II. General objective:
The advanced program is a project of the Ministry of Education and Training, contributing to the improvement of quality and help to fundamentally and comprehensively innovate in higher education so that Vietnam Maritime University is worthy of being a major university. national, international level.
A bachelor's degree in Business Administration and Marketing will have the practical and theoretical skills to develop a career in marketing and business; Identify the role of marketing in organizations and businesses; Develop and understand business strategies, goals, and marketing for the future; Develop organizations or businesses on the basis of understanding customers, benefiting customers, using digital media, social networking for marketing activities.
III. Specific objective:
The bachelor of Business Administration and Marketing will achieve the following specific objectives:
* Professional knowledge
Major in Business Management and Marketing focuses on two main areas:
A. Business management:
1. Having theoretical knowledge and practical skills to develop careers in marketing and business management.
2. Know the use of tools, promote the ability to research independently to develop research capacity for higher education.
B. Marketing:
3. Have the background in choosing a holistic approach to business and marketing research in a variety of contexts and from multiple perspectives.
4. Be able to assess the strategic importance of complexity, change, ambiguity and other challenges arising from the business environment and marketing environment.
*About ethical quality
5. Equipped with basic knowledge of Marxism-Leninism, Ho Chi Minh Thought, absolutely loyal to the Socialist Republic of Vietnam;
6. Having good moral character, working style; have a good sense of discipline.
7. Be responsible for contributions to the general community; Empathy, sharing and helping the community with compassion.
* About effective partnerships
8. Integrate and work well in different team environments through an understanding of cultural diversity, behavior in a professional manner.
9. Some will play a responsible and responsible role in the unit.
IV. Training time and degree
Training time:> = 4 years by credit system
+ Year 1: Additional knowledge: Strengthening English and Political Discipline, Physical Education, Defense Education in Year 1 in accordance with the requirements of the Ministry of Education and Training.
+ Years 2-5: Specialized subjects
Degree: Bachelor of Business Administration and Marketing
V. Employment opportunities
Students in Business and Marketing Management have the opportunity to apply knowledge and skills to positions in areas such as market research, marketing management, public relations, and brand management. sales value. Students can also work in other fields of study and study programs such as MBA, PhD (DBA). Graduates can work in the following organizations and areas:
+ Marketing and sales specialist in multinational corporations, big companies in the country such as Viettel, Coca Cola ...
+ Market researcher, customer analysis in market research companies such as AC Niesen, TNS ...
+ Manage sales in consumer goods companies, retail companies, large business groups in Vietnam and the region.
+ Senior sales specialist in all businesses.
+ Brand managers.
+ Managers, large events.
Học kỳ 1 - Semester 1
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|
1 |
19101 |
Basic Principles Of Marxism-Leninism - Những NLCB của CN Mác Lênin |
5 |
4 |
1 |
2 |
19201 |
Ho Chi Minh’s Ideology - Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
1 |
1 |
3 |
18401 |
Basic English 1 - Tiếng Anh 1 |
10 |
10 |
0 |
Tổng (Total) |
17 |
15 |
2 |
Học kỳ 2- Semester 2
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|
1 |
19301 |
Revolutionary Strategies Of Vietnam Communist Party -Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
2 |
1 |
2 |
18402 |
Basic English 2 - Tiếng Anh 2 |
15 |
15 |
0 |
Tổng (Total) |
18 |
17 |
1 |
Từ Học kỳ 3 – Học kỳ 8: Học theo chương trình được phát triển dựa trên sự phối hợp với Đại học Gloucestershire
From Semester 3 – Semester 8: Following the programme developed from the collaboration with University of Gloucestershire
Học kỳ 3 - Semester 3
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ELEC 70 |
Mathematics - Toán |
4 |
4 |
4 |
0 |
2 |
ECO 100 |
Microeconomics - Kinh tế Vi mô |
4 |
3 |
3 |
0 |
3 |
EGL 101 |
Foreign Language I - Tiếng Anh chuyên môn I |
4 |
3 |
3 |
0 |
4 |
EGL100 |
English Composition – Cấu trúc tiếng anh |
4 |
3 |
3 |
0 |
5 |
BUS 120 |
Environment of Modern Business - Môi trường Kinh doanh |
4 |
3 |
3 |
0 |
6 |
MGT100 |
Principle of Management – Quản trị đại cương |
4 |
3 |
3 |
0 |
7 |
MS4201 |
Marketing Communication - Truyền thông marketing |
4 |
3 |
3 |
0 |
Tổng (Total) |
|
22 |
22 |
0 |
Học kỳ 4 - Semester 4
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
EGL 102 |
Foreign Language II - Tiếng Anh chuyên môn II |
4 |
3 |
3 |
0 |
2 |
BM4090 |
Personal and Professional Portfolio - Hồ sơ năng lực cá nhân |
4 |
3 |
3 |
0 |
3 |
BUS 200 |
Intro. To Marketing – Marketing căn bản |
4 |
3 |
3 |
0 |
4 |
ECO101 |
Macroeconomics - Kinh tế vĩ mô |
4 |
3 |
3 |
0 |
5 |
EGL 110 |
Speech Communication - Kỹ năng thuyết trình |
4 |
3 |
3 |
0 |
6 |
MS4113 |
Customer Behaviour and Analysis– Phân tích hành vi khách hàng |
4 |
3 |
3 |
0 |
7 |
BUS 100 |
Accounting Principles – Nguyên lý kế toán |
4 |
3 |
3 |
0 |
Tổng (Total) |
|
21 |
21 |
0 |
Học kỳ 5 - Semester 5
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
MTH107 |
Business Statistics – Thống kê doanh nghiệp |
5 |
3 |
3 |
0 |
2 |
HUM400 |
Business Ethics – Đạo đức học kinh doanh |
5 |
3 |
3 |
0 |
3 |
BM5102 |
Managing Human Resource – Quản lý nguồn nhân lực |
5 |
3 |
3 |
0 |
4 |
MS5103 |
Marketing Management – Quản trị marketing |
5 |
3 |
3 |
0 |
5 |
|
Elective 1 - Môn tự chọn 1 |
5 |
3 |
3 |
0 |
6 |
INT01 |
Internship 1 - Thực Tập 1 |
|
3 |
0 |
6 |
Tổng (Total) |
|
18 |
15 |
6 |
Học kỳ 6 - Semester 6
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
BM5101 |
Managing Business Operations (Prerequisite: BUS120) – Quản lý hoạt động kinh doanh (Môn tiên quyết: BUS120) |
5 |
3 |
3 |
0 |
2 |
MS5111 |
Market Research and Analysis – Phân tích và nghiên cứu thị trường |
5 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MS6101 |
Strategic Marketing – Marketing chiến lược |
5 |
3 |
3 |
0 |
4 |
|
Elective 2 - Môn tự chọn 2 |
5 |
3 |
3 |
0 |
5 |
INT02 |
Internship 2 – Thực Tập 2 |
|
4 |
0 |
6 |
Tổng (Total) |
|
16 |
12 |
6 |
Học kỳ 7 - Semester 7
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
1 |
MS6102 |
How Brand Work – Quản lý thương hiệu |
6 |
3 |
3 |
0 |
2 |
|
Elective course 3 - Môn tự chọn 3 |
6 |
3 |
3 |
0 |
3 |
|
Elective course 4 - Môn tự chọn 4 |
6 |
3 |
3 |
0 |
4 |
|
Elective course 5 - Môn tự chọn 5 |
6 |
3 |
3 |
0 |
Tổng (Total) |
|
12 |
12 |
0 |
Học kỳ 8 - Semester 8
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
UK level equivalence |
Số TC Credits |
LT In-Class hours |
TH Out-class hours |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
BM6101 |
Building and Sustaining Strategy – Chiến lược xây dựng và phát triển bền vững |
6 |
4 |
3 |
1 |
2 |
|
Elective course 6 - Môn tự chọn 6 |
6 |
3 |
3 |
0 |
3 |
MS6401 & INT03 |
Dissertation – Khoá Luận Tốt Nghiệp |
6 |
6 |
0 |
8 |
Tổng (Total) |
|
13 |
6 |
9 |
Yêu cầu tổng số tín chỉ phải hoàn thành của cả khoá học: 137
Minimum number of credits which students must fulfill in order to graduate from the program: 137
- Trong đó tổng số tín chỉ học tập (Total number of credits from courses): 124
+ Số tín chỉ bắt buộc (Compulsory): 106
+ Số tín chỉ tự chọn (Elective): 18
- Tổng số tín chỉ thực tập và làm luận án tốt nghiệp (Total credits for internships and dissertation): 13
CÁC MÔN TỰ CHỌN (ELECTIVES):
Được lựa chọn tối thiểu 18 tín chỉ tự chọn trong danh sách sau, trong đó tối thiểu 6 tín chỉ trong mức 5 và 12 tín chỉ trong mức 6 trong danh sách sau:
Students choose minimum 18 elective credits in the following list, of which minimum 6 elective credits from level 5 and 12 credits from level 6 in the following list.
Các môn tự chọn mức 5 - Level 5 elective courses:
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
Số TC Credits |
1 |
MS5301 |
International Marketing – Marketing quốc tế |
3 |
2 |
BUS300 |
International Business I – Kinh Doanh Quốc Tế I |
3 |
3 |
EGL300 |
Advance Writing – Viết luận nâng cao |
3 |
4 |
GMA400 |
Seminar I: Research Method & Design – Thảo luận 1: Phương pháp và thiết kế |
3 |
5 |
BUS405 |
Business Leadership – Lãnh đạo kinh doanh |
3 |
6 |
MS5203 |
E-Interactivity and Social Media – Tương tác điện tử và truyền thông xã hội |
3 |
7 |
BUS165 |
Business Decision Analysis - Phân tích quyết định kinh doanh |
3 |
8 |
LAW100 |
Business Law – Luật Kinh Doanh |
3 |
9 |
LGT500 |
Fundamentals of Logistics & Supply Chain Management - Tổng Quan Về Logistics & chuỗi cung ứng |
3 |
10 |
MTH205 |
Calculus for Business - Phân Tích Hoạt Động Kinh Doanh |
3 |
Các môn tự chọn mức 6 - Level 6 elective courses:
TT No |
Mã HP Code |
Tên học phần Name |
Số TC Credits |
1 |
BM6106 |
New Business Enterprise – Khởi sự doanh nghiệp |
3 |
2 |
BM6102 |
Cultural Issues in Management – Văn hóa doanh nghiệp |
3 |
3 |
BM6107 |
Corporate Financial Management – Quản trị tài chính doanh nghiệp ((Prerequisite: Accounting Principles – điều kiện tiên quyết: Nguyên lý kế toán) |
3 |
4 |
BM6105 |
Managing Change – Quản lý sự thay đổi |
3 |
5 |
MS6104 |
Services Marketing – Marketing dịch vụ |
3 |
6 |
BM6108 |
Strategies for Globally Responsible Leadership – Chiến lược lãnh đạo toàn cầu |
3 |
7 |
BM6202 |
Managing Innovation and Entrepreneurship – Quản lý đổi mới và Nghiệp chủ |
3 |
8 |
MS6105 |
Relationship Marketing – Quản lý mối quan hệ với khách hàng |
3 |
9 |
MS6301 |
Cultural Issues in International Marketing – Các vấn đề văn hóa trong marketing quốc tế |
3 |
10 |
MS6302 |
International Marketing Strategies – Chiến lược marketing quốc tế |
3 |
11 |
BM6199 |
Investigative Study – Nghiên cứu điều tra (lĩnh vực quản lý kinh doanh) |
3 |
12 |
MS6402 |
Investigative Study – Nghiên cứu điều tra (lĩnh vực marketing) |
3 |
13 |
GMA401 |
Seminar 2: Senior project – Thảo luận 2: Lập dự án |
3 |
14 |
BUS301 |
International Business 2 - Kinh Doanh Quốc Tế II (prerequisite: International Business I – tiên quyết: Kinh Doanh Quốc Tế I) |
3 |
Full version: https://drive.google.com/file/d/18u7FQieSAgllC-rwqeZMJkc6Ztv_EMkj/view?usp=sharing
Lưu ý/ Note: Bản mô tả chi tiết môn học đính kèm tại phụ lục 1/ Course description is attached as Appendix 1