Cập nhật: 15-01-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 2323
Việc phân lại nhóm cho CTTT06 được căn cứ vào điểm tổng kết môn Tiếng Anh Cơ Bản 1. Dưới đây là danh sách phân lại nhóm:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | |||||||
VIỆN ĐÀO TẠO QUỐC TẾ | |||||||
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 06 | |||||||
Học kỳ 2 năm học 2015-2016 | |||||||
Lớp CTTT06-G1 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 62109 | Bùi Phương | Anh | 8.2 | IBL06 | G1 | |
2 | 62111 | Vũ Hoàng | Anh | 8.0 | IBL06 | G3 | |
3 | 62033 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 7.3 | IBL06 | G2 | |
4 | 65847 | Vũ Thị Thu | Bồn | 8.9 | GMA06 | G1 | |
5 | 62071 | Đinh Thị Việt | Chi | 7.4 | IBL06 | G2 | |
6 | 62074 | Phạm Đức | Chính | 8.2 | IBL06 | G1 | |
7 | 62034 | Phạm Việt | Cường | 7.5 | IBL06 | G3 | |
8 | 62039 | Bùi Thành | Đạt | 8.2 | IBL06 | G1 | |
9 | 62040 | Lê Tiến | Đạt | 7.6 | IBL06 | G2 | |
10 | 62006 | Nguyễn Việt | Đức | 7.6 | GMA06 | G8 | |
11 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | 7.8 | IBL06 | G4 | |
12 | 62038 | Trần Thùy | Dương | 7.3 | IBL06 | G3 | |
13 | 62118 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 7.3 | IBL06 | G3 | |
14 | 65927 | Đoàn Thị | Hạnh | 8.3 | IBL06 | G1 | |
15 | 62043 | Mai Thị Hồng | Hạnh | 7.1 | IBL06 | G1 | |
16 | 65904 | Nguyễn Quang | Hiếu | 8.4 | IBL06 | G1 | |
17 | 62084 | Trần Thị Khánh | Huyền | 7.4 | IBL06 | G1 | |
18 | 62052 | Nguyễn Bảo | Khương | 7.4 | IBL06 | G1 | |
19 | 62088 | Đào Thị Khánh | Linh | 7.8 | IBL06 | G1 | |
20 | 62022 | Vũ Thùy | Linh | 7.4 | GMA06 | G3 | |
21 | 65866 | Tô Anh | Thắng | 7.5 | GMA06 | G1 | |
22 | 62141 | Nguyễn Minh | Thư | 7.8 | IBL06 | G3 | |
23 | 62104 | Hoàng Minh | Thuận | 7.2 | IBL06 | G2 | |
24 | 62066 | Nguyễn Thu | Uyên | 7.9 | IBL06 | G3 | |
25 | 62147 | Nguyễn Phương | Uyên | 7.3 | IBL06 | G3 |
Lớp CTTT06-G2 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 62032 | Vũ Phương | Anh | 7.04 | IBL06 | G6 | |
2 | 65845 | Hoàng Tô Phương | Anh | 7.04 | GMA06 | G3 | |
3 | 62114 | Mạc Trần Thùy | Dương | 7.07 | IBL06 | G2 | |
4 | 62035 | Đinh Thị Thùy | Dương | 6.89 | IBL06 | G3 | |
5 | 65926 | Đỗ Hương | Giang | 7.05 | IBL06 | G2 | |
6 | 62007 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 7.04 | GMA06 | G3 | |
7 | 62008 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 6.85 | GMA06 | G3 | |
8 | 65903 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 7.06 | IBL06 | G3 | |
9 | 62045 | Bùi Thị | Hoa | 7.00 | IBL06 | G2 | |
10 | 62046 | Nguyễn Việt | Hoàng | 6.41 | IBL06 | G3 | |
11 | 62086 | Dương Quốc | Hùng | 7.13 | IBL06 | G5 | |
12 | 65882 | Đào Nguyên | Huy | 6.91 | IBL06 | G1 | |
13 | 62013 | Trần Thị Khánh | Huyền | 6.88 | GMA06 | G6 | |
14 | 65858 | Hoàng Phú | Kiên | 7.07 | GMA06 | G5 | |
15 | 62090 | Đỗ Thị Diệu | Linh | 7.10 | IBL06 | G1 | |
16 | 65910 | Trần Hoài | Nam | 6.81 | IBL06 | G1 | |
17 | 65934 | Phùng Thị Phương | Nam | 6.41 | IBL06 | G4 | |
18 | 65862 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 6.89 | GMA06 | G4 | |
19 | 65935 | Trần Thị Hà | Phương | 6.87 | IBL06 | G2 | |
20 | 62135 | Nguyễn Thị | Tâm | 7.12 | IBL06 | G1 | |
21 | 65893 | Đỗ Thị Phương | Thảo | 6.40 | IBL06 | G6 | |
22 | 65895 | Bùi Đức | Thịnh | 7.06 | IBL06 | G1 | |
23 | 62137 | Hoàng Đức | Thịnh | 6.99 | IBL06 | G4 | |
24 | 62105 | Phạm Lê Minh | Thuỳ | 6.84 | IBL06 | G3 | |
25 | 65916 | Vũ Lê Thùy | Trang | 6.99 | IBL06 | G2 | |
26 | 65940 | Nguyễn Quang | Trường | 6.96 | IBL06 | G2 | |
27 | 65919 | Vũ Anh | Tuấn | 7.12 | IBL06 | G2 |
Lớp CTTT06-G3 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 62002 | Nguyễn Hoàng | Anh | 6.40 | GMA06 | G3 | |
2 | 62112 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 6.57 | IBL06 | G4 | |
3 | 65901 | Phạm Thành | Công | 6.78 | IBL06 | G7 | |
4 | 58694 | Bùi Minh | Đức | 6.59 | IBL06 | G3 | |
5 | 65925 | Vũ Anh | Đức | 6.43 | IBL06 | G4 | |
6 | 62119 | Phạm Vũ | Hải | 6.76 | IBL06 | G4 | |
7 | 62120 | Đàm Minh | Hằng | 6.53 | IBL06 | G5 | |
8 | 65851 | Vũ Huy | Hoàng | 6.61 | GMA06 | G2 | |
9 | 65928 | Vũ Việt | Hoàng | 6.42 | IBL06 | G3 | |
10 | 62010 | Nguyễn Quốc | Huy | 6.81 | GMA06 | G1 | |
11 | 62083 | Nguyễn Đình Lâm | Huy | 6.43 | IBL06 | G4 | |
12 | 62020 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 6.71 | GMA06 | G5 | |
13 | 62124 | Đặng Thị Mỹ | Linh | 6.70 | IBL06 | G4 | |
14 | 65860 | Phạm Thị Thanh | Mai | 6.51 | GMA06 | G3 | |
15 | 62128 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Nam | 6.72 | IBL06 | G3 | |
16 | 65892 | Nguyễn Nhật | Quyên | 6.38 | IBL06 | G5 | |
17 | 62101 | Nguyễn Xuân Đức | Thắng | 6.79 | IBL06 | G2 | |
18 | 65867 | Nguyễn Hoài | Thu | 6.49 | GMA06 | G5 | |
19 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | 6.65 | IBL06 | G3 | |
20 | 62139 | Nguyễn Thu | Thủy | 6.60 | IBL06 | G3 | |
21 | 62063 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 6.73 | IBL06 | G6 | |
22 | 62143 | Phạm Thị | Trang | 6.80 | IBL06 | G3 | |
23 | 65874 | Trịnh Thu | Trang | 6.71 | GMA06 | G1 | |
24 | 65896 | Lê Phương | Trinh | 6.49 | IBL06 | G1 | |
25 | 62146 | Vũ Sơn | Tùng | 6.56 | IBL06 | G6 | |
26 | 62068 | Phạm Thị | Yến | 6.40 | IBL06 | G9 |
Lớp CTTT06-G4 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 65846 | Phạm Thị | Anh | 6.26 | GMA06 | G2 | |
2 | 62116 | Phạm Trung | Đức | 6.35 | IBL06 | G6 | |
3 | 62037 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 6.38 | IBL06 | G6 | |
4 | 65952 | Trần Hoàng | Dương | 6.35 | IBL06 | G2 | |
5 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | 6.23 | GMA06 | G9 | |
6 | 62041 | Lê Ngọc | Hà | 6.21 | IBL06 | G6 | |
7 | 62044 | Hoàng Trung | Hiếu | 6.19 | IBL06 | G7 | |
8 | 62082 | Trần Đức | Hoàng | 6.31 | IBL06 | G4 | |
9 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | 6.16 | GMA06 | G5 | |
10 | 65884 | Cao Thanh | Lam | 6.21 | IBL06 | G5 | |
11 | 62053 | Diệp Hoàng | Linh | 6.37 | IBL06 | G4 | |
12 | 65909 | Nguyễn Khánh | Linh | 6.21 | IBL06 | G4 | |
13 | 62127 | Đặng Hà | My | 6.34 | IBL06 | G5 | |
14 | 62054 | Nguyễn Thị Hà | My | 6.18 | IBL06 | G2 | |
15 | 62131 | Trần Thị Minh | Phụng | 6.37 | IBL06 | G5 | |
16 | 65890 | Trần Hà | Phương | 6.37 | IBL06 | G3 | |
17 | 62136 | Nguyễn Đức | Thắng | 6.16 | IBL06 | G7 | |
18 | 62100 | Phạm Ngọc | Thảo | 6.18 | IBL06 | G4 | |
19 | 62145 | Trần Anh | Trung | 6.29 | IBL06 | G6 | |
20 | 62144 | Phạm Bá | Trung | 6.19 | IBL06 | G5 | |
21 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | 6.19 | IBL06 | G2 | |
22 | 62065 | Lại Thảo | Uyên | 6.34 | IBL06 | G1 | |
23 | 55380 | Nguyễn Minh | Thắng | IBL0402 | học lại | ||
24 | 55289 | Trần | Vinh | IBL0402 | |||
25 | 55390 | Trần Anh | Tuấn | IBL0402 | |||
26 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng | IBL0402 |
Lớp CTTT06-G5 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 65923 | Nguyễn Thùy | Anh | 6.1 | IBL06 | G5 | |
2 | 62004 | Vũ Huyền | Anh | 6.0 | GMA06 | G7 | |
3 | 65848 | Trương Thanh | Danh | 6.0 | GMA06 | G2 | |
4 | 62075 | Đặng Thị Ngọc | Diệp | 6.0 | IBL06 | G7 | |
5 | 62115 | Vũ Tùng | Dương | 6.0 | IBL06 | G4 | |
6 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | 6.1 | IBL06 | G7 | |
7 | 62042 | Vũ Thu | Hà | 6.0 | IBL06 | G5 | |
8 | 62121 | Trần Thủy | Hằng | 5.9 | IBL06 | G6 | |
9 | 62081 | Nguyễn Thị | Hậu | 6.0 | IBL06 | G4 | |
10 | 55515 | Văn Tiến | Hùng | 5.9 | IBL06 | G4 | |
11 | 65854 | Phạm Thái | Hưng | 5.9 | GMA06 | G2 | |
12 | 62015 | Phạm Thu | Hường | 5.9 | GMA06 | G4 | |
13 | 62021 | Triệu Lê Thảo | Linh | 6.0 | GMA06 | G5 | |
14 | 62060 | Phùng Thu | Phương | 6.1 | IBL06 | G5 | |
15 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | 6.0 | GMA06 | G4 | |
16 | 62096 | Đỗ Công | Thành | 6.0 | IBL06 | G6 | |
17 | 62099 | Lê Phương | Thảo | 5.9 | IBL06 | G4 | |
18 | 62097 | Bùi Thị Phương | Thảo | 5.9 | IBL06 | G7 | |
19 | 62098 | Đồng Thị Thu | Thảo | 5.9 | IBL06 | G4 | |
20 | 62106 | Tống Thị Hoài | Thương | 6.0 | IBL06 | G5 | |
21 | 65869 | Nguyễn Thị Minh | Thủy | 6.0 | GMA06 | G3 | |
22 | 65917 | Trần Đình | Trung | 6.1 | IBL06 | G2 | |
23 | 65920 | Nguyễn Mạnh | Tùng | 6.0 | IBL06 | G1 | |
24 | 62148 | Đinh Thị Hải | Yến | 6.1 | IBL06 | G2 | |
25 | 62067 | Ngô Hoàng | Yến | 6.0 | IBL06 | G8 | |
26 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | IBL0402 | học lại | ||
27 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | IBL0402 | |||
28 | 55347 | Nguyễn Phương | Anh | IBL0402 |
Lớp CTTT06-G6 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 62031 | Thân Thùy | Anh | 5.8 | IBL06 | G6 | |
2 | 65877 | Bùi Nguyễn Mạnh | Cường | 5.6 | IBL06 | G2 | |
3 | 62077 | Phạm Thùy | Dương | 5.7 | IBL06 | G9 | |
4 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | 5.7 | IBL06 | G9 | |
5 | 62079 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 5.7 | IBL06 | G5 | |
6 | 65849 | Tô Thị Thu | Hà | 5.6 | GMA06 | G4 | |
7 | 62047 | Lê Thị | Hòa | 5.6 | IBL06 | G5 | |
8 | 62014 | Bùi Thị | Hương | 5.7 | GMA06 | G7 | |
9 | 62048 | Đinh Gia | Huy | 5.7 | IBL06 | G5 | |
10 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | 5.8 | IBL06 | G7 | |
11 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | 5.7 | IBL06 | G7 | |
12 | 63279 | Nguyễn Thùy | Linh | 5.7 | IBL06 | G9 | |
13 | 65932 | Vũ Nhật | Long | 5.7 | IBL06 | G5 | |
14 | 65861 | Hồ Thị Hồng | Nhung | 5.7 | GMA06 | G7 | |
15 | 62132 | Phan Hà | Phương | 5.8 | IBL06 | G7 | |
16 | 62133 | Phạm Thị Minh | Phượng | 5.7 | IBL06 | G8 | |
17 | 65936 | Nguyễn Thị | Quyên | 5.7 | IBL06 | G7 | |
18 | 65937 | Lê Việt | Sơn | 5.6 | IBL06 | G8 | |
19 | 62103 | Đặng Đình | Thịnh | 5.6 | IBL06 | G9 | |
20 | 65872 | Đỗ Đức | Toàn | 5.7 | GMA06 | G2 | |
21 | 62027 | Tường Yến | Trang | 5.8 | GMA06 | G7 | |
22 | 62142 | Phạm Hải | Trang | 5.7 | IBL06 | G8 | |
23 | 65875 | Nguyễn Thành | Trung | 5.8 | GMA06 | G6 | |
24 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | 5.6 | IBL06 | G7 | |
25 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | 5.8 | GMA06 | G9 |
Lớp CTTT06-G7 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 65900 | Nguyễn Huyền | Anh | 5.53 | IBL06 | G8 | |
2 | 62030 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 5.52 | IBL06 | G6 | |
3 | 65924 | Nguyễn Thị | Ánh | 5.32 | IBL06 | G7 | |
4 | 65878 | Trần Thị | Dung | 5.56 | IBL06 | G6 | |
5 | 62076 | Trần Mạnh | Dũng | 5.38 | IBL06 | G7 | |
6 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | 5.35 | IBL06 | G5 | |
7 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | 5.35 | IBL06 | G7 | |
8 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | 5.32 | IBL06 | G4 | |
9 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | 5.52 | GMA06 | G9 | |
10 | 65885 | Mai Thị Hương | Lan | 5.40 | IBL06 | G6 | |
11 | 62087 | Trần Diệu | Lành | 5.33 | IBL06 | G2 | |
12 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | 5.55 | GMA06 | G9 | |
13 | 65907 | Đỗ Thị Ngọc | Linh | 5.51 | IBL06 | G9 | |
14 | 62126 | Vũ Khánh | Ly | 5.52 | IBL06 | G8 | |
15 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | 5.38 | IBL06 | G8 | |
16 | 62056 | Hà Văn | Ngữ | 5.38 | IBL06 | G4 | |
17 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | 5.29 | IBL06 | G6 | |
18 | 62057 | Nguyễn Yến | Nhi | 5.42 | IBL06 | G8 | |
19 | 62129 | Hoàng Quỳnh | Như | 5.51 | IBL06 | G3 | |
20 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | 5.28 | IBL06 | G9 | |
21 | 65888 | Cao Thảo | Phương | 5.43 | IBL06 | G9 | |
22 | 65894 | Bùi Đức | Thắng | 5.33 | IBL06 | G7 | |
23 | 62138 | Nguyễn Hà | Thu | 5.50 | IBL06 | G8 | |
24 | 62026 | Lê Thị Thu | Thủy | 5.55 | GMA06 | G8 | |
25 | Trần Sĩ | Đức | Dự bị | ||||
26 | Mai Tiến | Đạt | Dự bị |
Lớp CTTT06-G8 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 62073 | Nguyễn Thị Linh | Chi | 5.3 | IBL06 | G6 | |
2 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | 5.3 | IBL06 | G8 | |
3 | 65876 | Đặng Thị Hải | Yến | 5.2 | GMA06 | G2 | |
4 | 65898 | Nguyễn Sơn | Tùng | 5.2 | IBL06 | G5 | |
5 | 62058 | Trần Thị Kiều | Oanh | 5.2 | IBL06 | G8 | |
6 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | 5.2 | GMA06 | G9 | |
7 | 65912 | Lê Thị Bích | Phượng | 5.2 | IBL06 | G4 | |
8 | 65899 | Đặng Thị Hồng | Anh | 5.2 | IBL06 | G6 | |
9 | 65902 | Nguyễn Hữu | Đức | 5.2 | IBL06 | G7 | |
10 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | 5.2 | IBL06 | G9 | |
11 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | 5.2 | GMA06 | G8 | |
12 | 65852 | Trần Thị | Huệ | 5.2 | GMA06 | G7 | |
13 | 62059 | Ngô Mai | Phương | 5.2 | IBL06 | G8 | |
14 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | 5.2 | GMA06 | G5 | |
15 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 5.1 | IBL06 | G9 | |
16 | 65871 | Nguyễn Minh | Thúy | 5.1 | GMA06 | G6 | |
17 | 65914 | Trần Thị | Thảo | 5.1 | IBL06 | G7 | |
18 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | 5.1 | IBL06 | G4 | |
19 | 62019 | Nguyễn Lưu Thị Mỹ | Linh | 5.1 | GMA06 | G8 | |
20 | 65889 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 5.1 | IBL06 | G8 | |
21 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | 5.0 | IBL06 | G7 | |
22 | 65906 | Vũ Đình | Hùng | 5.0 | IBL06 | G2 | |
23 | 62069 | Đặng Hà | Anh | 5.0 | IBL06 | G9 | |
24 | 62102 | Phạm Xuân | Thiên | 5.0 | IBL06 | G6 | |
25 | 65915 | Đào Thị | Tiến | 5.0 | IBL06 | G4 |
Lớp CTTT06-G9 | |||||||
TT | Mã SV | Họ và tên | Điểm xếp lớp | Lớp QĐ | Nhóm TA cũ | Ghi chú | |
1 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | 4.90 | IBL06 | G8 | |
2 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | 4.81 | IBL06 | G9 | |
3 | 62070 | Lê Thế | Anh | 4.72 | IBL06 | G9 | |
4 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | 4.72 | GMA06 | G1 | |
5 | 65922 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 4.51 | IBL06 | G7 | |
6 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | 4.81 | IBL06 | G9 | |
7 | 62080 | Đặng Thị Thu | Hà | 4.47 | IBL06 | G4 | |
8 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | 4.87 | GMA06 | G7 | |
9 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | 4.31 | IBL06 | G9 | |
10 | 62122 | Lê Mai | Hương | 4.64 | IBL06 | G6 | |
11 | 62051 | Lê Thị | Hường | 4.83 | IBL06 | G8 | |
12 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | 4.71 | GMA06 | G9 | |
13 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | 4.95 | GMA06 | G8 | |
14 | 62123 | Vũ Đức | Lâm | 4.71 | IBL06 | G8 | |
15 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | 4.77 | IBL06 | G7 | |
16 | 65911 | Trịnh Thanh | Ngân | 4.90 | IBL06 | G5 | |
17 | 62055 | Trần Thị Lan | Ngọc | 4.53 | IBL06 | G7 | |
18 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | 4.60 | IBL06 | G9 | |
19 | 62061 | Vũ Mai | Phương | 4.52 | IBL06 | G8 | |
20 | 62134 | Nguyễn Văn | Quang | 4.55 | IBL06 | G9 | |
21 | 65864 | Nguyễn Minh | Thao | 4.61 | GMA06 | G6 | |
22 | 65939 | Bùi Thị | Thùy | 4.24 | IBL06 | G5 | |
23 | 65868 | Khổng Thị Thanh | Thủy | 3.20 | GMA06 | G6 | |
24 | 65873 | Đỗ Thị | Trang | 4.59 | GMA06 | G8 | |
25 | 62064 | Trần Đức | Trung | 4.96 | IBL06 | G9 | |
26 | Nguyễn Văn | Mạnh | Dự bị |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi