Tiếng ViệtTiếng Anh

Danh sách phòng thi môn Toán - CTT06

Cập nhật: 03-08-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1203

BAN ĐÀO TẠO XIN THÔNG BÁO

DANH SÁCH PHÒNG THI MÔN TOÁN - CTTT06

Thời gian thi: 8h30 ngày 05/08/2016

Địa điểm: phòng 3,4,5,6 tầng 2 nhà A4

Cụ thể:

1. Phòng 3

No. Student ID Name
1 65845  Hoàng Tô Phương   Anh 
2 65922 Nguyễn Thị Minh Anh
3 62109 Bùi Phương Anh
4 62111  Vũ Hoàng   Anh 
5 65847  Vũ Thị Thu   Bồn 
6 65848  Trương Thanh   Danh 
7   Mai Tiến Đạt
8 62039  Bùi Thành   Đạt 
9 62006  Nguyễn Việt   Đức 
10   Đàm Thùy Dung
11 62037 Nguyễn Thị Thùy Dương
12 62007 Nguyễn Thị Hương Giang
13 65849 Tô Thị Thu
14 62043 Mai Thị Hồng Hạnh
15 65904 Nguyễn Quang Hiếu
16 65851 Vũ Huy Hoàng
17 61905 Mustapha Ibrahim Hong
18 65854 Phạm Thái Hưng
19 62014 Bùi Thị  Hương
20 62015 Phạm Thu Hường
21 62010 Nguyễn Quốc Huy
22 62013 Trần Thị Khánh Huyền
23 62052 Nguyễn Bảo Khương
24 65858 Hoàng Phú Kiên

2. Phòng 4:

No. Student ID Name
25 62022 Vũ Thùy Linh
26 62021 Triệu Lê Thảo Linh
27 62053 Diệp Hoàng Linh
28 63279 Nguyễn Thùy Linh
29 65909 Nguyễn Khánh Linh
30 62088 Đào Thị Khánh Linh
31 62090 Đỗ Thị Diệu Linh
32 65860 Phạm Thị Thanh Mai
33   Nguyễn Văn Mạnh
34 65910 Trần Hoài Nam
35 65861 Hồ Thị Hồng Nhung
36 62060 Phùng Thu  Phương
37 65935 Trần Thị Hà Phương
38 65937 Lê Việt Sơn
39 62135 Nguyễn Thị Tâm
40 65866 Tô Anh Thắng
41 65869 Nguyễn Thị Minh Thủy
42 65874 Trịnh Thu Trang
43 62144 Phạm Bá Trung
44 62147 Nguyễn Phương Uyên
45 62148 Đinh Thị Hải Yến
46 65975 Siosa Da Silva
47 65976 Kreunia Da Cruz
48   Bùi Tuấn Hoàng
49 62081 Nguyễn Thị Hậu

3. Phòng 5:

No. Student ID Name
1 62033  Nguyễn Ngọc   Ánh 
2 62112  Trần Thị Ngọc   Ánh 
3 62071  Đinh Thị Việt   Chi 
4 62074 Phạm Đức Chính
5 62034  Phạm Việt   Cường 
6 62040  Lê Tiến   Đạt 
7 62075  Đặng Thị Ngọc   Diệp 
8 62116  Phạm Trung   Đức 
9 58694  Bùi Minh   Đức 
10 65925  Vũ Anh   Đức 
11 62076 Trần Mạnh Dũng
12 62038 Trần Thùy Dương
13 62035 Đinh Thị Thùy Dương
14 65952 Trần Hoàng Dương
15 62114 Mạc Trần Thùy Dương
16 65926 Đỗ Hương Giang
17 62118 Nguyễn Thị Thái

4. Phòng 6:

No. Student ID Name
18 62042 Vũ Thu
19 65927 Đoàn Thị Hạnh
20 65903 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
21 62044 Hoàng Trung Hiếu
22 62045 Bùi Thị Hoa
23 62082 Trần Đức Hoàng
24 62086 Dương Quốc Hùng
25 62084 Trần Thị Khánh Huyền
26 62124 Đặng Thị Mỹ Linh
27 62126 Vũ Khánh Ly
28 62054 Nguyễn Thị Hà My
29 65934 Phùng Thị Phương Nam
30 62128 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam
31 62129 Hoàng Quỳnh Như
32 62131 Trần Thị Minh Phụng
33 65890 Trần Hà Phương
34 65892 Nguyễn Nhật Quyên
35 62101 Nguyễn Xuân Đức Thắng
36 65895 Bùi Đức Thịnh
37 62137 Hoàng Đức Thịnh
38 61884 Vũ Hoài Thu
39 62141 Nguyễn Minh Thư
40 62104 Hoàng Minh Thuận
41 62105 Phạm Lê Minh  Thùy
42 62063 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
43 65916 Vũ Lê Thùy Trang
44 65896 Lê Phương Trinh
45 65940 Nguyễn Quang Trường
46 65919 Vũ Anh Tuấn
47 62066 Nguyễn Thu Uyên
48 65917 Trần Đình Trung
49 55515 Văn Tiến Hùng

Ý kiến phản hồi

Gửi Phản hồi