Cập nhật: 04-08-2014 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1748
Danh sách sinh viên GMA và IBL
GMA04:
No. | Student ID | Name | IELTS Score | |
1 | 55266 | Tô Vũ Thiên | Đường | 4.5 |
2 | Damiao Zefanias Bulafo | Gil | 4.5 | |
3 | 55269 | Nguyễn Thu | Hà | 4.5 |
4 | 55358 | Vũ Hoàng | Hà | 4.5 |
5 | 55271 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 4.5 |
6 | 55360 | Ngô Văn | Hưng | 4.5 |
7 | 55223 | Đoàn Thị | Hường | 4.5 |
8 | 55307 | Chu Thị Bích | Hường | 4.5 |
9 | 55228 | Đoàn Duy | Khiêm | 5.0 |
10 | 55232 | Bùi Phương | Linh | 4.5 |
11 | 55274 | Nguyễn Thùy | Linh | 4.5 |
12 | 55275 | Vũ Việt | Long | 4.5 |
13 | 55281 | Đỗ Thị Mỹ | Ngân | 4.5 |
14 | 55324 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 4.5 |
15 | 55238 | Nguyễn Hồng | Nhung | 4.5 |
16 | 55284 | Nguyễn Hữu | Phòng | 4.5 |
17 | 55331 | Đào Thị Hà | Phương | 4.5 |
18 | 55333 | Vũ Hoàng Hồng | Quân | 4.5 |
19 | 55240 | Lê Thị Vi | Quý | 4.5 |
20 | 55286 | Phạm Chiến | Thắng | 4.5 |
21 | 55288 | Nguyễn Thị | Thanh | 4.5 |
22 | 55244 | Vũ Phương | Thảo | 5.0 |
23 | 55250 | Nguyễn Ngọc | Thúy | 4.5 |
24 | 55268 | Lê Đình | Giang | 4.5 |
25 | 49975 | Nguyễn Thùy | Dương | |
26 | 49937 | Nguyễn Đăng | Dương | 4.5 |
27 | 49974 | Bùi Tất | Đạt | 5.0 |
28 | 49939 | Đặng Hà | Giang | 5.0 |
29 | 49909 | Hoàng Hải | Hà | 5.0 |
30 | 49907 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 4.5 |
31 | 49876 | Nguyễn Thị | Hoa | 4.5 |
32 | 49943 | Vũ Thị Thu | Hương | 4.5 |
33 | 49945 | Đoàn Thị Thu | Huyền | 5.0 |
34 | 49917 | Trần Xuân | Khánh | 4.5 |
35 | 49981 | Nguyễn Diệu | Linh | 4.5 |
36 | 49947 | Nguyễn Hoàng | Long | 4.5 |
37 | 49888 | Hoàng Đức | Lương | 4.5 |
38 | 49948 | Vũ Bình | Minh | 5.0 |
39 | 49950 | Vũ Thị Trà | My | 4.5 |
40 | 49952 | Phạm Thị Hồng | Ngọc | 4.5 |
41 | 49988 | Lê Trọng | Nhân | 5.0 |
42 | 49992 | Nguyễn Thái | Quang | 5.0 |
43 | 49996 | Đào Ngọc | Thịnh | 5.5 |
44 | 49999 | Hoàng Thu | Trang | 4.5 |
45 | 49961 | Trần Thị Diệu | Trinh | 4.5 |
46 | 50001 | Lê Thanh | Tùng | 5.0 |
47 | 49928 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 4.5 |
IBL0401:
No. | Student ID | Name | IELTS Score | |
1 | 55211 | Trần Tú | Anh | 4.5 |
2 | 55212 | Nguyễn Việt | Anh | 4.5 |
3 | 55255 | Võ Thị Mỹ | Anh | 4.5 |
4 | 55257 | Đào Thị Phương | Anh | 4.5 |
5 | 55214 | Nguyễn Tuấn | Anh | 4.0 |
6 | 55215 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 4.0 |
7 | 55218 | Lê Hồng Kim | Chi | 5.5 |
8 | 55216 | Nguyễn Thành | Công | 5.0 |
9 | 55217 | Nguyễn Tùng | Cương | 5.0 |
10 | 55219 | Hoàng Ngọc | Đăng | 4.5 |
11 | 55262 | Tô Trí | Dũng | 4.5 |
12 | Nguyễn Trọng | Dũng | 6.0 | |
13 | 55351 | Lê Thùy | Dương | 4.5 |
14 | 55264 | Trần Thu Minh | Duyên | 4.0 |
15 | 55267 | Đỗ Hoàng | Giang | 4.5 |
16 | 55303 | Bùi Hương | Giang | 4.5 |
17 | 49938 | Nguyễn Hoài | Giang | 4.5 |
18 | 55306 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 4.5 |
19 | 55220 | Nguyễn Thị Phương | Hằng | 6.0 |
20 | 55221 | Lê Thị | Hằng | 4.0 |
21 | 55270 | Nguyễn Thị | Hạnh | 4.5 |
22 | 55224 | Bùi Vĩnh | Hoàng | 5.0 |
23 | 55272 | Quách Huy | Hoàng | 4.5 |
24 | 55310 | Đào Việt | Hưng | 4.0 |
25 | 55222 | Nguyễn Giang | Hương | 4.5 |
26 | 55226 | Trịnh Thị Thu | Huyền | 4.5 |
27 | 55314 | Phạm Thu | Huyền | 4.5 |
28 | 55227 | Bùi Văn | Khánh | 5.0 |
29 | 55229 | Nguyễn Tùng | Lâm | 5.0 |
30 | 55273 | Lê Thị Diệu | Linh | 4.5 |
31 | 55365 | Bùi Khánh | Linh | 4.5 |
32 | 55231 | Ngô Thị Diệu | Linh | 4.0 |
33 | 55230 | Lê Đức | Lộc | 4.5 |
34 | 55233 | Trần Hoàng | Long | 4.0 |
35 | 55234 | Nghiêm Xuân | Nam | 4.5 |
36 | 55370 | Đặng Thị Thu | Ngân | 4.5 |
37 | 55235 | Nguyễn Bích | Ngọc | 4.5 |
38 | 55236 | Vũ Hồng | Ngọc | 4.0 |
39 | 55237 | Lương Hồng | Ngọc | 4.0 |
40 | 49891 | Phạm Hoàng Thị Bảo | Ngọc | 4.5 |
41 | 55238 | Nguyễn Hồng | Nhung | 4.5 |
42 | 55283 | Phạm Thị Lan | Phương | 4.5 |
43 | 55241 | Đỗ Hồng | Quyên | 5.5 |
44 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng | 4.5 |
45 | 55242 | Bùi Công | Thành | 4.5 |
46 | 55243 | Vũ Thị Phương | Thảo | 5.5 |
47 | 55337 | Nguyễn Phương | Thảo | 4.5 |
48 | 55247 | Nguyễn Phương | Thảo | 4.0 |
49 | 55248 | Lê Đức Khánh | Thịnh | 4.5 |
50 | 55249 | Phạm Vũ Hà | Thu | 5.0 |
51 | 55251 | Lê Thanh | Trà | 5.0 |
52 | 55252 | Đinh Thị Quỳnh | Trang | 5.0 |
53 | 55293 | Nguyễn Thị | Trang | 4.5 |
54 | 55387 | Nguyễn Minh | Trang | 4.5 |
55 | 55388 | Đinh Thị Phương | Trinh | 4.5 |
56 | 49896 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 5.0 |
57 | 55296 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | 4.5 |
58 | 49967 | Lê Thị Hải | Yến | 4.0 |
IBL0402:
No. | Student ID | Name | IELTS Score | |
1 | 55254 | Phạm Lê Phương | Anh | 4.0 |
2 | 55256 | Phạm Thị Kim | Anh | 4.0 |
3 | 49968 | Nguyễn Đức | Anh | 4.0 |
4 | 49931 | Hoàng Vũ Tuấn | Anh | 4.0 |
5 | 55259 | Nguyễn Xuân | Cầm | 4.0 |
6 | 55260 | Nguyễn Tất | Châu | 4.0 |
7 | 55261 | Trương Hoàng | Cúc | 4.0 |
8 | 55258 | Hàn Khải | Cương | 4.0 |
9 | 55349 | Trần Đức | Cường | 4.0 |
10 | 55300 | Phạm Tiến | Đạt | 5.0 |
11 | 55265 | Phạm Tiến | Đạt | 4.5 |
12 | 55301 | Nguyễn Trung | Đức | 4.0 |
13 | 55302 | Dương Quang | Dũng | 4.0 |
14 | 55350 | Lê Thùy | Dương | 4.0 |
15 | 55355 | Trần Thị Hương | Giang | 4.0 |
16 | 55304 | Vũ Thị Bích | Hằng | 4.0 |
17 | 49910 | Vũ Minh | Hằng | 4.0 |
18 | 49942 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 4.0 |
19 | 55308 | Nguyễn Duy Thanh | Hiếu | 4.0 |
20 | 55311 | Hà Thị Thanh | Hoài | 4.5 |
21 | 49979 | Đặng Vũ | Khôi | 4.0 |
22 | 49980 | Đặng Thị | Lê | 4.0 |
23 | 55316 | Vũ Thị Thùy | Linh | 4.0 |
24 | 55317 | Đặng Diệu | Linh | 4.0 |
25 | 55318 | Nguyễn Phương | Linh | 4.0 |
26 | 55319 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | 4.0 |
27 | 55366 | Phạm Thị Diệu | Linh | 4.0 |
28 | 55315 | Lê Quốc | Lợi | 4.0 |
29 | 55276 | Tạ Hải | Long | 4.5 |
30 | 55367 | Vũ Hoàng | Long | 4.0 |
31 | 55321 | Bùi Văn | Mạnh | 4.0 |
32 | Francisco Albano | Mery | 4.0 | |
33 | 55278 | Nguyễn Đình | Nam | 4.0 |
34 | 55280 | Khổng Hải | Nam | 4.0 |
35 | 49986 | Nguyễn Thị | Nga | 4.0 |
36 | 55323 | Vũ Thị Hoàng | Ngân | 4.0 |
37 | 55325 | Hoàng Tuấn | Ngọc | 4.0 |
38 | 55327 | Vũ Hữu | Nhật | 4.0 |
39 | 49985 | Nghiêm Viết | Ninh | 4.0 |
40 | 55332 | Nguyễn Văn | Phong | 4.0 |
41 | 55330 | Lê Minh | Phương | 4.0 |
42 | 55334 | Phí Hồng | Quân | 4.0 |
43 | 55373 | Nguyễn Duy | Quang | 4.0 |
44 | 55376 | Nguyễn Thế | Sơn | 4.0 |
45 | 55377 | Đỗ Thị Thảo | Tâm | 4.0 |
46 | 55289 | Nguyễn Vũ Hải | Thanh | 4.0 |
47 | 55246 | Phùng Thị Thanh | Thảo | 4.0 |
48 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | 4.0 |
49 | 55378 | Vũ Thị | Thảo | 4.0 |
50 | 55381 | Bùi Thị Phương | Thúy | 4.0 |
51 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | 4.0 |
52 | 55385 | Đoàn Thị Hà | Trang | 4.0 |
53 | 55294 | Nguyễn Minh | Trọng | 4.0 |
54 | 55389 | Phạm Đức | Trung | 4.5 |
55 | 55295 | Đoàn Mạnh | Trường | 4.5 |
56 | 55253 | Hoàng Quốc | Trường | 4.0 |
57 | 55297 | Nguyễn Tố | Uyên | 4.0 |
58 | 49930 | Nguyễn Hồng | Vân | 4.0 |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi