Cập nhật: 11-04-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 992
Lịch thi Final môn Foreign Language 2 - IBL05:
Thời gian: Sáng từ 10h
Chiều từ 13h
Địa điểm: Phòng 301 và 306A6
1. Ca sáng:
Course: Foreign Language 2 | Lecturer: | ||||||
Class: IBL05 | |||||||
Semester: II -1516 | |||||||
Duration: Jan - Mar 2016 | Room: 301 A6 | ||||||
No. | Student ID | Name | Student's signatures | Remark | |||
Grade 1 Date: .... |
Grade 2 Date: .... |
Grade 3 Date: .... |
|||||
1 | 61895 | Ngô Thị Hương | Giang | ||||
2 | 61826 | Đô Vũ Ngọc | Minh | ||||
3 | 61747 | Lý Quỳnh | Trang | ||||
4 | 61899 | Nguyễn Thu | Trang | ||||
5 | 61791 | Trần Thị Thùy | Trang | ||||
6 | 61790 | Nguyễn Việt | Tùng | ||||
7 | 61796 | Nguyễn Lê | Văn | ||||
8 | 61846 | Nguyễn Sơn | Xim | ||||
9 | 61703 | Lưu Hải | Anh | ||||
10 | 61848 | Nguyễn Thị Huệ | Anh | ||||
11 | 61802 | Nguyễn An Thu | Cúc | ||||
12 | 61761 | Phùng Gia | Hải | ||||
13 | 61777 | Tạ Thị Mai | Ngọc | ||||
14 | 61873 | Đoàn Hà | Phương | ||||
15 | 61876 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | ||||
16 | 61786 | Trần Nguyệt | Thảo | ||||
17 | 61841 | Đặng Quỳnh | Trang | ||||
18 | 61891 | Nguyễn Việt | Trinh | ||||
19 | 61769 | Trần Thị Thanh | Lan | ||||
20 | 58952 | Đỗ Ngọc Bảo | Linh | ||||
21 | 61832 | Vũ Thị | Phương | ||||
22 | 61868 | Nguyễn Như Bình | Minh | ||||
23 | 61849 | Ngô Việt | Chung | ||||
24 | 61855 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | ||||
25 | 61705 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | ||||
26 | 61755 | Đặng Anh | Dũng | ||||
27 | 61757 | Nguyễn Anh | Duy | ||||
28 | 61712 | Trần Thái | Hà | ||||
29 | 61725 | Chu Thị Mỹ | Linh | ||||
30 | 61867 | Trần Phú | May | ||||
31 | 61728 | Đỗ Hoàng | Minh | ||||
32 | 61885 | Nguyễn Thị Minh | Thu | ||||
33 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh |
Course: Foreign Language 2 | Lecturer: | ||||||
Class: IBL05 | |||||||
Semester: II -1516 | |||||||
Duration: Jan - Mar 2016 | Room: 306 A6 | ||||||
No. | Student ID | Name | Student's signatures | Remark | |||
Grade 1 Date: .... |
Grade 2 Date: .... |
Grade 3 Date: .... |
|||||
1 | 61758 | Trần Khương | Duy | ||||
2 | 61853 | Đào Thị Thanh | Hằng | ||||
3 | 61857 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | ||||
4 | 61766 | Nguyễn Đức | Huấn | ||||
5 | 61759 | Nguyễn Thị Thu | Hương | ||||
6 | 61771 | Vũ Thùy | Linh | ||||
7 | 61735 | Trần Thị Hà | Phương | ||||
8 | 61833 | Hoàng Tiến | Sơn | ||||
9 | 61887 | Nguyễn Thu | Trang | ||||
10 | 61794 | Phan Anh | Trung | ||||
11 | 61716 | Nguyễn Thị Thu | Hảo | ||||
12 | 61907 | Mussagy Kalilkadal | Ahmade | ||||
13 | 61756 | Phạm Quang | Duy | ||||
14 | 61823 | Phạm Thị Ngọc | Mai | ||||
15 | 61737 | Phạm Trường | Sơn | ||||
16 | 61741 | Đoàn Nguyên Thạch | Thảo | ||||
17 | 61745 | Trần Hoài | Thu | ||||
18 | 61787 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | ||||
19 | 61748 | Bùi Văn | Vinh | ||||
20 | 61718 | Đỗ Đức | Hạnh | ||||
21 | 61765 | Lã Bích | Hoa | ||||
22 | 61724 | Chu Gia | Huy | ||||
23 | 61732 | Lại Giang | Nam | ||||
24 | 61739 | Ngô Minh | Thái | ||||
25 | 61763 | Phạm Thị Thu | Hiền | ||||
26 | 61813 | Vũ Văn | Huy | ||||
27 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | ||||
28 | 61882 | Phạm Phương | Thảo | ||||
29 | 61889 | Nguyễn Thị Như | Trang | ||||
30 | 61843 | Lê Thị Tố | Uyên | ||||
31 | 61892 | Đinh Cao | Tuấn | ||||
32 | 61844 | Trần Thị Thanh | Vân | ||||
33 | 61827 | Vũ Việt | Nam | ||||
34 | 61825 | Phí Quang | Minh |
2. Ca chiều:
Course: Foreign Language 2 | Lecturer: | ||||||
Class: IBL05 | |||||||
Semester: II -1516 | |||||||
Duration: Jan - Mar 2016 | Room: 306 A6 | ||||||
No. | Student ID | Name | Student's signatures | Remark | |||
Grade 1 Date: .... |
Grade 2 Date: .... |
Grade 3 Date: .... |
|||||
1 | 61706 | Phạm Kim | Chi | ||||
2 | 61746 | Mai Thu | Trang | ||||
3 | 61729 | Phạm Thị Hà | My | ||||
4 | 61710 | Đào Vân | Hằng | ||||
5 | 61869 | Nguyễn Thu | Nga | ||||
6 | 61837 | Ngô Thị Thu | Thủy | ||||
7 | 61856 | Nguyễn Thị | Hoa | ||||
8 | 61893 | Nguyễn Thu | Uyên | ||||
9 | 61894 | Hoàng Thị | Vi | ||||
10 | 61871 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | ||||
11 | 61883 | Đoàn Thị Phương | Thảo | ||||
12 | 61740 | Lê Minh | Thành | ||||
13 | 61850 | Trần Ngọc | Diệp | ||||
14 | 61782 | Đỗ Đức | Sơn | ||||
15 | 61878 | Vũ Tiến | Thành | ||||
16 | 61806 | Bùi Ngô Thảo | Hương | ||||
17 | 61877 | Phạm Thị Hoài | Thương | ||||
18 | 61803 | Nguyễn Thị Kim | Dung | ||||
19 | 61862 | Phạm Mai | Linh | ||||
20 | 61860 | Phạm Thị | Lan | ||||
21 | 61866 | Lê Thị | Lưu | ||||
22 | 61815 | Thân Thị Diệu | Huyền | ||||
23 | 61872 | Lê Thị | Nhật | ||||
24 | 61874 | Phạm Đại | Sơn | ||||
25 | 61750 | Phạm Ngọc | Anh | ||||
26 | 61767 | Nguyễ Đức | Huy | ||||
27 | 61774 | Đàm Vũ Hà | My | ||||
28 | 61780 | Phạm Thị Lan | Phương | ||||
29 | 61783 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | ||||
30 | 61785 | Đặng Thị Phương | Thảo | ||||
31 | 61788 | Trần Thị Thủy | Tiên | ||||
32 | 61897 | Lê Thu | Trang | ||||
33 | 61789 | Hoàng Sơn | Tùng | ||||
34 | 61768 | Lê Nhân | Khang | ||||
35 | 61798 | Đỗ Thị Minh | Anh | ||||
36 | 61824 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | ||||
37 | 61784 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | ||||
38 | 61797 | Bùi Hạnh | An | ||||
39 | 61865 | Phạm Thành | Long | ||||
40 | 61829 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | ||||
41 | 61820 | Lê Thị Thùy | Linh | ||||
42 | 61799 | Nguyễn Phương | Anh |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi