Cập nhật: 17-08-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1482
Ban Đào tạo Viện ĐTQT thông báo
Danh sách sinh viên thi IELTS nội bộ ngày 20/08/2016
Ban Đào tạo xin thông báo
Danh sách sinh viên thi IELTS nội bộ ngày 20/08/2016
Thời gian: ngày 20/08/2016
Sáng thi Viết, Đọc, Nghe từ: 7h30 - 11h00
Chiều thi Nói từ: 13h30 - 17h00
Địa điểm: Phòng 9 và Phòng 4
VIETNAM MARITIME UNIVERSITY | |||||||
International School of Education | |||||||
IELTS 2016 | |||||||
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 20th Aug 2016 (Morning) | Room: 09 | ||||||
Time: 7:30-11:00 am | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 1 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | GMA06 | ||
2 | 2 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | GMA06 | ||
3 | 3 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | GMA06 | ||
4 | 4 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | GMA06 | ||
5 | 5 | 65852 | Trần Thị | Huệ | GMA06 | ||
6 | 6 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | GMA06 | ||
7 | 7 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | GMA06 | ||
8 | 8 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | GMA06 | ||
9 | 9 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | GMA06 | ||
10 | 10 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | GMA06 | ||
11 | 11 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | GMA06 | ||
12 | 12 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | GMA06 | ||
13 | 13 | 65914 | Trần Thị | Thảo | IBL06 | ||
14 | 14 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | GMA06 | ||
15 | 15 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | GMA06 | ||
16 | 16 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | GMA06 | ||
17 | 17 | 62027 | Tường Yến | Trang | GMA06 | ||
18 | 18 | 62070 | Lê Thế | Anh | IBL06 | ||
19 | 19 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | IBL06 | ||
20 | 20 | 62069 | Đặng Hà | Anh | IBL06 | ||
21 | 21 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | IBL06 | ||
22 | 22 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | IBL06 | ||
23 | 23 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | IBL06 | ||
24 | 24 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | IBL06 | ||
25 | 25 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | IBL06 | ||
26 | 26 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | IBL06 | ||
27 | 27 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | IBL06 | ||
28 | 28 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | IBL06 | ||
29 | 29 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | IBL06 | ||
30 | 30 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | IBL06 | ||
31 | 31 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | IBL06 | ||
32 | 32 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | IBL06 | ||
33 | 33 | 62094 | Nguyễn Hải Như | Như | IBL06 | ||
34 | 34 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | IBL06 | ||
35 | 35 | 65888 | Cao Thảo | Phương | IBL06 | ||
36 | 36 | 62061 | Vũ Mai | Phương | IBL06 | ||
37 | 37 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | IBL06 | ||
38 | 38 | 65915 | Đào Thị | Tiến | IBL06 | ||
39 | 39 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | IBL06 | ||
40 | 40 | Vũ Tuấn | Linh | ||||
41 | 41 | Phạm Văn | Quynh |
Skills: Listening, Reading, Writing | |||||||
Date: 20th Aug 2016 (Morning) | Room: 04 | ||||||
Time: 7:30-11:00 am | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 41 | 49886 | Nguyễn Sơn | Long | GMA0301 | ||
2 | 42 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | GMA06 | ||
3 | 43 | 62019 | Lưu Thị Mỹ | Linh | GMA06 | ||
4 | 44 | 55349 | Trần Đức | Cường | IBL0402 | ||
5 | 45 | 55332 | Nguyễn Văn | Phong | IBL0402 | ||
6 | 46 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | IBL0502 | ||
7 | 47 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | IBL0503 | ||
8 | 48 | 61821 | Phạm Phương | Linh | IBL0503 | ||
9 | 49 | 61866 | Lê Thị | Lưu | IBL0503 | ||
10 | 50 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | IBL06 | ||
11 | 51 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | IBL06 | ||
12 | 52 | 62047 | Lê Thị | Hòa | IBL06 | ||
13 | 53 | 62051 | Lê Thị | Hường | IBL06 | ||
14 | 54 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | IBL06 | ||
15 | 55 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | IBL06 | ||
16 | 56 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | IBL06 | ||
17 | 57 | 62064 | Trần Đức | Trung | IBL06 | ||
18 | 58 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | IBL06 | ||
19 | 59 | Moises Jose Joao | Filipe | ||||
20 | 60 | Mesquita Guimarães | Herlander | ||||
21 | 61 | Dos Santos Barros | Jurema |
Skills: Speaking | |||||||
Date: 20th Aug 2016 (Afternoon) | Room: 09 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 1 | 62003 | Phạm Thị Lan | Anh | GMA06 | ||
2 | 2 | 62016 | Nguyễn Thị Hồng | Khánh | GMA06 | ||
3 | 3 | 63317 | Nguyễn Trường | Giang | GMA06 | ||
4 | 4 | 62009 | Nguyễn Thị Bích | Hằng | GMA06 | ||
5 | 5 | 62012 | Nguyễn Thanh | Huyền | GMA06 | ||
6 | 6 | 65857 | Trần Quốc | Khánh | GMA06 | ||
7 | 7 | 62017 | Nguyễn Thùy | Lê | GMA06 | ||
8 | 8 | 65908 | Hoàng Mỹ | Linh | GMA06 | ||
9 | 9 | 65865 | Nguyễn Việt | Thắng | GMA06 | ||
10 | 10 | 65870 | Phạm Thị | Thủy | GMA06 | ||
11 | 11 | 62027 | Tường Yến | Trang | GMA06 | ||
12 | 12 | 65918 | Nguyễn Văn | Trường | GMA06 | ||
13 | 13 | 62069 | Đặng Hà | Anh | IBL06 | ||
14 | 14 | 62110 | Đỗ Thị Mai | Anh | IBL06 | ||
15 | 15 | 62072 | Nguyễn Thị Huyền | Chi | IBL06 | ||
16 | 16 | 62078 | Phạm Tiến | Đạt | IBL06 | ||
17 | 17 | 62036 | Đỗ Thùy | Dương | IBL06 | ||
18 | 18 | 65880 | Bùi Thị | Hằng | IBL06 | ||
19 | 19 | 65905 | Nguyễn Thị Kim | Hoàn | IBL06 | ||
20 | 20 | 65881 | Doãn Minh | Hồng | IBL06 | ||
21 | 21 | 62050 | Nguyễn Thanh | Hương | IBL06 | ||
22 | 22 | 62011 | Nguyễn Thành | Huy | IBL06 | ||
23 | 23 | 62049 | Phạm Thị | Huyền | IBL06 | ||
24 | 24 | 64739 | Nguyễn Hồng | Ngọc | IBL06 | ||
25 | 25 | 62093 | Trần Thị Bảo | Nguyên | IBL06 | ||
26 | 26 | 62130 | Bùi Thị Kim | Oanh | IBL06 | ||
27 | 27 | 65888 | Cao Thảo | Phương | IBL06 | ||
28 | 28 | 62140 | Phạm Quốc | Thụ | IBL06 | ||
29 | 29 | 65915 | Đào Thị | Tiến | IBL06 | ||
30 | 30 | 62108 | Nguyễn Anh | Tú | IBL06 | ||
31 | 31 | 62125 | Nguyễn Hoàng | Linh | IBL06 |
IELTS 2016 | |||||||
Skills: Speaking | |||||||
Date: 20th Aug 2016 (Afternoon) | Room: 04 | ||||||
Time: 1:30-5:00 pm | |||||||
No. | Order No. | Student ID | Name | Class | Student's signature | Remark | |
1 | 30 | 49886 | Nguyễn Sơn | Long | GMA0301 | ||
2 | 31 | 62001 | Lưu Tuấn | Anh | GMA06 | ||
3 | 32 | 65852 | Trần Thị | Huệ | GMA06 | ||
4 | 33 | 62018 | Lương Thị Phương | Linh | GMA06 | ||
5 | 34 | 62091 | Nguyễn Thị Tú | Mỹ | GMA06 | ||
6 | 35 | 65914 | Trần Thị | Thảo | IBL06 | ||
7 | 36 | 62028 | Trần Thị Hải | Yến | GMA06 | ||
8 | 37 | 62019 | Lưu Thị Mỹ | Linh | GMA06 | ||
9 | 38 | 55349 | Trần Đức | Cường | IBL0402 | ||
10 | 39 | 55332 | Nguyễn Văn | Phong | IBL0402 | ||
11 | 40 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | IBL0502 | ||
12 | 41 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | IBL0503 | ||
13 | 42 | 61821 | Phạm Phương | Linh | IBL0503 | ||
14 | 43 | 61866 | Lê Thị | Lưu | IBL0503 | ||
15 | 44 | 62070 | Lê Thế | Anh | IBL06 | ||
16 | 45 | 65921 | Nguyễn Quốc | Anh | IBL06 | ||
17 | 46 | 62113 | Đinh Xuân Bình | Dương | IBL06 | ||
18 | 47 | 62117 | Lại Thị Minh | Hà | IBL06 | ||
19 | 48 | 62047 | Lê Thị | Hòa | IBL06 | ||
20 | 49 | 62051 | Lê Thị | Hường | IBL06 | ||
21 | 50 | 65929 | Nguyễn Ngọc Diễm | Huyền | IBL06 | ||
22 | 51 | 62089 | Đặng Hồ Mỹ | Linh | IBL06 | ||
23 | 52 | 62092 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | IBL06 | ||
24 | 53 | 62094 | Nguyễn Hải | Như | IBL06 | ||
25 | 54 | 62061 | Vũ Mai | Phương | IBL06 | ||
26 | 55 | 62064 | Trần Đức | Trung | IBL06 | ||
27 | 56 | Moises Jose Joao | Filipe | ||||
28 | 57 | Vũ Tuấn | Linh | ||||
29 | 58 | Phạm Văn | Quynh | ||||
30 | 59 | Mesquita Guimarães | Herlander | ||||
31 | 60 | Dos Santos Barros | Jurema |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi