Bóng đá, hỗ trợ gv sv qt |
49 | 55388 | Đinh Thị Phương | Trinh | Nữ | Cầu lông |
50 | 55296 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | Nữ | |
51 | 49975 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | |
52 | 49938 | Nguyễn Hoài | Giang | Nữ | |
53 | 49844 | Phạm Quang | Minh | Nam | |
54 | 49891 | Phạm Hoàng Thị Bảo | Ngọc | Nữ | |
55 | 49985 | Nghiêm Viết | Ninh | Nam | Bóng đá |
56 | 49995 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | |
57 | 49999 | Hoàng Thu | Trang | Nữ | |
58 | 49896 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | Nữ | |
59 | 50000 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | Nữ | |
60 | 49967 | Lê Thị Hải | Yến | Nữ | |
61 | 61738 | Pak Song Thae | Nam |
Lớp: IBL0402 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | |
1 | 55214 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | |
2 | 55254 | Phạm Lê Phương | Anh | Nữ | |
3 | 55259 | Nguyễn Xuân | Cầm | Nam | |
4 | 55260 | Nguyễn Tất | Châu | Nam | Cầu lông |
5 | 55261 | Trương Hoàng | Cúc | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt |
6 | 55258 | Hàn Khải | Cương | Nam | |
7 | 55349 | Trần Đức | Cường | Nam | Nghệ thuật |
8 | 55265 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | |
9 | 55300 | Phạm Tiến | Đạt | Nam | Cầu lông |
10 | 55301 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | |
11 | 55302 | Dương Quang | Dũng | Nam | |
12 | 55350 | Lê Thùy | Dương | Nữ | |
13 | 55355 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | Bóng đá, Nghệ thuật |
14 | 55304 | Vũ Thị Bích | Hằng | Nữ | xin nghỉ học 1 năm |
15 | 55308 | Nguyễn Duy Thanh | Hiếu | Nam | |
16 | 55311 | Hà Thị Thanh | Hoài | Nữ | |
17 | 55316 | Vũ Thị Thùy | Linh | Nữ | Cầu lông |
18 | 55317 | Đặng Diệu | Linh | Nữ | |
19 | 55318 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | Thiện nguyện |
20 | 55319 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | Cầu lông |
21 | 55366 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | Ghita |
22 | 55315 | Lê Quốc | Lợi | Nam | |
23 | 55276 | Tạ Hải | Long | Nam | |
24 | 55367 | Vũ Hoàng | Long | Nam | |
25 | 55321 | Bùi Văn | Mạnh | Nam | |
26 | 55278 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | |
27 | 55280 | Khổng Hải | Nam | Nam | |
28 | 55323 | Vũ Thị Hoàng | Ngân | Nữ | BSS |
29 | 55236 | Vũ Hồng | Ngọc | Nữ | |
30 | 55325 | Hoàng Tuấn | Ngọc | Nữ | |
31 | 55327 | Vũ Hữu | Nhật | Nam | |
32 | 55332 | Nguyễn Văn | Phong | Nam | Bóng đá, hỗ trợ gv sv qt |
33 | 55330 | Lê Minh | Phương | Nữ | |
34 | 55334 | Phí Hồng | Quân | Nam | Bóng đá |
35 | 55376 | Nguyễn Thế | Sơn | Nam | |
36 | 55377 | Đỗ Thị Thảo | Tâm | Nữ | |
37 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng | Nam | |
38 | 55289 | Nguyễn Vũ Hải | Thanh | Nam | |
39 | 55246 | Phùng Thị Thanh | Thảo | Nữ | |
40 | 55337 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | |
41 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | Nữ | Bóng đá, Nghệ thuật |
42 | 55378 | Vũ Thị | Thảo | Nữ | |
43 | 55381 | Bùi Thị Phương | Thúy | Nữ | |
44 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | Nữ | Nghệ thuật |
45 | 55385 | Đoàn Thị Hà | Trang | Nữ | |
46 | 55294 | Nguyễn Minh | Trọng | Nam | |
47 | 55389 | Phạm Đức | Trung | Nam | Nghệ thuật, Flashmob |
48 | 55253 | Hoàng Quốc | Trường | Nam | |
49 | 55295 | Đoàn Mạnh | Trường | Nam | |
50 | 55297 | Nguyễn Tố | Uyên | Nữ | |
51 | 49931 | Hoàng Vũ Tuấn | Anh | Nam | |
52 | 49968 | Nguyễn Đức | Anh | Nam | |
53 | 49907 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | |
54 | 49910 | Vũ Minh | Hằng | Nữ | |
55 | 49942 | Nguyễn Trọng | Hiếu | Nam | |
56 | 49979 | Đặng Vũ | Khôi | Nam | |
57 | 49980 | Đặng Thị | Lê | Nữ | Cầu lông |
58 | 49986 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | Báo chí |
59 | 49992 | Nguyễn Thái | Quang | Nam | Nghệ thuật |
60 | 49930 | Nguyễn Hồng | Vân | Nữ |
Lớp: CTTT0501 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | ||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | GHI CHÚ | |
1 | 61700 | Tạ Hoàng | Anh | Nam | CTTT05-G1 | |
2 | 61701 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | Tiếng Anh, Nghệ thuật, Ghita | CTTT05-G1 |
3 | 61702 | Phùng Ngọc | Anh | Nữ | CTTT05-G1 | |
4 | 61704 | Đặng Hoàng Quang | Bách | Nam | CTTT05-G1 | |
5 | 61705 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Nữ | Flashmob | CTTT05-G1 |
6 | 61706 | Phạm Kim | Chi | Nữ | CTTT05-G1 | |
7 | 61707 | Ajah Nicholas | Chigozi | Nam | CTTT05-G1 | |
8 | 61708 | Đoàn Tiến | Dũng | Nam | Nghệ thuật | CTTT05-G1 |
9 | 61712 | Trần Thái | Hà | Nữ | Flashmob | CTTT05-G1 |
10 | 61713 | Nguyễn Minh | Hà | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, Nghệ thuật, Ghita | CTTT05-G1 |
11 | 61715 | Vũ Hoàng | Hải | Nam | Tiếng Anh | CTTT05-G1 |
12 | 61710 | Đào Vân | Hằng | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G1 |
13 | 61719 | Lê Hoàng | Hiệp | Nam | CTTT05-G1 | |
14 | 61720 | Phan Việt | Hoàng | Nam | CTTT05-G1 | |
15 | 61722 | Trần Bảo | Huy | Nam | Nghệ thuật, Ghita, BSS | CTTT05-G1 |
16 | 61902 | Trịnh Thị Thùy | Linh | Nữ | CTTT05-G1 | |
17 | 61727 | Trần Thị Thảo | Mi | Nữ | Tiếng anh | CTTT05-G1 |
18 | 61728 | Đỗ Hoàng | Minh | Nam | Bóng đá | CTTT05-G1 |
19 | 61729 | Phạm Thị Hà | My | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G1 |
20 | 61730 | Dư Lê Uyển | My | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G1 |
21 | 61733 | Ume Emmanuel | Ogbonna | Nam | CTTT05-G1 | |
22 | 61738 | Pak | Song Thae | Nam | Ghita | CTTT05-G1 |
23 | 61743 | Nguyễn Hoàng Mai | Thanh | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G1 |
24 | 61740 | Lê Minh | Thành | Nam | Tiếng Anh | CTTT05-G1 |
25 | 61744 | Đinh Cường | Thịnh | Nam | Thiện nguyện | CTTT05-G1 |
26 | 61746 | Mai Thu | Trang | Nữ | Visual Sound | CTTT05-G1 |
27 | Ibrahim Mustapha | Hong | Nam | CTTT05-G1 | ||
28 | Magau Israel Maleho | Neo | Nam | CTTT05-G1 | ||
29 | 61703 | Lưu Hải | Anh | Nữ | CTTT05-G3 | |
30 | 61709 | Đàm Long | Giang | Nam | Nghệ thuật, Ghita | CTTT05-G3 |
31 | 61714 | Bùi Thị Hải | Hà | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G3 |
32 | 61718 | Đỗ Đức | Hạnh | Nam | CTTT05-G3 | |
33 | 61716 | Nguyễn Thị Thu | Hảo | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G3 |
34 | 61717 | Nguyễn Bích | Hảo | Nữ | BSS | CTTT05-G3 |
35 | 61721 | Vũ Mai | Hoa | Nữ | CTTT05-G3 | |
36 | 61711 | Lưu Huệ | Hương | Nữ | CTTT05-G3 | |
37 | 61723 | Lê Quang | Huy | Nam | Thiện nguyện | CTTT05-G3 |
38 | 61724 | Chu Gia | Huy | Nam | CTTT05-G3 | |
39 | 61725 | Chu Thị Mỹ | Linh | Nữ | Nghệ thuật, BSS, Flashmob | CTTT05-G3 |
40 | 61726 | Đoàn Thị Quỳnh | Mai | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G3 |
41 | 61731 | Bùi Huyền | My | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G3 |
42 | 61732 | Lại Giang | Nam | Nam | CTTT05-G3 | |
43 | 61736 | Đàm Minh | Phúc | Nam | CTTT05-G3 | |
44 | 61734 | Nguyễn Diệu | Phương | Nữ | BSS | CTTT05-G3 |
45 | 61735 | Trần Thị Hà | Phương | Nữ | CTTT05-G3 | |
46 | 61737 | Phạm Trường | Sơn | Nam | Tiếng Anh, BSS | CTTT05-G3 |
47 | 61739 | Ngô Minh | Thái | Nam | CTTT05-G3 | |
48 | 61742 | Dương Đức | Thắng | Nam | CTTT05-G3 | |
49 | 61741 | Đoàn Nguyên Thạch | Thảo | Nữ | CTTT05-G3 | |
50 | 61745 | Trần Hoài | Thu | Nữ | BSS | CTTT05-G3 |
51 | 61747 | Lý Quỳnh | Trang | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G3 |
52 | 61899 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | CTTT05-G3 | |
53 | 61748 | Bùi Văn | Vinh | Nam | CTTT05-G3 |
Lớp: CTTT0502 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | ||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | GHI CHÚ | |
1 | 61749 | Nguyễn Minh | Anh | Nam | Bóng đá | CTTT05-G2 |
2 | 61751 | Hoàng Quốc | Anh | Nam | CTTT05-G2 | |
3 | 61896 | Phạm Thế | Đạt | Nam | CTTT05-G2 | |
4 | 61756 | Phạm Quang | Duy | Nam | CTTT05-G2 | |
5 | 61757 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | CTTT05-G2 | |
6 | 61761 | Phùng Gia | Hải | Nam | CTTT05-G2 | |
7 | 61764 | Nguyễn Đại | Hoàng | Nam | CTTT05-G2 | |
8 | 61767 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | Bóng đá | CTTT05-G2 |
9 | 61789 | Hoàng Sơn | Tùng | Nam | CTTT05-G2 | |
10 | 61790 | Nguyễn Việt | Tùng | Nam | CTTT05-G2 | |
11 | 61796 | Nguyễn Lê | Văn | Nam | Tiếng Anh, Nghệ thuật, Cầu lông | CTTT05-G2 |
12 | 61750 | Phạm Ngọc | Anh | Nữ | Flashmob | CTTT05-G2 |
13 | 61895 | Ngô Thị Hương | Giang | Nữ | CTTT05-G2 | |
14 | 61762 | Trịnh Khắc | Hiển | Nữ | CTTT05-G2 | |
15 | 61759 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | Flashmob | CTTT05-G2 |
16 | 61769 | Trần Thị Thanh | Lan | Nữ | CTTT05-G2 | |
17 | 61770 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | CTTT05-G2 | |
18 | 61772 | Nguyễn Thị Phương | Loan | Nữ | Flashmob | CTTT05-G2 |
19 | 61773 | Nguyễn Trà | Mi | Nữ | Thiện nguyện, Flashmob | CTTT05-G2 |
20 | 61774 | Đàm Vũ Hà | My | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G2 |
21 | 61775 | Tạ Thị Bích | Ngọc | Nữ | CTTT05-G2 | |
22 | 61778 | Trương Thị | Nhung | Nữ | Báo chí | CTTT05-G2 |
23 | 61783 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | CTTT05-G2 | |
24 | 61788 | Trần Thị Thủy | Tiên | Nữ | CTTT05-G2 | |
25 | 61791 | Trần Thị Thùy | Trang | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G2 |
26 | 61792 | Nguyễn Thị Phương | Trang | Nữ | CTTT05-G2 | |
27 | 61752 | Vũ Hoàng Việt | Anh | Nam | CTTT05-G4 | |
28 | 61755 | Đặng Anh | Dũng | Nam | CTTT05-G4 | |
29 | 61754 | Vũ Tùng | Dương | Nam | Nghệ thuật | CTTT05-G4 |
30 | 61758 | Trần Khương | Duy | Nam | Bóng đá | CTTT05-G4 |
31 | 61766 | Nguyễn Đức | Huấn | Nam | CTTT05-G4 | |
32 | 61782 | Đỗ Đức | Sơn | Nam | Hỗ trợ gv sv qt, Ghita | CTTT05-G4 |
33 | 61793 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | CTTT05-G4 | |
34 | 61794 | Phan Anh | Trung | Nam | CTTT05-G4 | |
35 | 61753 | Nguyễn Thị Mai | Chi | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G4 |
36 | 61763 | Phạm Thị Thu | Hiền | Nữ | Flashmob | CTTT05-G4 |
37 | 61765 | Lã Bích | Hoa | Nữ | BSS | CTTT05-G4 |
38 | 61760 | Phạm Quỳnh | Hương | Nữ | Visual Sound | CTTT05-G4 |
39 | 61768 | Lê Nhân | Khang | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G4 |
40 | 61771 | Vũ Thùy | Linh | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G4 |
41 | 61776 | Phạm Thị Như | Ngọc | Nữ | CTTT05-G4 | |
42 | 61777 | Tạ Thị Mai | Ngọc | Nữ | CTTT05-G4 | |
43 | 61779 | Phạm Minh | Phương | Nữ | CTTT05-G4 | |
44 | 61780 | Phạm Thị Lan | Phương | Nữ | CTTT05-G4 | |
45 | 61781 | Phạm Hồng | Quyên | Nữ | CTTT05-G4 | |
46 | 61784 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | Thiện nguyện, Nghệ thuật, Flashmob | CTTT05-G4 |
47 | 61785 | Đặng Thị Phương | Thảo | Nữ | CTTT05-G4 | |
48 | 61786 | Trần Nguyệt | Thảo | Nữ | CTTT05-G4 | |
49 | 61787 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | CTTT05-G4 | |
50 | 61897 | Lê Thu | Trang | Nữ | CTTT05-G4 | |
51 | 61795 | Hà Thị Thúy | Uyên | Nữ | Nghệ thuật, Flashmob | CTTT05-G4 |
Lớp: CTTT0503 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | ||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | GIỚI TÍNH | CLB | GHI CHÚ | |
1 | 61901 | Nguyễn Đoàn Công | Định | Nam | CTTT05-G5 | |
2 | 61810 | Nguyễn Quốc | Hưng | Nam | CTTT05-G5 | |
3 | 61811 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | Ghita | CTTT05-G5 |
4 | 61813 | Vũ Văn | Huy | Nam | CTTT05-G5 | |
5 | 61818 | Nguyễn Doãn | Khang | Nam | Thiện nguyện | CTTT05-G5 |
6 | 61827 | Vũ Việt | Nam | Nam | Ghita | CTTT05-G5 |
7 | 61833 | Hoàng Tiến | Sơn | Nam | CTTT05-G5 | |
8 | 61838 | Trần Thanh | Tùng | Nam | Ghita | CTTT05-G5 |
9 | 61842 | Lưu Nhật | Tuấn | Nam | Nghệ thuật, Ghita | CTTT05-G5 |
10 | 61798 | Đỗ Thị Minh | Anh | Nữ | CTTT05-G5 | |
11 | 61799 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | CTTT05-G5 | |
12 | 61800 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nữ | Hỗ trợ gv sv qt, Thiện nguyện | CTTT05-G5 |
13 | 61806 | Bùi Ngô Thảo | Hương | Nữ | CTTT05-G5 | |
14 | 61808 | Trần Thị Mỹ | Hải | Nữ | CTTT05-G5 | |
15 | 61814 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G5 |
16 | 61815 | Thân Thị Diệu | Huyền | Nữ | CTTT05-G5 | |
17 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | CTTT05-G5 | |
18 | 61820 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G5 |
19 | 61823 | Phạm Thị Ngọc | Mai | Nữ | CTTT05-G5 | |
20 | 61824 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | Nữ | BSS | CTTT05-G5 |
21 | 61828 | Phạm Kim Thủy | Ngân | Nữ | CTTT05-G5 | |
22 | 61829 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | Nữ | BSS | CTTT05-G5 |
23 | 61831 | Hoàng Tuyết | Nhung | Nữ | CTTT05-G5 | |
24 | 61839 | Đinh Thị | Trang | Nữ | CTTT05-G5 | |
25 | 61843 | Lê Thị Tố | Uyên | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G5 |
26 | 61844 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G5 |
27 | 61805 | Bùi Minh | Đức | Nam | CTTT05-G6 | |
28 | 61812 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | CTTT05-G6 | |
29 | 61825 | Phí Quang | Minh | Nam | CTTT05-G6 | |
30 | 61826 | Đỗ Vũ Ngọc | Minh | Nam | CTTT05-G6 | |
31 | 61834 | Lương Đình | Tôn | Nam | Cầu lông | CTTT05-G6 |
32 | 61797 | Bùi Hạnh | An | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
33 | 61801 | Lê Huệ | Chi | Nữ | Nghệ thuật, Cầu lông | CTTT05-G6 |
34 | 61802 | Nguyễn An Thu | Cúc | Nữ | BSS | CTTT05-G6 |
35 | 61803 | Nguyễn Thị Kim | Dung | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G6 |
36 | 61804 | Vũ Lê | Duy | Nữ | Bóng đá | CTTT05-G6 |
37 | 61807 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | Nghệ thuật, Flashmob | CTTT05-G6 |
38 | 61809 | Trần Thị Thu | Hồng | Nữ | CTTT05-G6 | |
39 | 61817 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | Cầu lông | CTTT05-G6 |
40 | 61819 | Phạm Phương | Lan | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G6 |
41 | 61821 | Phạm Phương | Linh | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
42 | 61822 | Phan Thị Thùy | Linh | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G6 |
43 | 61830 | Bùi Thị Yến | Ngọc | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
44 | 61832 | Vũ Thị | Phương | Nữ | CTTT05-G6 | |
45 | 61835 | Tạ Thị Thu | Thảo | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
46 | 61836 | Phạm Thị Thu | Thủy | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G6 |
47 | 61837 | Ngô Thị Thu | Thủy | Nữ | CTTT05-G6 | |
48 | 61898 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | CTTT05-G6 | |
49 | 61840 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
50 | 61841 | Đặng Quỳnh | Trang | Nữ | CTTT05-G6 | |
51 | 61845 | Hoàng Thái | Vân | Nữ | CTTT05-G6 | |
52 | 61846 | Nguyễn Sơn | Xim | Nữ | Flashmob | CTTT05-G6 |
Lớp: CTTT0504 | Học kỳ: I | Năm học: 2014-2015 | |||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | CLB | GHI CHÚ | |
1 | 61851 | Bùi Anh | Đức | 05/12/1996 | Nam | CTTT05-G7 | |
2 | 61858 | Tạ Quốc | Khánh | 02/09/1996 | Nam | Bóng đá, Cầu lông | CTTT05-G7 |
3 | 61874 | Phạm Đại | Sơn | 10/07/1996 | Nam | CTTT05-G7 | |
4 | 61875 | Nguyễn Thế | Sơn | 06/11/1996 | Nam | CTTT05-G7 | |
5 | 61878 | Vũ Tiến | Thành | 04/09/1996 | Nam | Bóng đá | CTTT05-G7 |
6 | 61879 | Lưu Tiến | Thành | 26/10/1996 | Nam | CTTT05-G7 | |
7 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 24/11/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
8 | 61847 | Đỗ Thị Thùy | Anh | 05/07/1996 | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G7 |
9 | 61850 | Trần Ngọc | Diệp | 14/02/1996 | Nữ | Thiện nguyện, Flashmob | CTTT05-G7 |
10 | 61853 | Đào Thị Thanh | Hằng | 18/08/1996 | Nữ | Cầu lông | CTTT05-G7 |
11 | 61854 | Hoàng Thị Thu | Hường | 14/12/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
12 | 61864 | Phạm Thị Thanh | Loan | 08/10/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
13 | 61867 | Trần Phú | May | 06/04/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
14 | 61869 | Nguyễn Thu | Nga | 12/11/1996 | Nữ | Cầu lông | CTTT05-G7 |
15 | 61871 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 27/11/1996 | Nữ | Flashmob | CTTT05-G7 |
16 | 61876 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 26/01/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
17 | 61880 | Hà Thị Thu | Thảo | 11/11/1996 | Nữ | Thiện nguyện, Flashmob | CTTT05-G7 |
18 | 61881 | Lê Phương | Thảo | 16/12/1996 | Nữ | Thiện nguyện, Cầu lông | CTTT05-G7 |
19 | 61882 | Phạm Phương | Thảo | 29/04/1996 | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G7 |
20 | 61885 | Nguyễn Thị Minh | Thu | 14/11/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
21 | 61886 | Phạm Thanh | Tú | 05/09/1995 | Nữ | Bóng đá | CTTT05-G7 |
22 | 61887 | Nguyễn Thu | Trang | 22/01/1996 | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G7 |
23 | 61888 | Phan Thu | Trang | 04/02/1996 | Nữ | Thiện nguyện, Flashmob | CTTT05-G7 |
24 | 61890 | Bùi Thục | Trinh | 26/11/1996 | Nữ | CTTT05-G7 | |
25 | 61891 | Nguyễn Việt | Trinh | 27/03/1996 | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G7 |
26 | 61849 | Ngô Việt | Chung | 03/10/1996 | Nam | Nghệ thuật | CTTT05-G8 |
27 | 61855 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 06/09/1996 | Nam | CTTT05-G8 | |
28 | 61865 | Phạm Thành | Long | 26/12/1996 | Nam | CTTT05-G8 | |
29 | 61892 | Đinh Cao | Tuấn | 02/12/1996 | Nam | CTTT05-G8 | |
30 | 61848 | Nguyễn Thị Huệ | Anh | 18/08/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
31 | 61852 | Nguyễn Ngọc | Giang | 17/11/1995 | Nữ | CTTT05-G8 | |
32 | 61856 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/03/1996 | Nữ | Cầu lông | CTTT05-G8 |
33 | 61857 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 15/08/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
34 | 61859 | Phạm Thị | Lan | 11/07/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
35 | 61860 | Phạm Thị | Lan | 27/10/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
36 | 61861 | Đặng Thùy | Linh | 27/05/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
37 | 61862 | Phạm Mai | Linh | 02/03/1994 | Nữ | Nghệ thuật | CTTT05-G8 |
38 | 61863 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 25/10/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
39 | 61866 | Lê Thị | Lưu | 22/02/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
40 | 61868 | Nguyễn Như Bình | Minh | 29/07/1995 | Nữ | BSS | CTTT05-G8 |
41 | 61870 | Lưu Thị | Nga | 10/06/1996 | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G8 |
42 | 61872 | Lê Thị | Nhật | 31/05/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
43 | 61873 | Đoàn Hà | Phương | 14/12/1996 | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G8 |
44 | 61877 | Phạm Thị Hoài | Thương | 17/05/1996 | Nữ | Thiện nguyện | CTTT05-G8 |
45 | 61883 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 26/03/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
46 | 61889 | Nguyễn Thị Như | Trang | 23/12/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
47 | 61893 | Nguyễn Thu | Uyên | 16/12/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
48 | 61894 | Hoàng Thị | Vi | 16/02/1996 | Nữ | CTTT05-G8 | |
49 | 61884 | Vũ Hoài | Thu | 10/01/1996 | Nữ | CTTT05-G8 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi