Cập nhật: 30-05-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1136
Ban Đào tạo xin thông báo danh sách chia nhóm lớp IBL04 và IBL05 theo danh sách dưới đây.
Sinh viên nào muốn chuyển lớp, mang theo bằng IELTS còn hiệu lực lên gặp Ban Đào tạo trước 15h ngày 31/05/2016
I. IBL04
Nhóm lớp: IBL0401 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 55255 | Võ Thị Mỹ | Anh | 16/12/95 | Nữ | |
2 | 55215 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 30/10/95 | Nữ | |
3 | 55218 | Lê Hồng Kim | Chi | 18/12/95 | Nữ | |
4 | 55216 | Nguyễn Thành | Công | 26/07/95 | Nam | |
5 | 55219 | Hoàng Ngọc | Đăng | 01/09/95 | Nam | |
6 | 55262 | Tô Trí | Dũng | 22/05/95 | Nam | |
7 | 55351 | Lê Thùy | Dương | 14/09/95 | Nữ | |
8 | 55264 | Trần Thu Minh | Duyên | 12/12/95 | Nữ | |
9 | 55267 | Đỗ Hoàng | Giang | 17/12/95 | Nữ | |
10 | 55303 | Bùi Hương | Giang | 31/12/94 | Nữ | |
11 | 49938 | Nguyễn Hoài | Giang | 06/09/1994 | Nữ | |
12 | 55306 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 28/11/95 | Nữ | |
13 | 55220 | Nguyễn Thị Phương | Hằng | 30/07/95 | Nữ | |
14 | 55224 | Bùi Vĩnh | Hoàng | 11/02/95 | Nam | |
15 | 55272 | Quách Huy | Hoàng | 17/12/95 | Nam | |
16 | 55222 | Nguyễn Giang | Hương | 11/09/95 | Nữ | |
17 | 55226 | Trịnh Thị Thu | Huyền | 15/07/95 | Nữ | |
18 | 55314 | Phạm Thu | Huyền | 21/09/95 | Nữ | |
19 | 55227 | Bùi Văn | Khánh | 02/09/95 | Nam | |
20 | 55229 | Nguyễn Tùng | Lâm | 26/06/95 | Nam | |
21 | 55231 | Ngô Thị Diệu | Linh | 19/12/95 | Nữ | |
22 | 55273 | Lê Thị Diệu | Linh | 06/11/95 | Nữ | |
23 | 55365 | Bùi Khánh | Linh | 06/09/95 | Nữ | |
24 | 61902 | Trịnh Thị Thùy | Linh | 30/09/1996 | Nữ | |
25 | 55230 | Lê Đức | Lộc | 07/08/94 | Nam | |
26 | 61903 | Francisco Albano | Mery | 14/09/88 | Nữ | |
27 | 49844 | Phạm Quang | Minh | 13/12/1994 | Nam | |
28 | 55234 | Nghiêm Xuân | Nam | 10/06/95 | Nam | |
29 | 55370 | Đặng Thị Thu | Ngân | 03/02/95 | Nữ | |
30 | 55237 | Lương Hồng | Ngọc | 20/11/95 | Nữ | |
31 | 55235 | Nguyễn Bích | Ngọc | 18/06/94 | Nữ | |
32 | 49891 | Phạm Hoàng Thị Bảo | Ngọc | 03/01/1994 | Nữ | |
33 | 49985 | Nghiêm Viết | Ninh | 01/06/1993 | Nam | |
34 | 55241 | Đỗ Hồng | Quyên | 01/07/95 | Nữ | |
35 | 55243 | Vũ Thị Phương | Thảo | 25/09/95 | Nữ | |
36 | 55248 | Lê Đức Khánh | Thịnh | 08/02/94 | Nam | |
37 | 55249 | Phạm Vũ Hà | Thu | 04/04/95 | Nữ | |
38 | 55251 | Lê Thanh | Trà | 04/05/95 | Nữ | |
39 | 55252 | Đinh Thị Quỳnh | Trang | 27/09/95 | Nữ | |
40 | 49896 | Nguyễn Thị Việt | Trinh | 14/10/1994 | Nữ | |
41 | 49967 | Lê Thị Hải | Yến | 04/07/1994 | Nữ | |
42 | 55257 | Đào Thị Phương | Anh | 10/12/95 | Nữ | |
43 | 55293 | Nguyễn Thị | Trang | 13/07/94 | Nữ | |
44 | 55256 | Phạm Thị Kim | Anh | 19/10/95 | Nữ | |
45 | 55296 | Vũ Thị Ánh | Tuyết | 01/03/94 | Nữ | |
46 | 55270 | Nguyễn Thị | Hạnh | 03/11/95 | Nữ |
Nhóm lớp: IBL0402 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
2 | 55214 | Nguyễn Tuấn | Anh | 16/09/95 | Nam | |
3 | 55212 | Nguyễn Việt | Anh | 06/01/95 | Nam | |
5 | 49931 | Hoàng Vũ Tuấn | Anh | 16/01/1994 | Nam | |
6 | 49968 | Nguyễn Đức | Anh | 10/09/1994 | Nam | |
7 | 55259 | Nguyễn Xuân | Cầm | 27/10/95 | Nam | |
8 | 55217 | Nguyễn Tùng | Cương | 03/08/95 | Nam | |
9 | 55349 | Trần Đức | Cường | 26/09/95 | Nam | |
10 | 49975 | Nguyễn Thùy | Dương | 18/07/1992 | Nữ | |
11 | 49907 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 02/06/1994 | Nữ | |
12 | 55221 | Lê Thị | Hằng | 20/09/95 | Nữ | |
13 | 49910 | Vũ Minh | Hằng | 28/10/1994 | Nữ | |
15 | 49942 | Nguyễn Trọng | Hiếu | 06/08/1994 | Nam | |
16 | 61905 | Ibrahim Mustapha | Hong | 01/10/1993 | Nam | |
17 | 55310 | Đào Việt | Hưng | 29/03/95 | Nam | |
18 | 55361 | Hoàng Thị Thúy | Huyền | 25/08/95 | Nữ | |
19 | 49979 | Đặng Vũ | Khôi | 06/11/1994 | Nam | |
20 | 49980 | Đặng Thị | Lê | 01/05/1994 | Nữ | |
21 | 49986 | Nguyễn Thị | Nga | 04/12/1994 | Nữ | |
22 | 55236 | Vũ Hồng | Ngọc | 16/07/95 | Nữ | |
23 | 55238 | Nguyễn Hồng | Nhung | 14/09/95 | Nữ | |
24 | 55332 | Nguyễn Văn | Phong | 25/09/95 | Nam | |
25 | 55283 | Phạm Thị Lan | Phương | 31/12/95 | Nữ | |
26 | 55334 | Phí Hồng | Quân | 07/04/95 | Nam | |
27 | 49992 | Nguyễn Thái | Quang | 27/07/1994 | Nam | |
28 | 55379 | Đỗ Mạnh | Thắng | 15/07/95 | Nam | |
29 | 55378 | Vũ Thị | Thảo | 02/02/95 | Nữ | |
30 | 55247 | Nguyễn Phương | Thảo | 22/12/94 | Nữ | |
31 | 49995 | Nguyễn Phương | Thảo | 10/02/1994 | Nữ | |
33 | 55387 | Nguyễn Minh | Trang | 20/08/95 | Nữ | |
34 | 55388 | Đinh Thị Phương | Trinh | 02/09/95 | Nữ | |
35 | 50000 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 24/08/1994 | Nữ | |
36 | 55294 | Nguyễn Minh | Trọng | 21/06/95 | Nam | |
37 | 55389 | Phạm Đức | Trung | 25/11/95 | Nam | |
38 | 55253 | Hoàng Quốc | Trường | 12/12/94 | Nam | |
39 | 55295 | Đoàn Mạnh | Trường | 15/06/95 | Nam | |
41 | 49930 | Nguyễn Hồng | Vân | 12/08/1994 | Nữ | |
42 | 55298 | Trần | Vinh | 07/01/95 | Nam | |
43 | 55338 | Lưu Thị Thạch | Thảo | 08/10/95 | Nữ |
Nhóm lớp: IBL0403 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 55347 | Nguyễn Phương | Anh | 19/03/95 | Nữ | |
2 | 55345 | Đinh Tuấn | Anh | 05/11/94 | Nam | |
3 | 55254 | Phạm Lê Phương | Anh | 05/05/95 | Nữ | |
4 | 55260 | Nguyễn Tất | Châu | 17/06/95 | Nam | |
5 | 55261 | Trương Hoàng | Cúc | 02/01/95 | Nữ | |
6 | 55258 | Hàn Khải | Cương | 27/01/95 | Nam | |
7 | 55300 | Phạm Tiến | Đạt | 10/05/93 | Nam | |
8 | 55265 | Phạm Tiến | Đạt | 17/09/95 | Nam | |
9 | 55301 | Nguyễn Trung | Đức | 11/10/94 | Nam | |
10 | 55302 | Dương Quang | Dũng | 19/04/95 | Nam | |
11 | 55350 | Lê Thùy | Dương | 29/04/95 | Nữ | |
12 | 55355 | Trần Thị Hương | Giang | 26/06/95 | Nữ | |
13 | 55308 | Nguyễn Duy Thanh | Hiếu | 24/07/95 | Nam | |
14 | 55312 | Hoàng Thị Kim | Hoa | 05/09/95 | Nữ | |
15 | 55311 | Hà Thị Thanh | Hoài | 03/04/95 | Nữ | |
16 | 55363 | Trần Anh | Khôi | 07/08/95 | Nam | |
17 | 55316 | Vũ Thị Thùy | Linh | 07/02/95 | Nữ | |
18 | 55317 | Đặng Diệu | Linh | 27/10/95 | Nữ | |
19 | 55318 | Nguyễn Phương | Linh | 07/08/95 | Nữ | |
20 | 55319 | Lê Nguyễn Mỹ | Linh | 08/09/95 | Nữ | |
21 | 55366 | Phạm Thị Diệu | Linh | 26/09/95 | Nữ | |
22 | 55315 | Lê Quốc | Lợi | 08/10/94 | Nam | |
23 | 55367 | Vũ Hoàng | Long | 13/08/95 | Nam | |
24 | 55233 | Trần Hoàng | Long | 08/12/95 | Nam | |
25 | 55276 | Tạ Hải | Long | 25/11/95 | Nam | |
26 | 55321 | Bùi Văn | Mạnh | 13/05/95 | Nam | |
27 | 55278 | Nguyễn Đình | Nam | 01/05/95 | Nam | |
28 | 55280 | Khổng Hải | Nam | 15/01/95 | Nam | |
29 | 55323 | Vũ Thị Hoàng | Ngân | 22/08/95 | Nữ | |
30 | 55325 | Hoàng Tuấn | Ngọc | 14/06/95 | Nữ | |
31 | 55327 | Vũ Hữu | Nhật | 27/10/95 | Nam | |
32 | 55330 | Lê Minh | Phương | 09/08/95 | Nữ | |
33 | 55376 | Nguyễn Thế | Sơn | 29/01/95 | Nam | |
34 | 55377 | Đỗ Thị Thảo | Tâm | 01/08/95 | Nữ | |
35 | 55380 | Nguyễn Minh | Thắng | 19/10/95 | Nam | |
36 | 55289 | Nguyễn Vũ Hải | Thanh | 14/08/95 | Nam | |
37 | 55246 | Phùng Thị Thanh | Thảo | 29/09/95 | Nữ | |
38 | 55337 | Nguyễn Phương | Thảo | 24/07/95 | Nữ | |
39 | 55381 | Bùi Thị Phương | Thúy | 18/04/95 | Nữ | |
40 | 55292 | Nguyễn Huyền | Trang | 04/02/95 | Nữ | |
41 | 55385 | Đoàn Thị Hà | Trang | 17/10/95 | Nữ | |
42 | 55344 | Nguyễn Thị | Trang | 11/10/95 | Nữ | |
43 | 55390 | Trần Anh | Tuấn | 14/07/94 | Nam | |
44 | 55297 | Nguyễn Tố | Uyên | 06/09/94 | Nữ |
II. IBL05
Lớp: IBL0501 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 61749 | Nguyễn Minh | Anh | 30/10/1996 | Nam | |
2 | 61750 | Phạm Ngọc | Anh | 02/08/1996 | Nữ | |
3 | 61705 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | 02/02/1996 | Nữ | |
4 | 61706 | Phạm Kim | Chi | 28/08/1996 | Nữ | |
5 | 61755 | Đặng Anh | Dũng | 25/08/1996 | Nam | |
6 | 61757 | Nguyễn Anh | Duy | 10/09/1996 | Nam | |
7 | 61756 | Phạm Quang | Duy | 19/05/1996 | Nam | |
8 | 61895 | Ngô Thị Hương | Giang | 13/09/1995 | Nữ | |
9 | 61712 | Trần Thái | Hà | 27/10/1996 | Nữ | |
10 | 61710 | Đào Vân | Hằng | 13/01/1996 | Nữ | |
11 | 61720 | Phan Việt | Hoàng | 20/02/1996 | Nam | |
12 | 61810 | Nguyễn Quốc | Hưng | 20/07/1995 | Nam | |
13 | 61767 | Nguyễn Đức | Huy | 21/07/1996 | Nam | |
14 | 61768 | Lê Nhân | Khang | 06/09/1996 | Nữ | |
15 | 61725 | Chu Thị Mỹ | Linh | 15/04/1996 | Nữ | |
16 | 61902 | Trịnh Thị Thùy | Linh | 30/09/1996 | Nữ | |
17 | 61823 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 21/10/1996 | Nữ | |
18 | 61867 | Trần Phú | May | 06/04/1996 | Nữ | |
19 | 61728 | Đỗ Hoàng | Minh | 07/08/1995 | Nam | |
20 | 61826 | Đỗ Vũ Ngọc | Minh | 23/09/1996 | Nam | |
21 | 65957 | Ndebele | Mpumelelo | 10/7/1988 | Nam | |
22 | 65956 | Makupula | Mthunzi | 1/28/1996 | Nam | |
23 | 61774 | Đàm Vũ Hà | My | 20/12/1996 | Nữ | |
24 | 61729 | Phạm Thị Hà | My | 07/10/1996 | Nữ | |
25 | 61869 | Nguyễn Thu | Nga | 12/11/1996 | Nữ | |
26 | 61830 | Bùi Thị Yến | Ngọc | 14/12/1996 | Nữ | |
27 | 61829 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | 01/10/1996 | Nữ | |
28 | 61780 | Phạm Thị Lan | Phương | 10/05/1996 | Nữ | |
29 | 61737 | Phạm Trường | Sơn | 03/04/1996 | Nam | |
30 | 61783 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 22/12/1996 | Nữ | |
31 | 61785 | Đặng Thị Phương | Thảo | 17/10/1996 | Nữ | |
32 | 61741 | Đoàn Nguyên Thạch | Thảo | 17/12/1996 | Nữ | |
33 | 61885 | Nguyễn Thị Minh | Thu | 14/11/1996 | Nữ | |
34 | 61745 | Trần Hoài | Thu | 02/01/1996 | Nữ | |
35 | 61787 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 16/09/1996 | Nữ | |
36 | 61788 | Trần Thị Thủy | Tiên | 20/10/1996 | Nữ | |
37 | 61897 | Lê Thu | Trang | 18/12/1996 | Nữ | |
38 | 61747 | Lý Quỳnh | Trang | 31/10/1996 | Nữ | |
39 | 61746 | Mai Thu | Trang | 09/09/1996 | Nữ | |
40 | 61899 | Nguyễn Thu | Trang | 13/09/1996 | Nữ | |
41 | 61791 | Trần Thị Thùy | Trang | 17/05/1996 | Nữ | |
42 | 61789 | Hoàng Sơn | Tùng | 02/06/1996 | Nam | |
43 | 61790 | Nguyễn Việt | Tùng | 02/06/1994 | Nam | |
44 | 61796 | Nguyễn Lê | Văn | 26/12/1995 | Nam | |
45 | 61748 | Bùi Văn | Vinh | 23/01/1996 | Nam | |
46 | 61846 | Nguyễn Sơn | Xim | 24/05/1996 | Nữ |
Lớp: IBL0502 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 61907 | Mussagy Kalilkadal | Ahmade | 01/01/1990 | Nam | |
2 | 61798 | Đỗ Thị Minh | Anh | 24/12/1996 | Nữ | |
3 | 61703 | Lưu Hải | Anh | 03/09/1996 | Nữ | |
4 | 61799 | Nguyễn Phương | Anh | 16/12/1994 | Nữ | |
5 | 61848 | Nguyễn Thị Huệ | Anh | 18/08/1996 | Nữ | |
6 | 61900 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 24/11/1996 | Nữ | |
7 | 61802 | Nguyễn An Thu | Cúc | 21/12/1996 | Nữ | |
8 | 61754 | Vũ Tùng | Dương | 27/01/1996 | Nam | |
9 | 61758 | Trần Khương | Duy | 14/01/1995 | Nam | |
10 | 61761 | Phùng Gia | Hải | 24/12/1996 | Nam | |
11 | 61853 | Đào Thị Thanh | Hằng | 18/08/1996 | Nữ | |
12 | 61718 | Đỗ Đức | Hạnh | 09/04/1995 | Nam | |
13 | 61765 | Lã Bích | Hoa | 19/03/1996 | Nữ | |
14 | 61857 | Nguyễn Thị Thanh | Hoa | 15/08/1996 | Nữ | |
15 | 61766 | Nguyễn Đức | Huấn | 19/05/1996 | Nam | |
16 | 61759 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 28/07/1996 | Nữ | |
17 | 61724 | Chu Gia | Huy | 24/08/1996 | Nam | |
18 | 61819 | Phạm Phương | Lan | 05/08/1996 | Nữ | |
19 | 61771 | Vũ Thùy | Linh | 11/07/1996 | Nữ | |
20 | 58952 | Đỗ Ngọc Bảo | Linh | 13/09/1996 | Nữ | |
21 | 61868 | Nguyễn Như Bình | Minh | 29/07/1995 | Nam | |
22 | 61824 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 26/11/1996 | Nữ | |
23 | 61732 | Lại Giang | Nam | 19/01/1996 | Nam | |
24 | 61827 | Vũ Việt | Nam | 25/03/1996 | Nam | |
25 | 61777 | Tạ Thị Mai | Ngọc | 28/03/1996 | Nữ | |
26 | 61873 | Đoàn Hà | Phương | 14/12/1996 | Nữ | |
27 | 61735 | Trần Thị Hà | Phương | 20/07/1996 | Nữ | |
28 | 61833 | Hoàng Tiến | Sơn | 16/04/1996 | Nam | |
29 | 61876 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 26/01/1996 | Nữ | |
30 | 61739 | Ngô Minh | Thái | 21/08/1995 | Nam | |
31 | 61878 | Vũ Tiến | Thành | 04/09/1996 | Nam | |
32 | 61784 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 26/06/1996 | Nữ | |
33 | 61835 | Tạ Thị Thu | Thảo | 10/03/1996 | Nữ | |
34 | 61786 | Trần Nguyệt | Thảo | 20/08/1995 | Nữ | |
35 | 61841 | Đặng Quỳnh | Trang | 29/12/1996 | Nữ | |
36 | 61840 | Nguyễn Hà | Trang | 25/08/1994 | Nữ | |
37 | 61887 | Nguyễn Thu | Trang | 22/01/1996 | Nữ | |
38 | 61888 | Phan Thu | Trang | 04/02/1996 | Nữ | |
39 | 61891 | Nguyễn Việt | Trinh | 27/03/1996 | Nữ | |
40 | 61794 | Phan Anh | Trung | 31/10/1996 | Nam | |
41 | 61892 | Đinh Cao | Tuấn | 02/12/1996 | Nam | |
42 | 61893 | Nguyễn Thu | Uyên | 16/12/1996 | Nữ | |
43 | 61844 | Trần Thị Thanh | Vân | 28/06/1996 | Nữ | |
44 | 61894 | Hoàng Thị | Vi | 16/02/1996 | Nữ |
Lớp: IBL0503 | ||||||
TT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | GHI CHÚ | |
1 | 61797 | Bùi Hạnh | An | 29/09/1996 | Nữ | |
2 | 61910 | Lê Thị Phương | Anh | 13/06/1996 | Nữ | |
3 | 61849 | Ngô Việt | Chung | 03/10/1996 | Nam | |
4 | 61850 | Trần Ngọc | Diệp | 14/02/1996 | Nữ | |
5 | 61851 | Bùi Anh | Đức | 05/12/1996 | Nam | |
6 | 61803 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 25/10/1996 | Nữ | |
7 | 61807 | Nguyễn Thu | Hà | 06/05/1996 | Nữ | |
8 | 61716 | Nguyễn Thị Thu | Hảo | 13/10/1996 | Nữ | |
9 | 61763 | Phạm Thị Thu | Hiền | 28/08/1996 | Nữ | |
10 | 61855 | Nguyễn Tuấn | Hiệp | 06/09/1996 | Nam | |
11 | 61856 | Nguyễn Thị | Hoa | 12/03/1996 | Nữ | |
12 | 61812 | Nguyễn Văn | Hoàng | 17/7/1996 | Nam | |
13 | 61809 | Trần Thị Thu | Hồng | 19/06/1996 | Nữ | |
14 | 61806 | Bùi Ngô Thảo | Hương | 03/12/1996 | Nữ | |
15 | 61854 | Hoàng Thị Thu | Hường | 14/12/1996 | Nữ | |
16 | 61813 | Vũ Văn | Huy | 29/11/1996 | Nam | |
17 | 61816 | Phạm Ngọc | Huyền | 05/11/1996 | Nữ | |
18 | 61815 | Thân Thị Diệu | Huyền | 29/07/1996 | Nữ | |
19 | 61860 | Phạm Thị | Lan | 27/10/1996 | Nữ | |
20 | 61769 | Trần Thị Thanh | Lan | 23/04/1996 | Nữ | |
21 | 61820 | Lê Thị Thùy | Linh | 21/07/1996 | Nữ | |
22 | 61862 | Phạm Mai | Linh | 02/03/1994 | Nữ | |
23 | 61821 | Phạm Phương | Linh | 03/07/1996 | Nữ | |
24 | 61864 | Phạm Thị Thanh | Loan | 08/10/1996 | Nữ | |
25 | 61865 | Phạm Thành | Long | 26/12/1996 | Nam | |
26 | 61866 | Lê Thị | Lưu | 22/02/1996 | Nữ | |
27 | 61825 | Phí Quang | Minh | 24/03/1996 | Nam | |
28 | 61872 | Lê Thị | Nhật | 31/05/1996 | Nữ | |
29 | 61871 | Nguyễn Thị Ngọc | Như | 27/11/1996 | Nữ | |
30 | 61832 | Vũ Thị | Phương | 14/11/1996 | Nữ | |
31 | 61782 | Đỗ Đức | Sơn | 06/10/1995 | Nam | |
32 | 61874 | Phạm Đại | Sơn | 10/07/1996 | Nam | |
33 | 61740 | Lê Minh | Thành | 06/05/1996 | Nam | |
34 | 61883 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 26/03/1996 | Nữ | |
35 | 61880 | Hà Thị Thu | Thảo | 11/11/1996 | Nữ | |
36 | 61881 | Lê Phương | Thảo | 16/12/1996 | Nữ | |
37 | 61882 | Phạm Phương | Thảo | 29/04/1996 | Nữ | |
38 | 61884 | Vũ Hoài | Thu | 1/10/1996 | Nữ | |
39 | 61877 | Phạm Thị Hoài | Thương | 17/05/1996 | Nữ | |
40 | 61837 | Ngô Thị Thu | Thủy | 17/04/1996 | Nữ | |
41 | 61836 | Phạm Thị Thu | Thủy | 01/03/1996 | Nữ | |
42 | 61889 | Nguyễn Thị Như | Trang | 23/12/1996 | Nữ | |
43 | 61890 | Bùi Thục | Trinh | 23/11/1996 | Nữ | |
44 | 61793 | Nguyễn Thành | Trung | 24/03/1996 | Nam | |
45 | 61886 | Phạm Thanh | Tú | 05/09/1995 | Nam | |
46 | 61843 | Lê Thị Tố | Uyên | 27/09/1996 | Nữ |
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi