Cập nhật: 20-05-2016 12:00:00 | Thông báo đào tạo | Lượt xem: 1736
Ban Đào tạo xin thông báo lịch thi final môn Tư tưởng Hồ Chí Minh - CTTT06
Thời gian thi: 9h ngày 25/05/2016, yêu cầu sinh viên có mặt lúc 8h45.
Địa điểm: tầng 2 nhà A4 và A6 theo danh sách sau
Sinh viên tự chuẩn bị giấy thi theo mẫu của nhà trường
Danh sách sinh viên dự thi
Học kỳ 2 - Năm học 2015 -2016
Học phần: Tư tưởng HCM - Số tín Chỉ: 2
Thời giam thi: 9 giờ sáng ngày 25.05.2016
1. Phòng 1
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Số đề |
Số tờ |
Chữ ký |
Ghi chú |
|
|
65845 |
Hoàng Tô Phương |
Anh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65846 |
Phạm Thị |
Anh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62031 |
Thân Thùy |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65899 |
Đặng Thị Hồng |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62003 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62069 |
Đặng Hà |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62030 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62001 |
Lưu Tuấn |
Anh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62073 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62072 |
Nguyễn Thị Huyền |
Chi |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65901 |
Phạm Thành |
Công |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65877 |
Bùi Nguyễn Mạnh |
Cường |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62040 |
Lê Tiến |
Đạt |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62116 |
Phạm Trung |
Đức |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62114 |
Mạc Trần Thùy |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62035 |
Đinh Thị Thùy |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62037 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62077 |
Phạm Thùy |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62036 |
Đỗ Thùy |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65926 |
Đỗ Hương |
Giang |
IBL06 |
|
|
|
|
|
63317 |
Nguyễn Trường |
Giang |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62079 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62041 |
Lê Ngọc |
Hà |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65849 |
Tô Thị Thu |
Hà |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62042 |
Vũ Thu |
Hà |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62121 |
Trần Thủy |
Hằng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65880 |
Bùi Thị |
Hằng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65903 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62044 |
Hoàng Trung |
Hiếu |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62045 |
Bùi Thị |
Hoa |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62047 |
Lê Thị |
Hòa |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62082 |
Trần Đức |
Hoàng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65852 |
Trần Thị |
Huệ |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65906 |
Vũ Đình |
Hùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65854 |
Phạm Thái |
Hưng |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62014 |
Bùi Thị |
Hương |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62051 |
Lê Thị |
Hường |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62083 |
Nguyễn Đình Lâm |
Huy |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62048 |
Đinh Gia |
Huy |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62013 |
Trần Thị Khánh |
Huyền |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62012 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65857 |
Trần Quốc |
Khánh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62016 |
Nguyễn Thị Hồng |
Khánh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65858 |
Hoàng Phú |
Kiên |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62017 |
Nguyễn Thùy |
Lê |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62090 |
Đỗ Thị Diệu |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65909 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
2. Phòng 9:
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Số đề |
Số tờ |
Chữ ký |
Ghi chú |
|
|
62020 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62089 |
Đặng Hồ Mỹ |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65908 |
Hoàng Mỹ |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
63279 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62018 |
Lương Thị Phương |
Linh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62127 |
Đặng Hà |
My |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62054 |
Nguyễn Thị Hà |
My |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62091 |
Nguyễn Thị Tú |
Mỹ |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65934 |
Phùng Thị Phương |
Nam |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62092 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62094 |
Nguyễn Hải |
Như |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65861 |
Hồ Thị Hồng |
Nhung |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65862 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62058 |
Trần Thị Kiều |
Oanh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62130 |
Bùi Thị Kim |
Oanh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62131 |
Trần Thị Minh |
Phụng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65935 |
Trần Thị Hà |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65890 |
Trần Hà |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62061 |
Vũ Mai |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62059 |
Ngô Mai |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65889 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62133 |
Phạm Thị Minh |
Phượng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65936 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65937 |
Lê Việt |
Sơn |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62101 |
Nguyễn Xuân Đức |
Thắng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62136 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62096 |
Đỗ Công |
Thành |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62100 |
Phạm Ngọc |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65893 |
Đỗ Thị Phương |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62097 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65914 |
Trần Thị |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62137 |
Hoàng Đức |
Thịnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62105 |
Phạm Lê Minh |
Thuỳ |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65870 |
Phạm Thị |
Thủy |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65915 |
Đào Thị |
Tiến |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65872 |
Đỗ Đức |
Toàn |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62063 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65916 |
Vũ Lê Thùy |
Trang |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62027 |
Tường Yến |
Trang |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65917 |
Trần Đình |
Trung |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62145 |
Trần Anh |
Trung |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62144 |
Phạm Bá |
Trung |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65875 |
Nguyễn Thành |
Trung |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62064 |
Trần Đức |
Trung |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65940 |
Nguyễn Quang |
Trường |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65918 |
Nguyễn Văn |
Trường |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65919 |
Vũ Anh |
Tuấn |
IBL06 |
|
|
|
|
3. Phòng 202 A6
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Số đề |
Số tờ |
Chữ ký |
Ghi chú |
|
|
62146 |
Vũ Sơn |
Tùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65898 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62065 |
Lại Thảo |
Uyên |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62148 |
Đinh Thị Hải |
Yến |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62028 |
Trần Thị Hải |
Yến |
GMA06 |
|
|
|
|
|
49903 |
Trương Quang |
Đại |
GMA0301 |
|
|
|
|
|
49935 |
Nguyễn Hải |
Cường |
GMA0302 |
|
|
|
|
|
50052 |
Tô Đình |
Bách |
GMA02 |
|
|
|
|
|
64470 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
63530 |
Mai Tiến |
Đạt |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62029 |
Nguyễn Thế |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
49952 |
Phạm Thị Hồng |
Ngọc |
GMA0304 |
|
|
|
|
|
62109 |
Bùi Phương |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62111 |
Vũ Hoàng |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62004 |
Vũ Huyền |
Anh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65900 |
Nguyễn Huyền |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65921 |
Nguyễn Quốc |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62110 |
Đỗ Thị Mai |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62070 |
Lê Thế |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65922 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62033 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62112 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65847 |
Vũ Thị Thu |
Bồn |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62071 |
Đinh Thị Việt |
Chi |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62074 |
Phạm Đức |
Chính |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62034 |
Phạm Việt |
Cường |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65848 |
Trương Thanh |
Danh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62039 |
Bùi Thành |
Đạt |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62078 |
Phạm Tiến |
Đạt |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62075 |
Đặng Thị Ngọc |
Diệp |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62006 |
Nguyễn Việt |
Đức |
GMA06 |
|
|
|
|
|
58694 |
Bùi Minh |
Đức |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65925 |
Vũ Anh |
Đức |
IBL06 |
|
|
|
|
|
63527 |
Đàm Thuỳ |
Dung |
|
|
|
|
|
|
65878 |
Trần Thị |
Dung |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62076 |
Trần Mạnh |
Dũng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62113 |
Đinh Xuân Bình |
Dương |
IBL06 |
|
|
|
|
4. Phòng 207 A6
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Số đề |
Số tờ |
Chữ ký |
Ghi chú |
|
|
62118 |
Nguyễn Thị Thái |
Hà |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62008 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62119 |
Phạm Vũ |
Hải |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62120 |
Đàm Minh |
Hằng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62009 |
Nguyễn Thị Bích |
Hằng |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65927 |
Đoàn Thị |
Hạnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62043 |
Mai Thị Hồng |
Hạnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62081 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
IBL06 |
|
|
|
|
|
|
Quản Trọng |
Hiệp |
|
|
|
|
|
|
65904 |
Nguyễn Quang |
Hiếu |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65905 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàn |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65928 |
Vũ Việt |
Hoàng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65881 |
Doãn Minh |
Hồng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62086 |
Dương Quốc |
Hùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
55515 |
Văn Tiến |
Hùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62050 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62122 |
Lê Mai |
Hương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62015 |
Phạm Thu |
Hường |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62010 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62011 |
Nguyễn Thành |
Huy |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62084 |
Trần Thị Khánh |
Huyền |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65929 |
Nguyễn Ngọc Diễm |
Huyền |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62049 |
Phạm Thị |
Huyền |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62052 |
Nguyễn Bảo |
Khương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65885 |
Mai Thị Hương |
Lan |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62087 |
Trần Diệu |
Lành |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62088 |
Đào Thị Khánh |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62022 |
Vũ Thùy |
Linh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62124 |
Đặng Thị Mỹ |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62021 |
Triệu Lê Thảo |
Linh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62053 |
Diệp Hoàng |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65907 |
Đỗ Thị Ngọc |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62125 |
Nguyễn Hoàng |
Linh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62126 |
Vũ Khánh |
Ly |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65860 |
Phạm Thị Thanh |
Mai |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65910 |
Trần Hoài |
Nam |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62128 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Nam |
IBL06 |
|
|
|
|
5. Phòng 208 A6
TT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên lớp |
Số đề |
Số tờ |
Chữ ký |
Ghi chú |
|
|
64739 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62056 |
Hà Văn |
Ngữ |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62093 |
Trần Thị Bảo |
Nguyên |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62057 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62129 |
Hoàng Quỳnh |
Như |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62060 |
Phùng Thu |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62132 |
Phan Hà |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65888 |
Cao Thảo |
Phương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62134 |
Nguyễn Văn |
Quang |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65892 |
Nguyễn Nhật |
Quyên |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62135 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65866 |
Tô Anh |
Thắng |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65865 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65894 |
Bùi Đức |
Thắng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65864 |
Nguyễn Minh |
Thao |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62099 |
Lê Phương |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62098 |
Đồng Thị Thu |
Thảo |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65895 |
Bùi Đức |
Thịnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62103 |
Đặng Đình |
Thịnh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65867 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62138 |
Nguyễn Hà |
Thu |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62141 |
Nguyễn Minh |
Thư |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62104 |
Hoàng Minh |
Thuận |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62106 |
Tống Thị Hoài |
Thương |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65869 |
Nguyễn Thị Minh |
Thủy |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62026 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
GMA06 |
|
|
|
|
|
62143 |
Phạm Thị |
Trang |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65874 |
Trịnh Thu |
Trang |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65873 |
Đỗ Thị |
Trang |
GMA06 |
|
|
|
|
|
65896 |
Lê Phương |
Trinh |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62108 |
Nguyễn Anh |
Tú |
IBL06 |
|
|
|
|
|
65920 |
Nguyễn Mạnh |
Tùng |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62066 |
Nguyễn Thu |
Uyên |
IBL06 |
|
|
|
|
|
62067 |
Ngô Hoàng |
Yến |
IBL06 |
|
|
|
|
|
49943 |
Vũ Thị Thu |
Hương |
GMA0304 |
|
|
|
|
|
62023 |
Đoàn Phú |
Minh |
GMA06 |
|
|
|
|
|
50047 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Anh |
GMA02 |
|
|
|
|
Ý kiến phản hồi
Gửi Phản hồi